Kilogam và gam là hai đơn vị đo cân nặng được sử dụng phổ biến trong các giao dịch mua bán ngoài thị trường hiện nay. Tìm đọc thông tin 1g bằng bao nhiêu kg và cách đổi gam sang kilogam sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để ghi nhớ và áp dụng linh hoạt vào thực tế đời sống.
Để biết được 1g bằng bao nhiêu kg, chúng ta chỉ cần áp dụng theo công thức quy đổi theo hệ đo lường quốc tế. Chi tiết về cách chuyển đổi và đáp án sẽ được chia sẻ trong bài viết dưới đây của Taimienphi.vn.
1g là bao nhiêu kg, tìm hiểu cách quy đổi g sang kg nhanh, chính xác
1. Các đơn vị đo khối lượng và cách quy đổi
Các đơn vị đo khối lượng gồm có:
- Tấn
- Tạ
- Yến
- Ki-lô-gam (kg)
- Héc-tô-gam (hg)
- Đề-ca-gam (dag)
- Gam (g)
Theo quy ước, các đại lượng đo cân nặng được sắp xếp từ lớn tới bé như sau:
Tấn - Tạ - Yến - Kg - hg - dag - g
Trong đó, mỗi đơn vị liền kề sẽ lớn hoặc nhỏ hơn nhau 10 lần. Cụ thể:
- Nếu đổi đơn vị lớn hơn sang đơn vị nhỏ hơn liền kề, chúng ta chỉ cần nhân số đó với 10.
Ví dụ: 1 tấn = 10 tạ; 1 tạ = 10 yến.
- Nếu đổi đơn vị nhỏ sang đơn vị lớn hơn liền kề, thì chỉ việc chia số đó cho 10.
Ví dụ: 10kg = 1 yến
Trong đo lường, milligram (viết tắt là mg) cũng là một đơn vị đo khối lượng và bằng 1/1000 gam.
=> 1g = 1000mg
Thực tế, các đơn vị đo lường khối lượng còn phổ biến với các khái niệm liên quan đến lạng, yến, tạ, tấn. Để nắm được giá trị, cách quy đổi giữa các đơn vị đo này, bạn đọc có thể xem thêm trong bài 1 lạng bằng bao nhiêu g, 100g bằng bao nhiêu kg hay bài 1 yến bằng bao nhiêu kg, đổi yến sang tấn, tạ, kg,... Hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích với bạn đọc.
2. 1g bằng bao nhiêu kg, tấn, tạ, yến?
Từ quy ước "mỗi đơn vị liền kề sẽ lớn hoặc nhỏ hơn nhau 10 lần", có thể kết luận 1g = 0.001 kg.
Vậy:
- 1g bằng bao nhiêu tấn, tạ, yến?
1g = 0.000001 tấn
1g = 0.00001 tạ
1g = 0.0001 yến
Với cách quy đổi tương tự, bạn đọc cũng có thể quy đổi gram sang các đơn vị đo khối lượng khác như pound, ounce, lượng vàng, chỉ vàng. Cụ thể như sau:
- 1 gam bằng bao nhiêu pound, ounce?
1g = 0.0022 lb (Pound)
1g = 0.03527 oz (Ounce)
- 1 gam bằng bao nhiêu lượng vàng, chỉ vàng?
1g = 0.0267 lượng vàng
1g = 0.267 chỉ vàng
1g = 0.03215 ounce vàng
- 1g bằng bao nhiêu ml?
1g nước = 1ml
1g bột = 1,754ml
1g bơ = 1,09769ml
3. Cách đổi 1 gam sang kg bằng công cụ trực tuyến
3.1. Đổi 1g=kg trên Google
Bước 1: Truy cập vào trang chủ Google.
Bước 2: Nhập "1g = kg" và nhấn "Tìm kiếm".
3.2. Đổi 1g sang kg bằng Convertworld.com
Bước 1: Truy cập Convertworld.com và cuộn xuống mục "Khối lượng".
Bước 2: Bên dưới dòng "Tôi muốn chuyển đổi", nhập số "1"
Chọn đơn vị quy đổi "gam sang kilôgam"
Bằng cách tương tự, bạn có thể tra nhanh kết quả 1g bằng bao nhiêu gram, 8g bằng bao nhiêu kg, 10g bằng bao nhiêu kg, 500gr bằng bao nhiêu kg, 300g bằng bao nhiêu kg, 1000 gam bằng bao nhiêu kg, 1g bằng bao nhiêu lạng... , để tìm được đáp án đúng.
https://thuthuat.taimienphi.vn/1g-bang-bao-nhieu-kg-75045n.aspx
Như vậy, chỉ cần dựa theo quy ước trong hệ đo lường khối lượng chúng ta dễ dàng tính được 1g bằng bao nhiêu kg/tấn/tạ/yến. Hoặc khi cần tra nhanh kết quả, bạn hãy áp dụng công cụ chuyển đổi trực tuyến mà Taimienphi gợi ý để các phép tính phức tạp được diễn ra nhanh chóng nhất.