Google Ads (quảng cáo Google - hay còn gọi là Google AdWords - là hệ thống quảng cáo của Google, trong đó các nhà marketing đặt giá thầu cho một số từ khóa nhất định để quảng cáo của họ xuất hiện trong kết quả tìm kiếm của Google. Đó cũng là cách Google kiếm tiền từ tìm kiếm của mình.
Khi đặt quảng cáo Google Ads, bạn có thể gặp rất nhiều thuật ngữ khó hiểu. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ Google AdWords phổ biến nhất mà chuyên gia digital marketing nào cũng cần biết.
Thuật ngữ chạy Google Adwords
1. Ad Auction (Đấu giá quảng cáo): Là thuật toán quá trình các nhà quảng cáo cạnh tranh với nhau để quảng cáo của họ được hiển thị.
2. Ad Copy (Bài quảng cáo): Phần văn bản của quảng cáo.
3. Ad Group (Nhóm quảng cáo): Chứa một hoặc nhiều quảng cáo và từ khóa để kích hoạt.
4. Ad Rank (Xếp hạng quảng cáo): Nhà quảng cáo có số điểm xếp hạng cao nhất sẽ có được vị trí tốt nhất.
5. AdSense: Nền tảng xuất bản quảng cáo Google cho phép chủ sở hữu trang web kiếm tiền từ lưu lượng truy cập bằng cách đặt quảng cáo được phân phối từ Google's Display Network.
6. Analytics: Google Analytics là công cụ cho phép đặt thẻ trong mã trang web để theo dõi, xem xét và tìm hiểu về lượng truy cập.
7. Audience (Đối tượng): Thị trường mục tiêu hoặc nhóm người dùng đã lưu cookie của bạn trong trình duyệt web của họ.
8. Average Position (Vị trí trung bình): Trên mạng tìm kiếm, tối đa 7 quảng cáo sẽ hiển thị trên Trang kết quả của Công cụ tìm kiếm (SERP). Vị trí trung bình của quảng cáo từ 1.0-3.0 là hiệu quả nhất, vì đó có nghĩa là quảng cáo của bạn xuất hiện ở đầu trang kết quả tìm kiếm của Google.
9. Broad Match Keyword (Từ khóa kiểu mở rộng): Kiểu từ khoá có khả năng kích hoạt quảng cáo cho chính cụm từ đó, cụm từ tương tự, từ đồng nghĩa hoặc biến thể chính tả.
10. Broad Match Modified Keyword (Từ khóa được điều chỉnh đối sánh rộng): Nền tảng trung gian giữa các từ khóa đối sánh rộng và chính xác. Được định dạng dưới dạng dấu cộng trước từ khóa + hoặc + từ khóa của bạn. Dấu cộng là công cụ sửa đổi, yêu cầu từ khóa phải nằm trong truy vấn để quảng cáo được kích hoạt.
11. Branded Search (Tìm kiếm có thương hiệu): Đặt giá thầu cho tìm kiếm tên thương hiệu hoặc doanh nghiệp của riêng bạn. Các thuật ngữ có thương hiệu thường được đánh giá cao và do đó, điểm chất lượng cao trong khi chi phí quảng cáo thấp.
12. Call To Action - CTA (Kêu gọi hành động): Điều bạn muốn khách truy cập thực hiện sau khi xem quảng cáo.
13. Call Extension (Tiện ích mở rộng cuộc gọi): Trên thiết bị di động, có nút gọi được đặt cùng với quảng cáo tìm kiếm của bạn, cho phép người dùng nhấn để gọi trực tiếp từ trang kết quả tìm kiếm.
14. Campaign (Chiến dịch): Cấp cao nhất của cấu trúc tài khoản quảng cáo. Chiến dịch là nơi bạn chỉ định nhắm mục tiêu, ngân sách, lập lịch, chiến lược giá thầu, v.v.
15. Click-Through-Rate - CTR - (Tỷ lệ nhấp): Tỷ lệ phần trăm thời gian quảng cáo của bạn được nhấp. Được tính bằng số lần nhấp quảng cáo chia cho số lần hiển thị quảng cáo.
16. Cookie: Dữ liệu được lưu trong trình duyệt của người dùng, chứa thông tin về các lượt truy cập vào một trang web cụ thể.
17. Conversion (Chuyển đổi): Chuyển đổi diễn ra khi người dùng thực hiện hành động mong muốn. Ví dụ như gửi biểu mẫu, đăng ký tài khoản, gọi điện thoại hoặc mua hàng.
18. Cost-Per-Click - CPC (Chi phí mỗi lần nhấp): Số tiền mà bạn trả cho mỗi lần quảng cáo của bạn được nháp vào.
19. Display Ad or Banner Ad (Quảng cáo hiển thị hoặc quảng cáo biểu ngữ): Quảng cáo hình ảnh, được hiển thị trên các trang web khác nhau, có nhiều kích cỡ khác nhau, và có thể tĩnh hoặc hoạt hình.
20. Display Ad Placement (Vị trí hiển thị quảng cáo): Trang web nơi quảng cáo của bạn xuất hiện.
21. Frequency (Tần suất): Thống kê trung bình số lần người dùng xem quảng cáo của bạn.
22. Google Display Network - GDN (Mạng hiển thị của Google): Mạng lưới các trang web kiếm tiền bằng cách cho phép Google đặt quảng cáo, hiển thị ở các định dạng khác nhau trên trang.
23. Google Shopping Campaign (Chiến dịch mua sắm của Google): Định dạng quảng cáo này được thiết lập với nguồn cấp dữ liệu Google Merchant Center, cho phép các sản phẩm thương mại điện tử (không phải dịch vụ) hiển thị với hình ảnh trong kết quả tìm kiếm của Google trên mạng tìm kiếm.
24. Google Tag Manager - GTM (Trình quản lý thẻ của Google): Cho phép sử dụng nhiều thẻ và quản lý các thẻ đó. Sau khi cài đặt, các thẻ có thể được quản lý từ giao diện người dùng thay vì phải cập nhật mã theo cách thủ công.
25. In-Stream Ads: Quảng cáo video YouTube xuất hiện trước một video được chọn. Nhà quảng cáo sẽ chỉ thanh toán nếu khán giả xem từ 30 giây trở lên.
26. Invalid Clicks (Nhấp chuột không hợp lệ): Nhấp chuột gian lận, đáng ngờ hoặc vô ý. Google sẽ đánh giá và loại bỏ không tính những lần nhấp chuột này.
27. Negative Keyword (Từ khóa phủ định): Từ khóa bạn chọn để ngăn quảng cáo của bạn xuất hiện ở những trang web không mong muốn. Thông thường, từ khoá phủ định được dùng để loại trừ khả năng quảng cáo hiển thị trên các tìm kiếm không thường xuyên.
28. Phrase Match Keyword (Từ khóa đối sánh cụm từ): Loại đối sánh này phải được trình bày chính xác như được nhập trong truy vấn tìm kiếm để kích hoạt quảng cáo. Trong Google Ads, những từ này thường xuất hiện dưới dạng từ khóa.
29. Placement (Vị trí): Đây là những vị trí trang web cụ thể nơi có quảng cáo của bạn hoặc nơi bạn muốn quảng cáo của mình xuất hiện trong Mạng hiển thị của Google.
30. Price Extension (Tiện ích mở rộng giá): Hiển thị giá của hàng hóa hoặc dịch vụ dưới dạng phần mở rộng bên cạnh phần chính của quảng cáo
31. Quality Score (Điểm chất lượng): Mỗi từ khóa sẽ có điểm chất lượng trong khoảng 1 - 10. Điểm chất lượng đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất chiến dịch. Chỉ số này có thể được cải thiện tuỳ thuộc vào chất lượng quảng cáo, và cho phép bạn cạnh tranh hơn trong đấu giá quảng cáo.
32. Search Engine Results Page - SERP (Trang kết quả của công cụ tìm kiếm: Trang kết quả đầu tiên được cung cấp bởi một công cụ tìm kiếm (Google, Bing, Yahoo, v.v.) cho truy vấn tìm kiếm nhất định.
33. Search Query (Truy vấn tìm kiếm): Cụm từ do người dùng xác định được nhập vào công cụ tìm kiếm để bắt đầu tìm kiếm.
34. Sitelink Extension (Tiện ích mở rộng liên kết trang web): Bao gồm liên kết lý tưởng đến các trang có liên quan trên trang web của bạn.
35. Search Volume (Khối lượng tìm kiếm): Tổng số lượng truy vấn tìm kiếm (hoặc truy vấn tìm kiếm cụ thể) được thực hiện trên công cụ tìm kiếm trong khoảng thời gian đã thiết lập.
36. Remarketing (Tiếp thị lại): Chiến lược được sử dụng để nhắm mục tiêu người dùng trước đây đã vào trang web của bạn. Trong Google Ads, bạn có thể sử dụng mạng tìm kiếm, mạng hiển thị và Youtube.
37. Location Extension (Tiện ích mở rộng vị trí): Cho phép người dùng xem vị trí doanh nghiệp của bạn ngay trong kết quả tìm kiếm. Điều này có thể được làm thủ công hoặc liên kết trang Google My Business của bạn.
38. Exact Match Keyword (Từ khóa đối sánh chính xác): Người dùng phải nhập cụm từ khóa chính xác khi tìm kiếm để kích hoạt quảng cáo.
39. Dynamic Remarketing: Dựa trên các tương tác của người dùng với trang web hoặc ứng dụng, nhà quảng cáo có thể nhắm mục tiêu cho họ nội dung cụ thể.
40. Impression Share - IS (Chia sẻ hiển thị): Tỷ lệ phần trăm đấu giá mà quảng cáo của bạn đủ điều kiện và được hiển thị.
https://thuthuat.taimienphi.vn/thuat-ngu-chay-google-adwords-55814n.aspx
Trên đây Taimienphi.vn là Các Thuật ngữ chạy Google Adwords. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn các thông tin hữu ích. Ngoài ra nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào cần giải đáp như Google Shopping là gì, bạn đọc có thể để lại ý kiến của mình trong phần bình luận bên dưới bài viết nhé.