Affiliate marketing (Tiếp thị liên kết) là chiến thuật phổ biến để thúc đẩy doanh số và tạo doanh thu trực tuyến đáng kể cho doanh nghiệp. Nói cách khác, Affiliate marketing là quá trình hợp tác để tiếp thị sản phẩm / dịch vụ cho công ty khác, sau đó nhận về hoa hồng. Toàn bộ quá trình được theo dõi thông qua các liên kết từ trang web này sang trang web khác.
Bạn muốn biết Affiliate là gì? Những nhà marketing mới bắt đầu sử dụng Affiliate marketing thường gặp khó khăn khi phải tiếp xúc với rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số thuật ngữ Affiliate Marketing phổ biến nhất trong tiếp thị liên kết.
Các thuật ngữ Affiliate Marketing
1. Above the fold: Phần của một trang web hoặc blog xuất hiện trong trình duyệt khi ai đó truy cập vào một trang trên toàn bộ trang web của bạn.
2. Advertiser (Nhà quảng cáo): Ở đây là công ty sản xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn quảng bá như một liên kết.
3. Adware (Phần mềm quảng cáo): Thường được bao gồm trong các chương trình máy tính miễn phí mà người dùng tải xuống trong khi không nhận thức được tất cả các phần mềm đi kèm.
4. Affiliate (Liên kết): Đối tượng quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ cho một doanh nghiệp để lấy tiền hoa hồng.
5. Affiliate Agreement (Thỏa thuận liên kết): Thỏa thuận giữa doanh nghiệp và đối tượng liên kết, thường xác định vai trò, quy tắc, tráchnhiệm và tính hợp pháp của mối quan hệ ở cả hai bên.
6. Affiliate Link (Link liên kết): Link được doanh nghiệp cung cấp cho đối tượng liên kết, bao gồm mã theo dõi duy nhất được chỉ định cụ thể để theo dõi doanh số.
7. Affiliate Network (Mạng liên kết): Bên thứ ba quản lý chương trình liên kết cho một doanh nghiệp. Mạng liên kết cung cấp công nghệ để theo dõi các nỗ lực liên kết, đảm bảo theo dõi đúng doanh số, hoa hồng, xử lý báo cáo cho cả doanh nghiệp và đối tượng liên kết.
8. Affiliate Program (Chương trình liên kết): Chương trình được cung cấp bởi doanh nghiệp, cho phép các cá nhân giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ để nhận lại hoa hồng.
9. Affiliate Software (Phần mềm liên kết): Nền tảng mà doanh nghiệp có thể sử dụng để chạy chương trình liên kết của riêng họ thay vì sử dụng mạng liên kết.
10. Affiliate Tracking (Theo dõi liên kết): Là ID duy nhất được đính kèm với các link mà đối tượng liên kết sử dụng để gửi lượng truy cập đến doanh nghiệp.
11. Auto Approval (Duyệt xét tự động): Các doanh nghiệp chấp thuận hoặc từ chối đối tượng đề nghị tham gia chương trình liên kết bằng một trong hai cách - thông qua phê duyệt tự động hoặc phê duyệt thủ công. Hệ thống duyệt xét tự động đảm bảo quá trình này diễn ra ngay lập tức.
12. Banner Ad (Biểu ngữ quảng cáo): Quảng cáo đồ họa mà đối tượng liên kết đặt trên trang web của họ để quảng cáo cho doanh nghiệp.
13. Charge Back (Giao dịch bồi hoàn): Đề cập đến một sản phẩm bị trả lại sau khi đã thanh toán. Trong tiếp thị liên kết, doanh nghiệp sẽ khấu trừ vào hoa hồng của đối tượng liên kết.
14. Click Fraud (Gian lận quảng cáo): Đề cập tới các cú nhấp chuột giả mạo vào chương trình quảng cáo dựa trên phương thức thanh toán PPC (trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột), có thể được thực hiện thủ công hoặc tự động.
15. Click-through rate - CTR (Tỷ lệ nhấp): Tỷ lệ phần trăm thời gian quảng cáo được nhấp, ược tính bằng số lần nhấp quảng cáo chia cho số lần hiển thị quảng cáo.
16. Cloaking (Che giấu nội dung): Ẩn nội dung trên trang web hoặc ẩn mã theo dõi link trong các liên kết. Ẩn nội dung trên một trang web thường tiêu cực vì nó đi ngược lại với hướng dẫn của các công cụ tìm kiếm chính thống như Google, tuy nhiên, với affiliate marketing, cloaking được chấp nhận và tương đối phổ biến.
17. Conversion rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Số liệu được sử dụng để hiển thị số lần link liên kết tạo ra một hành động chuyển đổi được xác định trước, so với số lần liên kết hiển thị dưới dạng phần trăm.
18. CPA (Chi phí cho mỗi hành động): Đề cập đến số tiền được trả để có được kết quả mong muốn (điền biểu mẫu, v.v.).
19. CPC (Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột). Số tiền được trả khi có hành động nhấp chuột vào link.
20. CPM (Thanh toán mỗi ngàn): Số tiền phải trả để hiển thị quảng cáo trên 1000 lần hiển thị.
21. Creative: Một loại quảng cáo đồ họa hoặc văn bản liên kết được cung cấp cho đối tượng liên kếết để sử dụng trong việc quảng bá sản phẩm, dịch vụ.
22. Customer bounty (Tiền thưởng của khách hàng): Tiền thưởng là tiền hoặc phí được xác định trước do doanh nghiệp trả cho đối tượng liên kết.
23. Data Feed (Dữ liệu Feed): Một tệp chứa danh sách tất cả các sản phẩm mà doanh nghiệp bán, thường bao gồm hình ảnh, mô tả, giá cả, link liên kết, v.v.
24. Disclosure: Một thông báo trên trang web hoặc blog để khách truy cập biết rằng bạn đang làm tiếp thị liên kết. Việc tiết lộ là bắt buộc theo quy định của Luật Quảng cáo Thương mại của Mỹ.
25. E-mail link: Link liên kết với mục đích cụ thể được sử dụng trong email quảng cáo.
26. EPC (Thu nhập trên mỗi lần nhấp): Là số tiền trung bình kiếm được mỗi khi ai đó nhấp vào link liên kết.
27. First click: Hệ thống ghi nhận và tính hoa hồng cho kênh mà khách hàng đã truy cập vào webstite đầu tiên trước khi mua sản phẩm.
28. In house: Đề cập đến một doanh nghiệp tự điều hành chương trình affiliate marketing bằng phần mềm liên kết chứ không phải bằng mạng liên kết.
29. Joint venture - JV (Liên doanh): Mối quan hệ kinh doanh dựa trên sự kiện, sản phẩm hoặc dự án hiện có. Ví dụ, nếu hai blogger nổi tiếng cùng nhau tạo ra một sản phẩm và bán nó thì đó sẽ được gọi là quan hệ liên doanh.
30. Last click: Hệ thống ghi nhận và tính hoa hồng cho kênh mà khách hàng đã truy cập vào website cuối cùng trước khi mua sản phẩm.
31. PPC: Trong chương trình liên kết dựa trên PPC, doanh nghiệp sẽ trả tiền cho đối tượng liên kết bất cứ khi nào khách hàng nhấp vào link quảng cáo, cho dù quá trình mua bán thực tế có diễn ra hay không. PPC thường được sử dụng cho quảng cáo của Google - Google Ads.
32. Payment threshold (Ngưỡng thanh toán): Số tiền hoa hồng mà một đối tượng phải tích lũy trước khi được doanh nghiệp thanh toán. Một số người tự đặt ngưỡng thanh toán tối thiểu (để giảm chi phí kế toán bằng cách ít phải trả thường xuyên hơn).
33. POD (Điểm khác biệt): Là dịch vụ, sản phẩm, nội dung, lợi thế hoặc góc độ trang web của bạn so với các đối thủ cạnh tranh trong cùng một phân khúc làm cho trang web khác biệt và nổi bật hơn.
34. Privacy policy (Chính sách bảo mật): Một trang trên web hoặc blog của bạn sẽ thông báo cho khách truy cập về việc bạn làm với thông tin cá nhân cho họ - cho dù thông tin ấy có được bằng cách nào (hình thức liên lạc, theo dõi ẩn danh, v.v.). Để có thể làm affiliate marketing, trang web hay blog của bạn bắt buộc phải có chính sách bảo mật. Bên cạnh đó, nó cũng thường được yêu cầu sử dụng Google AdSense và Google Analytics.
35. PLR (Quyền nhãn hiệu riêng tư): Đề cập đến nội dung mà bạn có thể có được và tiếp thị nó dưới thương hiệu của riêng bạn, như là tài nguyên của bạn và chỉnh sửa phù hợp (nếu cần).
Trên đây là Các thuật ngữ Affiliate Marketing giúp bạn có thêm nhiều thông tin để giải quyết vấn đề mà mình muốn. Ngoài ra các bạn có thể tham khảo những dịch vụ tiếp thị liên kết Affiliate tại Việt Nam tại đây để chọn ra cho mình dịch vụ phù hợp và uy tín nhất nhé!
https://thuthuat.taimienphi.vn/cac-thuat-ngu-affiliate-marketing-55815n.aspx
Cùng với những khái niệm cơ bản trong ngành Affiliate Marketing, chủ đề "gen Z" cũng là vấn đề được nhiều người dùng trên MXH, báo chí quan tâm. Vậy cụ thể Gen Z là gì? Dưới đây là câu trả lời chi tiết cho bạn.