Delicate là gì? Nghĩa của từ Delicate

Trong bài viết này, các bạn hãy cùng Taimienphi.vn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh Delicate là gì? để có thể trau dồi, bổ sung được vốn từ trong list từ vựng của mình nhé.

Bạn vừa gặp phải từ "Delicate", bạn băn khoăn không biết thuật ngữ này có nghĩa là gì. Vậy hãy tham khảo bài viết sau đây về Delicate là gì để giải đáp tốt nhất.

delicate la gi

Delicate trong tiếng Anh là gì?


Nội dung bài viết:
1. Delicate nghĩa là gì?.
2. Delicate trong máy giặt là gì?.
3. Delicate dễ nhầm lẫn với dedicate.


1. Delicate là gì?

Trong tiếng Anh, Delicate vừa là tính từ vừa là động từ. Tùy vào từng ngữ cảnh mà từ Delicate dịch ra với ý nghĩa khác nhau.

* Delicate là tính từ thường được dịch ra các nghĩa sau:
- Mong manh, dễ vỡ. Khi mang nghĩa này, từ Delicate thường đi kèm với các từ Skin, Flowers, Glass.... Ví dụ: But the glass was delicate, and a couple of them got broken. (Nhưng chiếc kính rất mỏng manh, và một vài chiếc trong số chúng đã bị vỡ.).
- Nhảy cảm, khó khăn, dễ bị tổn thương, nhạy bén, thính. Thông thường khi mang ý nghĩa này, từ Delicate sẽ đi kèm với chủ ngữ là người. Ví dụ: She is so delicate. (Cô ấy là người dễ bị tổn thương (nhạy cảm)); A delicate ear (Tai thính); A delicate balance (cân nhạy).
- Tinh tế, tinh xảo. Ví dụ: Sculpture Delicate (Điêu khắc tinh xảo), delicate craft (Hàng thủ công tinh xảo).
- Tế nhị, khó xử. Ví dụ: A delicate situation (Hoàn cảnh khó xử).
- Nhạt, phơn phớt. Từ Delicate chỉ mức độ màu sắc. Ví dụ: A delicate colour (Màu phơn phớt).
- Chiều chuộng, nâng niu. Ví dụ: Delicate upbringing (Cách dạy dỗ nâng niu chiều chuộng).

* Delicate là động từ chỉ thời gian, tâm huyết. Ví dụ: She is dedicated to her work. (Cô ấy tâm huyết cống hiến cho công việc.).


Tương tự như thế, từ Standard cũng mang rất nhiều nghĩa. Tùy vào hoàn cảnh mà các bạn có thể dịch nghĩa Standard là gì phù hợp.
Xem thêm: Standard là gì


2. Delicate trong máy giặt là gì?

Nếu bạn sử dụng máy giặt có các chức năng được viết bằng tiếng Anh, bạn sẽ thấy từ Delicates bên cạnh các từ như Spin, Bedding.... Khi biết từ này Delicates và các từ khác, bạn sẽ lựa chọn chức năng giặt phù hợp cho đồ giặt cũng như kéo dài tuổi thọ của máy. Nếu lần đầu sử dụng máy giặt này, gặp khó khăn với các lệnh chức năng viết tiếng Anh thì hãy xem ý nghĩa của từng lệnh sau đây:
- Delicates (vải dễ hỏng): Giặt đồ mỏng nhẹ, dễ hỏng như giặt quần áo làm từ vải lụa, thổ cẩm.
- Cottons (vải bông): Giặt đồ làm từ vải cotton.
- Mixed (hỗn hợp): Chức năng giặt cho nhiều loại quần áo có thành phần vải khác nhau.
- Quick 18 (Nhanh): Giặt đồ loại vải tổng hợp, hỗn hợp. 
- Spin (vắt): Chức năng vắt sạch nước giúp đồ giặt nhanh khô.
- Rinse (xả): Chức năng để xả, vắt quần áo. Khi sử dụng chức năng này, bạn nhớ nên cho nước xả vào.
- Energy Save (Bộ tiết kiệm năng lượng): Chức năng giặt quần áo màu trắng, đồ bền màu.
- Baby: Chức năng giặt đồ của trẻ nhỏ.
- Bedding (Bộ giường ngủ): chức năng giặt chăn, ga, gối đệm.
- Wool (Len): Giặt quần áo mùa đông làm bằng len.
- Refresh Cottons (Làm mới vải bông): Giặt quần áo làm từ vải bông.
- Jeans: Giặt đồ jeans, đồ tối màu.
- Sensitive Plus (Cho da nhạy cảm): Nếu bạn là người có làn da nhạy cảm nên chọn chế độ giặt này. 


3. Delicate dễ nhầm lẫn với dedicate

delicate

Delicate và Dedicate

Dedicated là gì? Delicate và dedicate là hai từ có cách viết tương tự nhau nhưng nó hoàn toàn khác nhau về mặt ngữ nghĩa. Thông thường, Delicate được dịch với nghĩa là dễ vỡ, mong manh. Trong khi đó, từ Dedicate trong tiếng Anh được hiểu là sự tận tâm, tận tụy, có chuyên môn cao.

Ví dụ:
- Dedicated computer (Máy tính dành riêng).
- Dedicated port (Cổng riêng).
- Dedicated line (Đường dây riêng).

https://thuthuat.taimienphi.vn/delicate-la-gi-69952n.aspx
Trên đây, Taimienphi.vn đã chia sẻ Delicate là gì. Hy vọng bạn có thêm kiến thức mới về từ này cũng như sử dụng từ phù hợp, dịch đúng theo ngữ cảnh.

Tác giả: Trần Hoạt     (4.0★- 3 đánh giá)  ĐG của bạn?

  

Bài viết liên quan

7220201 là gì? tìm hiểu về mã ngành tiếng Anh 7220201
Top 5 phần mềm học tiếng Anh trên điện thoại Android
Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh cơ bản và nâng cao
Lãi suất ngân hàng tháng 6/2019
Giờ làm việc ngân hàng SHB
Từ khoá liên quan:

Delicate la gi

, Delicate trong may giat la gi, Dedicated la gi,

SOFT LIÊN QUAN
  • Thuật ngữ tiếng Anh ngành Ngân hàng

    Học từng vựng tiếng Anh ngành Ngân hàng

    Các thuật ngữ tiếng Anh ngành Ngân hàng giới thiệu đến sinh viên ngành Ngân hàng cũng như những người có nhu cầu học tiếng Anh Ngân hàng các thuật ngữ, từ vựng hay sử dụng trong lĩnh vực này. Tài liệu được xem như một từ ...

Tin Mới