Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai ý nghĩa nhất đang được nhiều tìm kiếm, chọn tên hay đặt cho bé trai. Thông thường, tên bé trai sẽ gắn liền với ý nghĩa thông minh, tài giỏi, mạnh mẽ, chính trực.
Giống như đặt tên tiếng Anh cho bé gái, đặt tên tiếng Anh cho bé trai 2019 cũng trở thành xu hướng hiện nay, được nhiều gia đình quan tâm. Tuy nhiên, tìm cái tên hay, ý nghĩa để đặt tên bé trai không phải là chuyện dễ dàng gì khi bố mẹ nào cũng mong muốn con có cái tên hợp với mệnh, tuổi, hợp với bố mẹ. Thấu hiểu điều này, Taimienphi.vn sẽ chia sẻ những cái tên tiếng Anh cho nam, mỗi tên mang ý nghĩa hay khác nhau.
Tên tiếng Anh ở nhà cho bé trai
I. Tên tiếng Anh hay cho bé trai được sử dụng nhiều nhất
- Alexander/Alex: Tên của vị hoàng đế vĩ đại. Đặt tên con là Alex với mong muốn con giống như vị hoàng đế thời cổ đại này.
- Zane: Tên thể hiện được tính cách có phần khác biệt giống như ngôi sao làng nhạc pop.
- Atticus: Mong con lớn lên khỏe khoắn và sức mạnh giống như cái tên.
- Beckham: Tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên tiếng Anh dành cho bé trai mà bố mẹ yêu thích thể thao thường đặt.
- Bernie: Tên đặt cho bé trai đại diện sự tham vọng.
- Clinton: Tên của tổng thống Bill Clinton nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ , đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực
- Corbin: Tên hay, ý nghĩa với hy vọng mong con lớn lên sẽ hoạt bát và luôn vui vẻ.
- Elias: Bố mẹ mong con có sức mạnh, độc đáo, nam tính.
- Arlo: tên của chú khủng long tốt bụng. Đặt tên con là Arlo với ý nghĩa mong con luôn sống tình nghĩa, có chút hài hước và dũng cảm như chú khủng long.
- Rory: Nó có nghĩa là "the red king", một cái tên được nhiều người chọn lựa.
- Saint: Mang ý nghĩa là ánh sáng hay còn được xem là vị thánh.
- Silas: Hy vọng con sẽ luôn được tự do, thích làm điều gì con muốn.
- Finn: Người đàn ông lịch lãm.
- Otis: Bố mẹ mong con luôn được hạnh phúc và khỏe mạnh
II. Tên tiếng Anh cho bé trai theo chữ cái
1. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai theo chữ cái A
- Alfred: Lời khuyên thông thái
- Aadarsh : Bố mẹ mong con sống có lý trí và là người mẫu mực, lý tưởng để mọi người học tập.
- Aiden: Ám chỉ những bé trai rất nhã nhặn, rõ ràng, nồng nhiệt và hăng say
- Alan: Nguồn gốc từ Ai-len, mang ý nghĩa đẹp trai và hào hoa được nhiều người lựa chọn để đặt tên cho bé trai của mình.
- Angel: Biểu tượng cho sứ giả truyền cảm hứng.
- Anthony: Có nghĩa là đáng khen ngợi. Hy vọng con là người luôn được nhiều người khen ngợi.
- Avery: Chỉ những cậu bé nghịch ngợm, khỏe khoắn, có nụ cười tỏa nắng và giỏi ngoại giao.
2. Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo chữ cái B
- Bryan: Chỉ những chàng trai mạnh mẽ, khỏe khoắn và yêu thích khám phá.
- Bernie: Tên hay đại diện cho sự tham vọng.
3. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo chữ C
- Camden: Mang nghĩa "ngọn gió nơi thiên đường", hy vọng con sẽ làm giúp mọi người có cuộc sống tươi mới.
- Charles: Chỉ chàng trai tự do tự tại, hào phóng, có tâm hồn nghệ sĩ.
4. Đặt tên tiếng Anh dễ nhớ cho bé trai theo chữ cái D
- Daniel: Tên bắt nguồn từ gốc Do Thái, cái tên gợi lên nguồn cảm hứng phong cách và thời trang mỗi khi hiện diện.
- David: Cái tên hay được nhiều người lựa chọn với ý nghĩa "người yêu dấu"
- Dominic: Hy vọng con lớn lên sẽ bụ bẫm, dễ thương đúng như ý nghĩa của cái tên.
- Dylan: "con trai của biển cả"
5. Đặt tên tiếng Anh hay cho nam theo chữ cái E
- Edward: "Thần tài hộ mệnh": những người đem lại may mắn về tiền bạc cho người khác, kiên định trong cuộc sống và rất có "sức hút"
- Elias: đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
- Elijah: Chúa là Yah / Jehovah (Jehovah là "Chúa" trong tiếng Do Thái)
- Emmanuel / Manuel: Chúa ở bên ta
6. Đặt tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé trai theo chữ cái F
Finn: người đàn ông lịch lãm.
7. Đặt tên tiếng Anh hay cho con trai theo chữ cái G
- Gary: Theo tiếng Đức, tên này ám chỉ tất cả những phẩm chất tốt đẹp.
- Gavin: Có nghĩa là 'diều hâu trắng', bố mẹ đặt tên con với hy vọng con sẽ mạnh mẽ, giỏi giang. Gavin Rossdale và Gavin DeGraw là những người nổi tiếng đáng chú ý với cái tên này.
- George: Cái tên này đã trở nên nổi tiếng với sự ra đời của Hoàng tử George của Vương quốc Anh.
- Gunn: biến thể rút gọn của tên tiếng Đức Gunther, mang ý nghĩa là 'chiến binh'. Nó thường được sử dụng như một cái tên cuối cùng.
- Gus: phiên bản rút gọn của tên August hoặc Augustus và có nghĩa là 'tuyệt vời và tráng lệ'. Lần cuối cùng tên này tỏa sáng là vào năm 1978.
8. Đặt tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ H
- Hugh: "trái tim, khối óc"
- Hayden: "thung lũng mơ mộng": Hy vọng con lớn lên sẽ là anh chàng ngọt ngào, đầy trìu mến
- Henry: Có nghĩa là những chàng hoàng tử tốt bụng và tử tế, mong con sẽ trở thành trụ cột của giang sơn
9. Đặt tên tiếng Anh cho con trai bắt đầu bằng chữ I
- Isaac: Bố mẹ đặt tên này với hy vọng con sẽ mang lại tiếng cười cho tất cả mọi người, tên của ca sĩ nổi tiếng Việt Nam.
10. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ J
- Jackson: Một cái tên ấn tượng, bố mẹ có thể đặt cho bé để gây ấn tượng với người khác. Những người mang tên này thường hòa đồng, sáng tạo cao và thiên hướng làm nghệ sĩ.
- John/ Ian: Có ý nghĩa là đáng mến, khoan dung và nhã nhặn.
- Julian: Một cái tên hay, có ý nghĩa là vì sao tinh tú trên bầu trời, tượng trưng cho sự trẻ trung, linh hoạt
11. Đặt tên tiếng Anh hay cho con trai theo chữ cái K
- Kaden Arabic: dịch ta có nghĩa là người bầu bạn, đặt tên này với hy vọng con lớn lên sẽ là chàng trai tâm lý, khỏe mạnh, là chỗ dựa vững chắc của bố mẹ, người thân ...
- Kai: dịch là biển cả, có nguồn gốc từ quần đảo Hawaii, cái tên mang thiên hướng ngoại lai, đa văn hóa vùng miền.
- Kayden: Có ý nghĩa "cuộc chiến đấu"
- Kevin: Tên hay với mong nuốn con lớn lên sẽ là anh chàng đẹp trai, hào hoa, dễ mến.
12. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai theo chữ cái L
- Leo: Chỉ những chàng trai mạnh mẽ, cuồng nhiệt, sáng tạo và rất tử tế, thích hợp đặt tên cho con trai.
- Liam: Tên hay, có ý nghĩa là kiên cường, mạnh mẽ.
- Lucas: Tên cực ngầu cho bé trai, hy vọng con sẽ mạnh mẽ, khỏe khoắn.
13. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai theo chữ cái M
- Mason: Nguồn gốc từ Pháp, chỉ những con người mạnh mẽ, làm việc chăm chỉ, cần cù, họ được ví với những viên ngọc quý trên thế gian
- Mateo: Bắt nguồn Tây Ban Nha, cái tên ám chỉ những người luôn ẩn chứa sức hút với người đối diện, tràn đầy năng lượng, tương tự với những người mang tên Matthew.
- Matthew/Nathan/ Theodore: Món quà của Chúa , món quà của Chúa ban tặng.
- Max: "điều tuyệt vời nhất": một bé trai thông minh, lanh lợi
- Michael: Cái tên vô cùng được yêu thích và quen thuộc, hay được các bà mẹ dùng để đặt tên cho hoàng tử của mình
14. Đặt tên tiếng Anh hay cho con trai theo chữ cái N
- Nathaniel: Những chàng trai nho nhã, ga lăng, ăn nói khéo, là "món quà từ nơi thiên đường" ban xuống
- Nicholas: Mang ý nghĩa "người đứng trên đài vinh quang", tượng trưng cho những chiến thắng vẻ vang, đây là một trong những cái tên rất hay được dùng tại nước Mỹ và có nguồn gốc từ Hy Lạp
- Nolan:Những chàng trai mang tên Nolan là những "nhà vô địch"
15. Đặt tên tiếng Anh dễ gọi cho bé trai theo chữ cái O
- Oscar: "người bạn hòa nhã"
- Owen: Trong những gia đình thuộc Ai-len cái tên này mang sự tinh túy của tầng lớp thượng lưu đồng thời tượng trưng cho những chiến binh trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết, sinh lực
16. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai 2019 theo chữ cái P
- Patrick: Thuộc dòng dõi quý tộc, những người có khí chất thanh cao, sáng lạn, có tầm nhìn xa trông rộng.
- Phoenix: Được ví như những con chim bay vút lên từ đống tro tàn, tượng trưng cho cảm hứng và hy vọng, đứa trẻ mang tên Phoenix luôn có tư tưởng lạc quan và lý trí
- Paul: "bé nhỏ", tiếng Latin, biểu trưng cho những chàng trai đơn giản, khá nhạy cảm, nhã nhặn
17 Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo chữ cái R
- Richard: "Vương quyền": bắt nguồn từ các nước Anh, Đức và là cái tên được sử dụng khá nhiều trong thập kỷ qua để mô tả những chàng trai nhiệt tình, ngay thẳng
- Ruth: "người bạn, người đồng hành"
- Riley: Những chàng trai đôn hậu, trí nhớ tốt, thích chăm sóc cho người khác
- Robert: " rực rỡ, chói lóa": chỉ những người tài hoa, lỗi lạc, dễ gần, có thái độ sống điềm tĩnh
- Ryan: Mang ý nghĩa là "quốc vương nhí", được bắt nguồn từ dòng họ Riain vùng Ai-len
- Ryder: Là một họ của người Anh, mang bóng dáng của một sứ giả, kỵ binh và giàu lòng trung thành
- Ryker: "giàu có": chỉ những người đàn ông nổi tiếng và có địa vị, lịch lãm và tài năng trong xã hội
18. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai theo chữ cái S
- Samuel: Mang ý nghĩa "chúa đã chứng giám"
- Solomon: "hòa bình"
19. Đặt tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ T
- Tyler: Những bé trai mang tên này sẽ là một anh chàng cực ngầu, hoàn mỹ và tươi trẻ, dẫn đầu những xu hướng
20. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo chữ cái W
- William: Được bắt nguồn từ nước Đức, Anh, các chàng trai mang cái tên này thường trung thành, quả cảm và có thể chở che cho "cô gái" của mình suốt đời.
- Wilfred : "ý chí, mong muốn"
21. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo chữ cái Z
- Zane: Mang nghĩa là "món quà từ chúa trời", tượng trưng cho sự tham vọng, độc lập, ý chí mạnh mẽ
Zohar: Chỉ những người thông minh, xuất chúng
III. Tên tiếng Anh cho bé trai theo ý nghĩa
Tên tiếng Anh ở nhà cho bé trai
1. Đặt tên tiếng Anh hay cho con trai với ý nghĩa cao ý, thông minh
- Albert: Cao quý, sáng dạ
- Robert: Người nổi danh sáng dạ" (bright famous one)
- Roy: Vua (gốc từ "roi" trong tiếng Pháp)
- Stephen: Vương miện
- Titus: Danh giá
- Donald : Người trị vì thế giới
- Henry: Người cai trị đất nước (Mong con lớn lên sẽ thông minh, có thể làm đất nước tươi sáng)
- Harry: Người cai trị đất nước
- Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
- Eric: Vị vua muôn đời
- Frederick: Người trị vì hòa bình
- Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
2. Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo ý nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ
- Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
- Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
- Vincent: Chinh phục
- Walter: Người chỉ huy quân đội
- Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
- Brian: Sức mạnh, quyền lực (Bố mẹ hy vọng con lớn lên sẽ là người quyền lực và có sức mạnh)
- Leon: Chú sư tử
- Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
- Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
- Richard: Sự dũng mãnh
- Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Drake: Rồng
- Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
- Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
- Charles: Quân đội, chiến binh
- William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ "wil: mong muốn" và "helm: bảo vệ")
3. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai gắn liền với thiên nhiên
- Aidan: Lửa
- Anatole: Bình minh
- Conal: Sói, mạnh mẽ
- Dalziel: Nơi đầy ánh nắng (Con mang đến cho mọi người ánh nắng, sưởi ấm tâm hồn của mọi người)
- Lagan: Lửa
- Leighton: Vườn cây thuốc
- Lionel: Chú sư tử con
- Samson: Đứa con của mặt trời
- Uri: Ánh sáng
- Wolfgang: Sói dạo bước
- Lovell: Chú sói con
- Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
- Phelan: Sói
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Silas: Rừng cây
- Douglas: Dòng sông/suối đen
- Dylan: Biển cả (Mong con sẽ có lòng bao dung rộng lớn như biển cả)
- Egan: Lửa
- Enda: Chú chim
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
- Farrer: sắt
4. Đặt tên tiếng Anh cho con trai gắn liền với ý nghĩa thịnh vượng, hạnh phúc, may mắn
- Alan: Sự hòa hợp
- David: Người yêu dấu
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng
- Asher: Người được ban phước
- Benedict: Được ban phước
- Felix: Hạnh phúc, may mắn (Hy vọng con sẽ luôn được may mắn, hạnh phúc)
- Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
- Paul: Bé nhỏ, nhún nhường
- Victor: Chiến thắng
- Darius: Người sở hữu sự giàu có
- Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
- Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)
5. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai với ý nghĩa giàu sang, may mắn
- Anselm: Được Chúa bảo vệ
- Azaria: Được Chúa giúp đỡ
- Basil: Hoàng gia
- Benedict: Được ban phước
- Darius: Giàu có, người bảo vệ
- Edsel: Cao quý
- Elmer: Cao quý, nổi tiếng (Bố mẹ mong con sẽ là người cao quý và nổi tiếng)
- Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
- Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
- Nolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
- Orborne: Nổi tiếng như thần linh
- Otis: Giàu sang
- Patrick: Người quý tộc
- Eugene: Xuất thân cao quý
- Galvin: Tỏa sáng, trong sáng
- Clitus: Vinh quang (Bố mẹ mong con sẽ mang vinh quang về cho gia đình, dòng họ)
- Cuthbert: Nổi tiếng
- Carwyn: Được yêu, được ban phước
- Dai: Tỏa sáng
- Dominic: Chúa tể
- Gwyn: Được ban phước
- Jethro: Xuất chúng
- Magnus: Vĩ đại
6. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai theo tính cách
- Clement: Độ lượng, nhân từ
- Enoch: Tận tuy, tận tâm, đầy kinh nghiệm
- Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Phelim: Luôn tốt
- Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
- Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
- Gregory: Cảnh giác, thận trọng
- Dermot: (Người) không bao giờ đố ky
7. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai theo dáng, bên ngoài
- Bellamy: Người bạn đẹp trai
- Boniface: Có số may mắn
- Lloyd: Tóc xám
- Rowan: Cậu bé tóc đỏ (Con là cậu bé có mái tóc đỏ)
- Venn: Đẹp trai
- Caradoc: Đáng yêu
- Duane: Chú bé tóc đen
- Flynn: Người tóc đỏ
- Kieran: Câu bé tóc đen
- Bevis: Chàng trai đẹp trai
8. Đặt tên tiếng Anh hay cho bé trai với ý nghĩa tôn giáo
- Abraham: Cha của các dân tộc
- Jonathan: Chúa ban phước
- Matthew: Món quà của Chúa
- Nathan: Món quà, Chúa đã trao
- Michael: Kẻ nào được như Chúa?
- Raphael: Chúa chữa lành
- Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
- Daniel: Chúa là người phân xử
- Theodore: Món quà của Chúa
- Timothy: Tôn thờ Chúa
- Zachary: Jehovah đã nhớ
- Elijah: Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là "Chúa" trong tiếng Do Thái)
- Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta
- Gabriel: Chúa hùng mạnh
- Issac: Chúa cười, tiếng cười
- Jacob: Chúa chở che
- Joel: Yah là Chúa (Jehovah là "Chúa" trong tiếng Do Thái)
- John: Chúa từ bi
- Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
https://thuthuat.taimienphi.vn/ten-tieng-anh-hay-cho-be-trai-y-nghia-nhat-37198n.aspx
Việc đặt tên tiếng Anh cho bé trai nói riêng và đặt tên cho bé nói chung sẽ đi theo con suốt cả cuộc đời, tên con có thể là thể hiện niềm tự hào của bố mẹ khi bé chào đời hoặc cũng có thể là niềm mong mỏi, hy vọng ở con. Tùy vào mỗi mong muốn của bố mẹ mà các bạn cân nhắc lựa chọn cái tên đẹp cho con nhất.