1 UAH bằng bao nhiêu VNĐ tiền Việt Nam

Với những cập nhật mới nhất về tỷ giá UAH, cách đổi 1 UAH bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, bạn đọc sẽ có thêm nhiều dữ liệu về đồng Hryvnia, từ đó phân tích, lựa chọn thời điểm đổi tiền UAH có lợi nhất. Một vài mệnh giá đồng Hryvnia đang được lưu hành, cách quy đổi Hryvnia Ukraina sang Việt Nam đồng nhanh cũng được chia sẻ chia sẻ nhanh ở bài viết này.

Khi phát sinh nhu cầu đầu tư ngoại tệ, đổi tiền Hryvnia Ukraina sang tiền Việt và ngược lại, việc đầu tiên mà chúng ta cần quan tâm đó chính là tỷ giá UAH. Việc nắm bắt tỷ lệ trao đổi giữa 2 loại tiền không chỉ giúp bạn đọc biết được giá trị của đồng Hryvnia mà còn biết đâu là thời điểm thích hợp để giao dịch loại tiền này.

1 uah bang bao nhieu vnd tien viet nam

1 UAH to VND, 1 Hryvnia Ukraina là bao nhiêu tiền Việt

1 UAH bằng bao nhiêu tiền Việt

Hryvnia Ukraina (ký hienujj ₴, mã tiền tệ UAH) là đơn vị tiền tệ hợp pháp của Ukraina. Hryvnia được chia 100 kopiyky và được phát hành bởi ngân hàng quốc gia Ukraina. 

Căn cứ vào tỷ giá UAH mới cập nhật thì:

1 UAH​ = 944 VND (1 Hryvnia bằng khoảng 944 đồng tiền Việt)

Với tỷ lệ đổi Hryvnia Ukraina sang Việt Nam Đồng ở trên, chúng ta cũng có thể dễ dàng quy đổi một vài giá trị đồng Hryvnia phổ biến như sau:

- 10 UAH = 9.440 VND (10 Hryvnia xấp xỉ bằng chín nghìn năm trăm đồng tiền Việt)
- 100 UAH = 94.400 VND (100 Hryvnia bằng chín tư nghìn bốn trăm đồng)
- 1000 UAH = 944.000 VND (1 nghìn Hryvnia Ukraina bằng khoảng chín trăm bốn bốn nghìn đồng)
- 100.000 UAH = 94.400.000 VND (Một trăm nghìn UAH tương đương với chín tư triệu bốn trăm nghìn tiền Việt)
- 1.000.000 UAH = 944.000.000 VND (1 triệu UAH bằng với chín trăm bốn bốn triệu đồng)

Lưu ý: Tỷ giá UAH ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá quy đổi UAH thực tế có thể được thay đổi theo ngày, giờ hoặc tại từng ngân hàng, đơn vị được phép mua bán đồng UAH.

Hiện tại, đồng Hryvnia đang được sử dụng tại đất nước Ukraina (ngoại trừ bán đảo Krym). Các mệnh giá Hryvnia lưu thông phổ biến là:

- Tiền xu: 5, 10, 25, 50 kopiyok

- Tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500

Tham khảo nội dung bài viết này của Taimienphi.vn, bạn đọc có thể nhanh chóng biết ước lượng giá trị UAH, biết cách đổi 1 UAH bằng bao nhiêu VND. Tuy nhiên, hãy luôn nhớ rằng, tỷ giá Hryvnia Ukraina so với Việt Nam đồng thường xuyên thay đổi, các bạn cần thường xuyên cập nhật để nắm bắt được sự tỷ lệ trao đổi thực tế của 2 loại tiền này.

https://thuthuat.taimienphi.vn/1-uah-bang-bao-nhieu-vnd-tien-viet-nam-56598n.aspx
Nếu bạn quan tâm đến tiền Rúp Nga, bạn cũng nên tìm hiểu 1 Rúp Nga bằng bao nhiêu tiền Việt để có thêm nhiều thông tin về loại tiền này. Có nhiều dữ liệu về tỷ giá ngoại tệ phổ biến, các bạn sẽ dễ dàng phân tích và lựa chọn đầu tư ngoại tệ có tỷ lệ sinh lời cao nhất cho mình.

Tác giả: Cao Toàn Mỹ     (4.0★- 3 đánh giá)  ĐG của bạn?

  

Bài viết liên quan

1 VUV bằng bao nhiêu VNĐ tiền Việt Nam
1 ZAR bằng bao nhiêu VNĐ tiền Việt Nam
Vay nhanh 10 triệu ở đâu? lãi suất bao nhiêu?
1 triệu Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt, 1 triệu NDT
1 triệu USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Từ khoá liên quan:

1 UAH bằng bao nhiêu VND

, đổi Ucraina Hryvnia sang Việt Nam Đồng, 1 Hryvnia bằng bao nhiêu tiền Việt,

SOFT LIÊN QUAN
  • Vay Nhanh

    Ứng dụng vay tiền nhanh không cần thế chấp

    Vay Nhanh là ứng dụng tài chính cho phép người dùng vay tiền qua di động một cách nhanh chóng, tải Vay Nhanh bạn có thể vay tối đa lên tới 10 triệu đồng với thủ tục gọn nhẹ cùng độ bảo mật tuyệt đối.

  • Vay Tiền Lấy Liền Ứng dụng vay tiền online trên di động
  • PinjamanGo Vay tiền nhanh, hạn mức vay cao
  • Fdong Ứng dụng vay tiền nhanh tín chấp
  • Cashwagon Tư vấn vay tiền online
  • Mony Ứng dụng vay tiền qua điện thoại Android

Tin Mới