- Tuổi tác: young (trẻ), old (già), middle-aged (trung niên), in his/her twenties (khoảng 20 tuổi)...
- Dáng người: slim (mảnh khảnh), muscular (cơ bắp), overweight (quá cân), well-built (cân đối)...
- Chiều cao: tall (cao), short (thấp), of average height (chiều cao trung bình)...
- Tóc: blonde (vàng), curly (xoăn), straight (thẳng), bald (hói), ponytail (đuôi ngựa)...
- Khuôn mặt: oval (trái xoan), round (tròn), square (vuông), chubby (phúng phính)...
- Mắt: blue (xanh), brown (nâu), small (nhỏ), large (to), sparkling (long lanh)...
- Nước da: pale (nhợt nhạt), rosy (hồng hào), dark (ngăm), olive-skinned (nâu vàng)...
- Điểm nổi bật: with glasses (đeo kính), with freckles (tàn nhang), with dimples (lúm đồng tiền)...
- Giọng nói: deep voice (giọng trầm), squeaky voice (giọng the thé)...
Với những hướng dẫn và từ vựng trên, việc miêu tả người bằng tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn. Bạn có thể áp dụng vào học tập và giao tiếp một cách hiệu quả. Đừng quên tham khảo thêm Từ vựng thời tiết bằng tiếng Anh và nhiều kiến thức hữu ích khác trên Taimienphi.