Bộ vi xử lý trung tâm của máy tính (CPU) chịu trách nhiệm tính toán mọi thông tin, dữ liệu thao tác, từ đó đưa ra lệnh điều khiển của mọi hoạt động của thiết bị. Nói cách khác, CPU giống như bộ não của máy tính, vì vậy mà khi quyết định nâng cấp PC để chơi game, ngoài RAM thì các game thủ đều quan tâm đến khả năng xử lý của CPU và câu hỏi đặt ra là nên chọn Core i9 hay các dòng thấp hơn.
Top công cụ marketing tốt nhất trên Facebook
1. Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-9900K là bộ xử lý Intel nhanh nhất cho các trò chơi, phát trực tuyến và hơn thế nữa.
Cores: 8 | Threads: 16 | Base Clock: 3.6GHz | Turbo Clock: 5.0GHz | Overclocking: 4.9-5.0GHz điển hình | L3 cache: 16MB | TDP: 95W | PCIe 3.0 lanes: 16
+ Ưu điểm:
- CPU nhanh nhất để chơi game
- Nhiều lõi cho các tác vụ khác.
+ Nhược điểm:
- Khoảng cách ép xung lớn
- Yêu cầu bộ làm mát lớn hơn
Intel Core i9-9900K là CPU mạnh nhất, nhanh nhất của Intel. Core i9-9900K không có số lượng lõi nhiều bằng chip HEDT như i9-9980XE hoặc Threadripper 2990WX, nhưng CPU có chi phí thấp hơn nhiều và xử lý cực nhanh. Core i9-9900 sở hữu tốc độ xung nhịp cao nhất hiện nay.
Mặc dù được trang bị bộ tản nhiệt công suất 95W, nhưng CPU Core i9-9900K thường sẽ bị quá tải, vì vậy bạn sẽ cần phải mang theo máy làm mát riêng. Core i9-9900K không phải là CPU hiệu quả hoặc kinh tế nhất để chơi game, nhưng nó có thể tương thích với những bộ xử lý đồ họa (GPU) trong tương lai. Giá của CPU này trên Amazon là 474,99 USD.
2. Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-9700K phù hợp để chơi game và có mức giá thấp hơn so với i9-9900K.
Cores: 8 | Threads: 8 | Base Clock: 3.6GHz | Turbo Clock: 4.9GHz | Ép xung: 4.9-5.1GHz điển hình | L3 cache: 12MB | TDP: 95W | PCIe 3.0 lanes: 16
+ Ưu điểm:
- Hiệu năng chơi game tuyệt vời
- Tốc độ lõi cao
+ Nhược điểm:
- Không có Hyper Threading (công nghệ siêu phân luồng)
- Bị giới hạn ép xung
- Core i7-9700K có cùng lõi và tốc độ xung nhịp tương tự i9-9900K, nhưng đây là lần đầu tiên Intel xuất xưởng một Core i7 mà không cần Hyper-Threading. Giá của CPU này là 363, 99 USD.
Có thể nói rằng Core i7-9700K là lựa chọn cân bằng giữa giá cả, hiệu suất và tính năng cho các game thủ. Nó cũng nhanh hơn Core i7-8700K nhờ có thêm lõi và tốc độ xung nhịp ngay cả khi có ít luồng hơn. Việc thiếu Hyper-Threading cũng có nghĩa là i7-9700K không nóng như Core i9, vì vậy bạn có thể không cần trang bị thêm bộ làm mát.
3. AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen 9 3900X là CPU tốt nhất của AMD để chơi game.
Cores: 12 | Threads: 24 | Base Clock: 3,8GHz | Boost Clock: 4.6GHz | Ép xung: Có | L3 cache: 64MB | TDP: 105W | PCIe 4.0 lanes: 16
+ Ưu điểm:
- Hiệu suất chơi game tuyệt vời
- Phù hợp cho các chức năng khác, không chỉ phục vụ cho việc chơi game
- Trang bị bộ làm mát hiệu quả
+ Nhược điểm:
- Có thể chậm hơn Intel Core i9-9900K
- Bị giới hạn ép xung
Bộ xử lý Ryzen thế hệ thứ 3 AMD Ryzen 9 3900X là chip mới nhất và lớn nhất của AMD. 3900X có thể không phải là CPU chơi game nhanh nhất, nhưng nó hỗ trợ gần hết các cài đặt và độ phân giải mà game thủ thường xử dụng.
Ryzen 9 3900X của AMD có giá là 499,99 USD, gần bằng Core i9-9900K của Intel, nhưng nó bao gồm bộ làm mát Wraith Prism, có thêm 50% lõi và luồng. Điều đó làm giảm hiệu suất chơi game chậm hơn 8%, nhưng lại nhanh hơn tới 25% trong các công việc đa luồng như chỉnh sửa video và kết xuất 3D.
4. AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 3700X là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các game thủ nhờ mức giá trung bình.
Cores: 8 | Threads: 16 | Base Clock: 3.6GHz | Turbo Clock: 4.4GHz | Ép xung: 4.2-4.3GHz | L3 cache: 32MB | TDP: 65W | PCIe 4.0 lanes: 16
+ Ưu điểm:
- CPU đa dụng
- Hiệu suất tuyệt vời so với giá cả
- Làm mát bằng Wraith Prism
+ Nhược điểm:
- Không cạnh tranh được với Intel Core i7-9700K khi chơi game
- Bị giới hạn khả năng ép xung
Với mức giá là 329 USD, rẻ hơn khá nhiều so với Ryzen 9 3900X, Ryzen 7 3700X cũng xử lý rất nhanh khi chơi game, và có tất cả các tính năng khác từ phiên bản Zen 2 của AMD, bao gồm hỗ trợ PCIe 4.0.
So với i7-9700K của Intel, hiệu năng chơi gamecủa Ryzen 7 3700X chậm hơn khoảng 9%, ở mức 1080p với RTX 2080 Ti. Nếu bạn mua một GPU hợp lý như RX 5700 XT của AMD thì cách biệt này sẽ gần như được xóa bỏ. Trong các nhiệm vụ công việc khác, CPU này xử lý nhanh hơn khoảng 18%.
5. Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F là một tùy chọn khác cho game thủ với ngân sách hạn chế.
Cores: 6 | Threads: 6 | Base Clock: 2.9GHz | Turbo Clock: 4.1GHz | Ép xung: Không | L3 cache: 9MB | TDP: 65W | PCIe 3.0 lanes: 40
+ Ưu điểm:
- Hiệu năng tầm trung
- Giá cả phải chăng
+ Nhược điểm:
- Không ép xung
- Chỉ có 6 lõi
Core i5-9400F nhanh hơn một chút so với Core i5-8400 thế hệ trước, nhưng nó hoàn toàn bỏ qua đồ họa tích hợp Intel nên bạn sẽ không thể sử dụng QuickSync. Nhìn chung, đây là một lựa chọn tuyệt vời với ngân sách hạn hẹp mà hiệu quả hơn Core i3.
Mặc dù hệ số nhân bị khóa không cho phép ép xung, nhưng bạn có thể sử dụng một bo mạch chủ H370. Hầu hết các bo mạch cho phép chạy 9400KF ở tốc độ 3,9 GHz, vì vậy đừng lo lắng về xung nhịp cơ bản thấp của CPU.
Ngoài ra, i5-9400F có thể không nhanh như các CPU khác trong các thử nghiệm đa luồng, nhưng hiệu suất chơi game của nó cũng tương đương với 3900X của AMD. Các game trong tương lai có thể cần bộ vi xử lý với nhiều lõi hơn, nhưng lúc này, i5-9400F vẫn là lựa chọn tốt với tốc độ nhanh và giá cả cực kỳ phải chăng 139,99 USD.
6. AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 3600 là một CPU tầm trung đáng tin cậy của AMD.
Cores: 6 | Threads: 12 | Base Clock: 3.6GHz | Turbo Clock: 4.2GHz | Ép xung: Có, 4.2GHz điển hình | L3 cache: 32MB | TDP: 65W | PCIe 4.0 lanes: 16
+ Ưu điểm:
- Giá thấp đối với CPU core 6 / 12 threads
- Bảo mật và đáng tin cậy
- Kết nối tốt với GPU của AMD
+ Nhược điểm:
- Không phải CPU tốt nhất cho các game cao cấp
AMD đã cố gắng cải thiệu khả năng xử lý cho CPU Ryzen thế hệ thứ 3. Ryzen 5 3600 chậm hơn một chút so với 3900X khi chơi game và các tác vụ khác, nhưng chỉ chênh lệch 5% hoặc ít hơn. Đối với một CPU tầm trung, bạn có thể trang bị GPU tầm trung như RX 5700, hoặc thậm chí là thế hệ trước RX 590.
Bạn vẫn nhận được bộ xử lý core 6 / 12 thread và thực tế thì 3600 của AMD nhanh hơn khoảng 40% so với 9400F của Intel khi xử lý các tác vụ khác ngoài chơi game. 3600 có giá 194,89 USD, cao hơn 9400F. CPU này cũng có những tính năng khác như PCIe 4.0 và bảo mật tốt hơn đối với các cuộc tấn công như Meltdown, Spectre, Foreshadow và MDS.
7. AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 5 2600 là một lựa chọn tiềm năng khác đối với người dùng có ngân sách hạn chế.
Cores: 8 | Threads: 12 | Base Clock: 3,4GHz | Turbo Clock: 3.9GHz | Ép xung: Có, 4.0-4.1GHz điển hình | L3 cache: 16MB | TDP: 65W | PCIe 3.0 lanes: 16
+ Ưu điểm:
- Chi phí thấp so với hiệu suất
- Có thể ép xungƯ
- Trang bị bộ làm mát hiệu quả
+ Nhược điểm:
- Không phù hợp với GPU cao cấp
- Không có PCIe 4.0 như các CPU AMD đời mới hơn
Về cơ bản, những CPU dòng Ryzen 2000 có mức giá khá rẻ. Ryzen 5 2600 có nhiều lõi và tính năng tương tự như 3600, nhưng nó có giá rẻ hơn hẳn, chỉ 118 USD, dù vẫn có thể hoạt động trong tất cả các bo mạch chủ AM4 giống như bất kỳ CPU Ryzen nào khác.
CPU Ryzen này không hoàn toàn phù hợp để chơi game, nhưng điều đó chỉ trở thành vấn đề nếu bạn đang sử dụng card đồ họa hàng đầu. Ngay cả với GPU 2080 Ti, ở mức cực cao 1080p, CPU nhanh nhất khi chơi game chỉ vượt qua mức trung bình của 2600 12%. Với một card đồ họa tầm trung hợp lý, bạn có thể sẽ không nhận thức được sự khác biệt.
Ngoài ra, 2600 của AMD cũng hỗ trợ ép xung giống như tất cả các CPU Ryzen khác, nhưng trên thực tế, các bộ phận X-series gần như hoạt động rất nhanh mà không cần ép xung. Vì 2600 có xung nhịp khởi động thấp hơn, bạn vẫn có thể đạt 4.0GHz trên tất cả các lõi.
8. AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 3400G là một CPU giá rẻ với đồ họa tích hợp.
Cores: 4 | Threads: 8 | Base Clock: 3,7GHz | Turbo Clock: 4.2GHz | Ép xung: Có, 4.1-4.2GHz điển hình | L3 cache: 4MB | TDP: 65W | PCIe 3.0 lanes: 8
+ Ưu điểm:
- Có tích hợp đồ họa
- Giá rẻ
- Có thể xử lý đồ họa 1080p
+ Nhược điểm:
- Cần bo mạch chủ với các cổng video
- Không phải là CPU nhanh nhất
Ryzen 5 3400G là lựa chọn cho những game thủ có mức ngân sách thực sự hạn chế. CPU bao gồm đồ họa tích hợp tương đối mạnh với mức giá chỉ 144,99 USD. Tuy nhiên, nếu bạn dự định sử dụng GPU chuyên dụng, hãy dùng 2600.
So với UHD Graphics 630 của Intel được tìm thấy trong CPU thế hệ thứ 8 và 9, Đồ họa Vega 11 của 3400G thường nhanh gấp 2-3 lần. Trong trường hợp UHD 630 của Intel phải vật lộn để xử lý 30 khung hình / giây ngay cả ở mức 720p và chất lượng tối thiểu, Vega 11 của AMD có thể xử lý 1080p và chất lượng từ thấp đến trung bình ở tốc độ khung hình có thể chơi được. Hoặc bạn có thể giảm xuống 720p. Bạn hãy cân nhắc kỹ dựa vào nhu cầu sử dụng và ngân sách để có thể lựa chọn CPU phù hợp nhất.
https://thuthuat.taimienphi.vn/top-cpu-tot-nhat-cho-game-thu-trong-nam-2020-55293n.aspx
Để kiểm tra CPU đang hoạt động trong thiết bị của mình, bạn tham khảo cách kiểm tra cấu hình máy tính tại đây.