Khi muốn nói về ngày kỷ niệm tiếng Anh, từ nào là chính xác nhất? Câu trả lời không chỉ là Anniversary. Cùng Tải Miễn Phí tìm hiểu thêm các cách diễn đạt đầy ý nghĩa.
Ngày kỷ niệm là dấu mốc quan trọng, ghi nhớ các sự kiện ý nghĩa như ngày cưới, ngày yêu, hay ngày mất. Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến chủ đề ngày kỷ niệm trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng trau dồi vốn từ và phát âm chuẩn xác.
Từ vựng phổ biến về gày kỷ niệm trong tiếng Anh
1. Ngày kỷ niệm bằng tiếng Anh
Ngày kỷ niệm trong tiếng Anh là Anniversary - một từ dùng để chỉ các dịp đặc biệt, kỷ niệm những sự kiện quan trọng. Từ này thường xuất hiện trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
We celebrate our anniversary every year on this date. (Chúng tôi kỷ niệm ngày này mỗi năm.)
2. Ngày kỷ niệm tình yêu tiếng Anh
Wedding anniversary là cụm từ chỉ ngày kỷ niệm ngày cưới, thường được tổ chức để tôn vinh hạnh phúc hôn nhân của các cặp đôi.
Ví dụ:
- Happy wedding anniversary! Wishing you many more years of love and joy. (Chúc mừng kỷ niệm ngày cưới! Chúc hai bạn thêm nhiều năm hạnh phúc và vui vẻ.)
- They celebrated their 25th wedding anniversary with a big party. (Họ tổ chức tiệc lớn mừng kỷ niệm 25 năm ngày cưới.)
3. Ngày kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh
Kỷ niệm ngày cưới trong tiếng Anh viết là wedding anniversary.
4. Ngày kỷ niệm đẹp tiếng Anh là gì?
Beautiful anniversary là cụm từ diễn tả một ngày kỷ niệm đáng nhớ, đẹp đẽ và mang ý nghĩa đặc biệt đối với mỗi người.
Ví dụ:
- It was truly a beautiful anniversary full of love and laughter. (Đó thực sự là một ngày kỷ niệm đẹp đầy ắp tình yêu và tiếng cười.)
- We always cherish our beautiful anniversaries together. (Chúng tôi luôn trân trọng những ngày kỷ niệm đẹp bên nhau.)
5. Kỷ niệm ngày yêu nhau tiếng Anh
Anniversary of love thường được dùng để chỉ ngày kỷ niệm tình yêu giữa hai người, là cơ hội để ôn lại chặng đường đã qua.
Ví dụ:
- Our first anniversary of love was unforgettable. (Kỷ niệm tình yêu đầu tiên của chúng tôi thật khó quên.)
- They exchanged gifts on their anniversary of love. (Họ tặng nhau những món quà vào ngày kỷ niệm tình yêu.)
6. Ngày kỷ niệm 1 tháng yêu nhau tiếng Anh là gì?
Kỷ niệm 1 tháng yêu nhau bằng tiếng Anh là 1 month anniversary of love.
Ví dụ:
- Happy 1-month anniversary of love! You make my life so special. (Chúc mừng kỷ niệm 1 tháng yêu nhau! Em khiến cuộc sống của anh thật đặc biệt.)
- They marked their 1-month anniversary of love with a small gift exchange. (Họ kỷ niệm 1 tháng yêu nhau bằng cách trao đổi những món quà nhỏ.)
7. Ngày kỷ niệm ngày mất tiếng Anh
Anniversary of a death dùng để chỉ ngày giỗ hoặc ngày tưởng nhớ một người đã khuất. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- We held a ceremony for the anniversary of his death. (Chúng tôi tổ chức lễ tưởng niệm vào ngày giỗ của ông.)
- The anniversary of her death brought back many memories. (Ngày giỗ của bà đã gợi lại nhiều kỷ niệm.)
Học từ vựng qua các chủ đề cụ thể giúp bạn nhớ lâu hơn và giao tiếp tự tin hơn. Thông qua bài viết này, bạn không chỉ hiểu rõ về ngày kỷ niệm tiếng Anh là gì mà còn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt.
https://thuthuat.taimienphi.vn/ngay-ky-niem-tieng-anh-la-gi-36085n.aspx
Ngoài ra, bạn hãy khám phá thêm các chủ đề hữu ích như hỏi màu sắc bằng tiếng Anh để làm phong phú vốn từ và kỹ năng đặt câu trong giao tiếp.