Trong bài viết này, Taimienphi.vn xin chia sẻ những câu ước bằng tiếng Anh hay nhất cùng với cấu trúc câu ước trong tương lai, câu ước không có thật trong quá khứ .... Các bạn có thể tham khảo để trau dồi vốn kiến thức tiếng Anh, sử dụng câu ước phù hợp, đúng ngữ cảnh.
Với 4 nội dung dưới đây, Taimienphi.vn sẽ giới thiệu bạn về cấu trúc, các ví dụ minh họa, các lưu ý khi sử dụng các câu ước "Wish".
Tổng hợp những câu ước bằng tiếng Anh hay nhất
Những câu ước bằng tiếng Anh hay nhất
1. Câu ước về một điều trong tương lai
Câu ước ở thì tương lai được dùng để diễn tả mong ước, ước muốn của một người về một điều trong tương lai (có thể thành sự thật cũng có thể không, đa phần là không có căn cứ)
Cấu trúc: S1 + wish(es) + S2 + would/could + V
Lưu ý: S1 & S2 có thể cùng một đối tượng.
- Động từ "wish" được chia theo chủ ngữ, với chủ ngữ số ít như he/she/it dùng "wishes", chủ ngữ số nhiều "wish" giữ nguyên.
Ví dụ: She wishes she would be a philosopher when growing up. (Cô ấy mong trở thành một triết gia khi trưởng thành)
2. Câu ước về một điều không có thật ở hiện tại
Câu ước về một điều không có thật ở hiện tại được dùng để diễn tả mong ước về một sự việc không có thật ở hiện tại, trái ngược với điều xảy ra trong thực tế.
Cấu trúc: S1 + wish(es) + S2 + VQK + O
Lưu ý: Động từ "to be" chia là "were" với tất cả chủ ngữ trong câu, không phân biệt số ít, số nhiều.
Ví dụ: I wish I were on beach (Tôi ước tôi đang ở ngoài bãi biển) - hiện tại tôi đang làm việc trong văn phòng
3. Câu ước về một điều không có thật ở quá khứ
Câu ước về một điều không có thật ở quá khứ được dùng để diễn tả mong ước về một sự việc không xảy ra trong quá khứ hoặc giả định một điều trái ngược với thực tế đã diễn ra trong quá khứ thường thể hiện sự nuối tiếc về một điều đã qua.
Cấu trúc: S1 + wish(es) + S2 + had + VQKHT + O
Ví dụ: Ann wishes she had not bought that shirt last week (Ann ước rằng cô đã không mua chiếc áo sơ mi đó vào tuần trước) - tuần trước Ann đã mua cái áo đó rồi.
4. Sử dụng "Wish" cùng với một cụm danh từ (Noun phrase) để đưa ra lời chúc, mong ước
Lời chúc được sử dụng nhiều nhất là trong các dịp lễ, tết để chúc ai đó có một ngày lễ/kỳ nghỉ vui vẻ và ý nghĩa, chẳng hạn như:
Wish you a Merry Christmas. (Chúc cậu Giáng Sinh an lành)
Taimienphi.vn Wish you a Happy New Year. (Taimienphi.vn gửi bạn những lời chúc năm mới vui vẻ)
Wish you a happy holiday.
We wish you all the best in the exam. (Chúng em chúc anh thuận lợi vượt qua kỳ thi)
I wish you health and wealth in this New year. (Em chúc anh nhiều sức khỏe và phát đạt trong năm mới này)
5. Một số câu ước hay và ý nghĩa bằng tiếng Anh
https://thuthuat.taimienphi.vn/nhung-cau-uoc-bang-tieng-anh-hay-nhat-44828n.aspx
- I wish I would enough money to travel around the world. (Tôi ước mình có đủ tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới)
- I wish it would stop raining in the afternoon. (Tôi ước trời sẽ ngừng mưa) - sáng nay trời vẫn đang mưa.
- I wish it were the weekend (Tôi ước giờ là cuối tuần) - hiện tại chỉ mới thứ Hai.
- I wish you were here! (Ước gì anh ở đây giờ này) - hiện tại anh ấy không ở đây.
- He wishes he didn't quit the job in this company. (Anh ấy ước đã không nghỉ việc ở công ty này) - hiện tại thì anh ta đã nghỉ rồi.
- I wish they had attended the party with us yesterday. (Tôi ước họ đã tham gia bữa tiệc cùng chúng tôi hôm qua) - Thực tế là họ đã không tham gia.
- I wish you had said the fact earlier. (Tôi ước rằng anh đã nói sự thật sớm hơn) - thể hiện sự trách cứ vì anh ta đã nói sự thật quá muộn.
- My sister wishes she had never come here. (Em gái tôi ước rằng nó chưa từng đến đây) - thể hiện sự nuối tiếc.