Tỷ giá Nhân dân tệ biến động khiến nhiều người gặp khó khăn khi thực hiện quy đổi. Cập nhật tỷ giá 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam thường xuyên sẽ giúp bạn giao dịch hiệu quả.
Nhân dân tệ là đồng nội tệ của Trung Quốc với tên viết tắt là CNY hoặc ¥. Đây là một trong những đơn vị chuyển đổi ngoại tệ phổ biến hiện nay. Dưới đây sẽ là tỷ giá quy đổi 1 tệ sang tiền Việt.
Hướng dẫn đổi tiềnTrung Quốc sang tiền Việt Nam
1. Cách đổi 1 tệ Trung Quốc sang VNĐ
Nhập số Nhân Dân Tệ (CNY) mua vào cần chuyển đổi sang Việt Nam Đồng (VNĐ)
Chẳng hạn: 1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3.391 VNĐ
Kết quả chuyển đổi 1000 tệ sẽ bằng 3.391.000 VNĐ
(1.000 tệ bằng ba triệu ba trăm chín mươi mốt nghìn đồng tiền Việt Nam)
Một tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 1 yuan = bao nhiêu tiền Việt
2. Cách đổi VNĐ sang tiền Trung Quốc
Nhập số Nhân Dân Tệ (CNY) bán ra cần chuyển đổi sang Việt Nam Đồng (VNĐ)
Chẳng hạn: 1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3.536 VNĐ
Kết quả chuyển đổi 1.000 Nhân dân tệ = 1.000 x 3.536 = 3.536.000 VNĐ
(1000 Nhân dân tệ CNY bằng ba triệu năm trăm ba mươi sáu nghìn đồng tiền Việt Nam)
Lưu ý:
- Tỷ giá mua vào là số tiền Việt bỏ ra để mua 1 Nhân dân tệ CNY. Để quy đổi 1 Nhân dân tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn chỉ cần nhân 1 tệ cho tỷ giá mua vào giữa CNY và VNĐ
- Tỷ giá bán ra là số tiền Việt bạn thu được khi bán 1 Nhân dân tệ Trung Quốc. Tương tự như với cách tính 1 tệ bằng bao nhiêu tiền VNĐ áp dụng cho tỷ giá mua vào, bạn có thể sử dụng tỷ giá bán ra giữa Nhân dân tệ CNY và tiền Việt để tính số tiền muốn quy đổi.
- Tỷ giá đồng Nhân dân tệ trên của ngân hàng Techcombank là tỷ giá tham khảo quy chiếu giữa các ngân hàng thương mại. Đây là tỷ giá tham khảo và sẽ có sự chênh lệch tùy ngân hàng. Để biết tỷ giá ngoại tệ thực tế, các bạn cần tới các chi nhánh/PGD của ngân hàng nơi mở tài khoản ngân hàng để theo dõi trực tiếp.
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn dễ dàng đổi nhân dân tệ sang tiền Việt để phục vụ nhu cầu trao đổi, mua sắm.
Tỷ giá quy đổi từ Nhân dân tệ sang tiền Việt Nam, cũng như các loại tiền tệ khác như Đô la Đài Loan (TWD), USD, hoặc Euro, thường xuyên thay đổi theo từng thời điểm. Vì vậy, bạn nên cập nhật tỷ giá thường xuyên để biết chính xác 1 Đô la Đài Loan bằng bao nhiêu tiền Việt, đảm bảo giao dịch hiệu quả và chính xác.
Các loại tiền tệ mạnh như Nhân dân tệ (CNY), Đô la Mỹ (USD), Yên Nhật (JPY), và Won Hàn Quốc (KRW) được sử dụng phổ biến trong giao dịch ngoại hối. Để tra cứu tỷ giá 1 KRW hoặc 1 USD bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn có thể tham khảo bảng tỷ giá tại các ngân hàng thương mại hoặc kiểm tra tỷ giá chính thức từ Ngân hàng Trung ương, đảm bảo độ chính xác khi thực hiện giao dịch.
https://thuthuat.taimienphi.vn/doi-1-te-trung-quoc-1-nghin-1-van-te-cny-bang-bao-nhieu-tien-viet-nam-vnd-22958n.aspx
Nếu bạn có kế hoạch du lịch hoặc công tác tại Lào, hãy cập nhật tỷ giá Kíp Lào bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Nắm rõ cách quy đổi và chọn thời điểm mua vào hoặc bán ra Kíp Lào hợp lý sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí và giao dịch hiệu quả hơn.