In On At không chỉ là những giới từ chỉ nơi chốn mà chúng còn đóng vai trò là giới từ chỉ thời gian quan trọng trong tiếng Anh. Việc sử dụng các giới từ tiếng anh này là không hề đơn giản. Chính vì thế, Taimienphi.vn sẽ giúp bạn với bài viết cách dùng In On At trong tiếng Anh chuẩn sau đây.
Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian và nơi chốn trong tiếng Anh là một thách thức đối với rất nhiều người đang theo đuổi ngôn ngữ này. Trong đó: In, On, At là 3 giới từ quan trọng được sử dụng nhiều nhất. Để giúp cách bạn dễ dàng phân biệt và hiểu rõ hơn về 3 giới từ này, Taimienphi.vn sẽ chia sẻ cho các bạn bài viết cách sử dụng giới từ In, On, At chuẩn trong tiếng Anh, cùng với bài tập kèm theo để bạn củng cố kiến thức vừa học.
Hướng dẫn sử dụng các giới từ In, On, At trong tiếng Anh
I - Cách dùng giới từ chỉ thời gian In, On, At
1. Giới từ In
- Được dùng để chỉ khoảng thời gian dài như tháng, năm, mùa, thập niên, thế kỷ: in August/ in 2020/ in the 1990s/ in (the) summer/ in the 20th century/ in the Middle Age.
Ví dụ: In the summer, people like to go to the beach (Vào mùa hè, mọi người thích đi biển).
Hay This building was built in the 18th century (Tòa nhà này được xây vào thế kỷ 18).
- Được dùng cho một kỳ nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong ngày (trừ at night, at noon): in the morning/ afternoon/ evening, in the Easter holiday/ in the summer term.
Ví dụ: Most students look for temporary jobs in the summer holidays (Phần lớn sinh viên tìm việc làm tạm thời vào kỳ nghỉ hè).
Hay I have a class at 3 o'clock in the afternoon (Tôi có một lớp học lúc 3 giờ vào buổi chiều).
- Được dùng để chỉ khoảng thời gian phải mất để hoàn thành việc gì đó hoặc khoảng thời gian trong tương lai.
Ví dụ. I solved this puzzle in 5 minutes (Tôi đã giải câu đố này trong 5 phút).
Hay The movie theater will open in two weeks (Rạp chiếu phim sẽ mở cửa trong 2 tuần nữa) = two weeks from now.
- In time: đúng lúc, kịp lúc
Ví dụ: Will you be home in time for the dinner? (Liệu bạn có về nhà kịp bữa tối không?)
Hay If you want to be in time for the concert, you will have to hurry (Nếu bạn muốn đến buổi hòa nhạc kịp giờ, bạn phải khn trương lên).
2. Giới từ On
- Được dùng để chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong năm: on Sunday/ on 29 June/ on 30 June 2020.
Ví dụ: I have an appointment on Tuesday (Tôi có một cuộc hẹn vào thứ 3).
Hay My birthday is on 23rd August (Tôi sinh vào ngày 23 tháng 8).
- Được dùng để chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc các buổi trong ngày cụ thể: On Christmas day/ on New Year/ on Easter Monday, on Sunday morning (s)/ on Friday afternoon (s), on my birthday.
Ví dụ: Do you usually go out on Saturday evening? (Bạn có thường đi chơi vào tối thứ 7 không?).
Hay What do you usually do on Christmas Day? (Bạn thường làm gì vào ngày Giáng Sinh?).
- On time: Đúng giờ
Ví dụ: Hoa is never on time. She's always late (Hoa không bao giờ đúng giờ. Cô ấy luôn trễ).
3. Giới từ At
- Được dùng để chỉ thời điểm: at 5 o'clock/ at night/ at midnight/ at noon/ at lunch time/ at sunset/ at sunrise/ at dawn.
Ví dụ: They arrived at 2.45 (Họ đến vào lúc 2 giờ 45 phút).
Hay I don't like going out at night (Tôi không thích đi chơi vào ban đêm).
- Được dùng để nói về những kỳ nghỉ (toàn bộ những ngày trong kỳ nghỉ): at the weekend/ at weekends/ at Christmas/ at New Year/ at Easter.
Ví dụ: We often give lucky money at New Year (Chúng tôi thường tặng lì xì vào năm mới).
Hay What do you often do at the weekend? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?).
- Được dùng trong các cụm từ chỉ thời gian: at the moment/ at present/ at the same time/ at that time/ at first.
Ví dụ: I'm busy at the moment (Lúc này tôi đang bận).
Hay I listen to music and work at the same time (Tôi nghe nhạc và làm việc cùng một lúc).
***Mẹo: Có một bài thơ về cách sử dụng giới từ chỉ thời gian In, On, At trong tiếng Anh dễ nhớ mà bạn có thể tham khảo để phân biệt 3 giới từ này một cách hiệu quả:
"IN" năm, "IN" tháng, "IN" mùa
Sáng, chiều, và tối thì vừa ba "IN"
Đổi giờ lấy "AT" làm tin
Tính ngày, tính thứ phải tìm đến "ON"
Chính trưa, đêm tối hỏi dồn
Xin thưa "AT" đúng hoàn toàn cả hai
Còn như ngày tháng thêm dài
Thì "ON" đặt trước không sai chỗ nào".
II - Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn In, On, At
1. Giới từ In
- In được sử dụng để chỉ vị trí trong một không gian: in the room/ in the park...
Ví dụ: Taimienphi.vn team is in the meeting room now (Nhóm Taimienphi.vn hiện tại đang ở trong phòng họp).
- In được dùng trước tên làng, thành phố, quốc gia: in Vietnam, in Hanoi...
Ví dụ: Taimienphi.vn is one of the leading websites providing technical information in Vietnam. (Taimienphi.vn là một trong những trang web hàng đầu cung cấp thông tin về công nghệ tại Việt Nam).
Hay Taimienphi.vn is based in Hanoi. (Taimienphi.vn có trụ sở tại Hà Nội).
- In được dùng với các phương tiện đi lại bằng xe hơi hoặc xe taxi: in a car/ in a taxi.
Ví dụ: Mai arrrived in a car (Mai đến bằng một chiếc xe hơi).
- In được sử dụng để chỉ phương hướng: in the North/ West/ South/ East.
Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West (Mặt trời mọc ở đằng đông và lặn ở đằng tây).
- In được dùng trong một cụm từ chỉ vị trí: In the middle of, in the back of/ in the front of something...
Ví dụ: When Linh called, I was in the middle of making dinner (Khi Linh gọi điện thoại, tôi đang nấu bữa tối giữa chừng).
2. Giới từ On
- On được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt: on the table/ carpet/ wall/ ceiling/ screen/ door/ map...
Ví dụ: There is a book on the table (Có một cuốn sách ở trên bàn).
- On được dùng để chỉ nơi trốn hoặc số tầng (nhà): on the platform/ railway/ island/ farm/ beach, on the ground, on the 1th/ 2th/ 3th floor.
Ví dụ: Taimienphi.vn's office is located on the 23rd floor of this building (Văn phòng của Taimienphi.vn nằm ở tầng 23 của tòa nhà này).
- On được dùng với các phương tiện giao thông công cộng hoặc cá nhân (ngoại trừ car và taxi): on a bus/ train/ plane/ ship/ motorbike/ bicycle/ horse.
Ví dụ: I am going to the bus stop early tomorrow to make sure I have a seat on the bus (Tôi sẽ ra bến xe bus sớm vào ngày mai để đảm bảo rằng tôi có chỗ ngồi trên xe bus) > phương tiện công cộng.
Hay An passed me on his bicycle (An đi ngang qua tôi trên chiếc xe đạp của cô ấy) > phương tiện cá nhân.
- On được dùng trong một số cụm từ chỉ vị trí: on the left/ right, on the front/ back (of a letter...), on sb's left/ right.
Ví dụ: The results of the seach appear on the right side of the screen (Kết quả tìm kiếm xuất hiện ở phía bên phải của màn hình).
3. Giới từ At
- At được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể, nơi làm việc hoặc học tập: at home, at station/ airport/ office...
Ví dụ: I started working at Taimienphi.vn in October last year. (Tôi bắt đầu làm việc tại Taimienphi.vn vào tháng 10 năm ngoái).
- At được dùng để chỉ một vị trí: at the top/ at the bottom (of a page...), at the front/ at the back (of a building...), at the beginning/ at the end (of a meeting...).
Ví dụ: Taimienphi's office is at the end of the corridor (Văn phòng của Taimienphi.vn nằm ở cuối hành lang).
- At được dùng để chỉ số nhà, văn phòng, cừa hàng hay địa chỉ của ai đó: at the doctor's office, at Hoa's house, at 285 Nguyen Trai Street.
Ví dụ: We usually meet at 285 Nguyen Trai Street (Chúng tôi thường hẹn nhau tại số 285 đường Nguyễn Trãi).
- At được dùng trước địa chỉ email.
Ví dụ: Email me at [email protected] (gửi email cho tôi tại địa chỉ [email protected]).
- At được sử dụng để chỉ những sự kiện, bữa tiệc: at the party, at the meeting, at the concert, at the match, at the lecture.
Ví dụ: I met Thanh at the party last night (Tôi gặp Thanh tại bữa tiệc tối qua).
Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng In, On, At với vai trò là giới từ chỉ nơi chốn trong bài viết Cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh , In, On, At, In Front of, Behind" mà Taimienphi.vn đã chia sẻ trước đây. Bài viết bao gồm cả ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung ngữ cảnh sử dụng, cũng như phần bài tập củng cố kiến thức cho phần này.
III - Bài tập áp dụng
Học phải đi đôi với hành thì mới hiệu quả. Do đó, sau khi đã tìm hiểu về lý thuyết, bạn hãy vận dụng vào làm một số bài luyện tập sau:
* Bài tập 1: Điền đúng giới từ chỉ thời gian in, on, at vào mỗi câu sau:
1. Mozart was born in Salzburg.....1756.
2. I haven't seen Kate for a few days. I last saw her..... Tuesday.
3. The price of electricity is going up..... the summer.
4. I've been invited to the wedding..... 14 July.
5. Hurry up! We've got to go.... 5 minutes.
6. I'm busy now but I'll be with you..... the moment.
7. There are usually a lot of parties..... New Year's Eve.
8. I hope the weather will be nice..... the weekend.
9. ..... Saturday night I went to bed..... 10 o'clock.
10. Mary and Henry always go out for a meal..... their wedding anniversary.
Hãy so sánh với đáp án để xem bạn làm đúng bao nhiêu câu nhé.
Đáp án: 1 - in, 2 - on, 3 - in, 4 - in, 5 - at, 6 - at, 7 - at, 8 - on, 9 - on, 10 - on.
* Bài tập 2: Điền giới từ chỉ thời gian và nơi chốn in, on, at vào các câu trong bài tập sau đây:
1. Natasha now lives..... 32 The Avenue.
2. I might not be home..... Friday morning but I'll probably be there..... the afternoon.
3. It can be dangerous when children play..... the street.
4. It was quite a short book and easy to read. I read it..... a day.
5. Henry is 63. He'll be retiring from his job ..... two years' time.
Đáp án: 1 - at, 2 - on - in, 3 - in/on, 4 - in, 5 - in.
Như vậy, 3 giới từ In On At được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh và việc nắm rõ cách sử dụng chúng là rất cần thiết. Để dùng những giới từ này chuẩn và chính xác trong từng ngữ cảnh, cách tốt nhất là ghi nhớ, luyện tập và áp dụng thường xuyên.
https://thuthuat.taimienphi.vn/cach-dung-in-on-at-trong-tieng-anh-chuan-59246n.aspx
Ngoài ra bạn có thể xem thêm bài viết về quy tắc sử dụng dấu chấm hỏi đúng cách trong tiếng Anh để có thể sử dụng chúng một cách đúng và hiệu quả hơn nhé!