Tổng hợp những tên tiếng Anh hay cho bé gái ý nghĩa nhất dưới đây sẽ giúp các bạn đọc đang chuẩn bị đón bé gái ra đời có được một cái tên ý nghĩa để đặt cho bé gái của mình, với hy vọng sẽ truyền đạt được những mong muốn của bố mẹ đến với bé.
Hiện nay, đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái 2019 trở nên phổ biến hơn, được nhiều người yêu thích với mong muốn thăng thêm phần xinh xắn và cao quý đến cho con gái của mình. Để có cái tên tiếng Anh cho bé gái 2029 hay và ý nghĩa mang đến những điều tốt đẹp đến cho bé thì chúng ta cùng tham khảo một số tên hay cho bé bằng tiếng Anh dưới đây.
Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn, ý nghĩa
I. Cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái
Chúng ta thường cân nhắc tới đặt tên cho con hợp phong thủy, hợp với mệnh của con, hợp với mệnh của bố mẹ ... Nhưng giống như cách đặt tên tiếng Anh cho bé trai, đặt tên tiếng Anh cho bé con gái thì chỉ quan tâm chính là cái tên đó ý nghĩa, thể hiện được những mong muốn, hy vọng của bản thân mình với bé và mong bé có cuộc sống suôn sẻ.
Bố mẹ thường mong muốn đặt tên con gái thể hiện được sự sáng suốt, thông minh. Nhưng nhiều bố mẹ lại muốn tên con gái thể hiện được sự xinh đẹp, ưa nhìn, kiêu sa và lộng lẫy hay có người lại đặt tên con với mong ước cuộc sống của con sẽ luôn may mắn, bình an.
II. Đặt tên tiếng Anh cho bé gái theo ý nghĩa
Tùy vào mong muốn của bố mẹ mà bạn đặt tên cho con với cái tên ý nghĩa khác nhau:
1. Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
- Helen: mặt trời, người tỏa sáng
- Hilary: vui vẻ
- Irene: hòa bình, bố mẹ mong bé lớn lên có cuộc sống bình an, sống trong môi trường hòa bình.
- Gwen: được ban phước
- Serena: tĩnh lặng, thanh bình
- Victoria: chiến thắng
- Vivian: hoạt bát
2. Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa giàu sang, cao quý
- Adela / Adele: cao quý
- Adelaide / Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Almira: công chúa
- Alva: cao quý, cao thượng
- Ariadne / Arianne: rất cao quý, thánh thiện
- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna: tiểu thư
- Elfleda: mỹ nhân cao quý
- Elysia: được ban/chúc phước, bố mẹ hy vọng bé sẽ luôn được ban phước.
- Florence: nở rộ, thịnh vượng
- Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Gladys: công chúa
- Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
- Felicity: vận may tốt lành, mong con luôn được may mắn.
- Helga: được ban phước
- Hypatia: cao (quý) nhất
- Ladonna: tiểu thư
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Milcah: nữ hoàng
- Mirabel: tuyệt vời
- Odette / Odile: sự giàu có
- Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Orla: công chúa tóc vàng
- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
- Phoebe: tỏa sáng
- Rowena: danh tiếng, niềm vui
- Xavia: tỏa sáng
3. Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa thông thái, cao quý
Tên hay cho bé gái bằng tiếng Anh
- Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Alice: người phụ nữ cao quý
- Bertha: thông thái, nổi tiếng
- Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
- Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Gloria: vinh quang
- Martha: quý cô, tiểu thư
- Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
- Regina: nữ hoàng
- Sarah: công chúa, tiểu thư
- Sophie: sự thông thái
4. Tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa xinh đẹp
- Amabel / Amanda: đáng yêu
- Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
- Annabella: xinh đẹp, bé được đặt tên này với hy vọng bé sẽ luôn xinh đẹp, đáng yêu.
- Aurelia: tóc vàng óng
- Brenna: mỹ nhân tóc đen
- Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
- Ceridwen: đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
- Christabel: người Công giáo xinh đẹp
- Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ
- Doris: xinh đẹp
- Drusilla: mắt long lanh như sương
- Dulcie: ngọt ngào
- Eirian / Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
- Fidelma: mỹ nhân
- Fiona: trắng trẻo
- Hebe: trẻ trung
- Isolde: xinh đẹp
- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: mắt đen
- Keva: mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera: cô bé đóc đen
- Mabel: đáng yêu
- Miranda: dễ thương, đáng yêu
- Rowan: cô bé tóc đỏ
5. Tên tiếng Anh hay cho bé gái với ý nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ
- Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
- Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Hilda: chiến trường
- Louisa: chiến binh nổi tiếng
- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
- Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
- Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
6. Tên tiếng Anh cho bé gái gắn liền với đá quý, màu sắc
- Diamond: kim cương (nghĩa gốc là vô địch, không thể thuần hóa được )
- Jade: đá ngọc bích,
- Kiera: cô gái tóc đen
- Gemma: ngọc quý
- Melanie: đen
- Margaret: ngọc trai
- Pearl: ngọc trai
- Ruby: đỏ, ngọc ruby
- Scarlet: đỏ tươi
- Sienna: đỏ
7. Tên tiếng Anh hay cho bé gái gắn liền với thiên nhiên
- Azure: bầu trời xanh
- Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Iris: hoa iris, cầu vồng
- Jasmine: hoa nhài
- Layla: màn đêm
- Roxana: ánh sáng, bình minh
- Stella: vì sao, tinh tú
- Sterling: ngôi sao nhỏ
- Daisy: hoa cúc dại
- Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
- Lily: hoa huệ tây
- Rosa: đóa hồng
- Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
- Selena: mặt trăng, nguyệt
- Violet: hoa violet, màu tím
8. Tên tiếng Anh cho bé gái với ý nghĩa tôn giáo
- Ariel: chú sư tử của Chúa
- Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
- Elizabeth: lời thề của Chúa/Chúa đã thề
- Jesse: món quà của Yah
- Dorothy: món quà của Chúa
9. Tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bên ngoài
- Amabel/Amanda: đáng yêu
- Ceridwen: đẹp như thơ tả
- Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
- Christabel: người Công giáo xinh đẹp
- Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ
- Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu
- Annabella: xinh đẹp
- Aurelia: tóc vàng óng
- Brenna: mỹ nhân tóc đen
- Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
- Fidelma: mỹ nhân
- Fiona: trắng trẻo, bé có làn da trắng trẻo, bố mẹ có thể đặt tên này để thể hiện dáng vẻ, ngoại hình của bé.
- Hebe: trẻ trung
- Isolde: xinh đẹp
- Keva: mỹ nhân, duyên dáng
- Kiera: cô bé đóc đen
- Mabel: đáng yêu
- Miranda: dễ thương, đáng yêu
- Rowan: cô bé tóc đỏ
- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: mắt đen, đặt tên này có nghĩa bé sở hữu đôi mắt đen tuyệt đẹp
- Doris: xinh đẹp
- Drusilla: mắt long lanh như sương
- Dulcie: ngọt ngào
- Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
10. Tên tiếng Anh theo tính cách, cảm tính của con người
- Agatha: tốt
- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Xenia: hiếu khách
- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Dilys: chân thành, chân thật
- Ernesta: chân thành, nghiêm túc
- Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
- Agnes: trong sáng
- Alma: tử tế, tốt bụng
- Bianca/Blanche: trắng, thánh thiện, mong bé lớn lên sẽ thánh thiện, xinh xắn.
- Jezebel: trong trắng
- Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
- Laelia: vui vẻ
- Latifah: dịu dàng, vui vẻ
III. Đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay theo vần A - Z
1. Tên tiếng Anh hay cho con gái theo chữ cái A
Tên tiếng Anh ở nhà cho bé gái
- Abigail: Nguồn vui
- Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
- Adelaide: No đủ, giàu có
- Adrienne: Nữ tính
- Agatha: Điều tốt đẹp
- Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
- Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
- Aimee: Được yêu thương
- Atlanta: Ngay thẳng
- Alarice: Thước đo cho tất cả
- Alda: Giàu sang, hy vọng cuộc đời của bé sẽ luôn được giàu sang
- Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại
- Alice: Niềm hân hoan, bé ra đời chính là niềm hân hoan của bố mẹ.
- Alina: Thật thà, không gian trá
- Alma: Người chăm sóc mọi người
- Amanda: Đáng yêu
- Amaryllis: Niềm vui
- Amber: Viên ngọc quý
- Anastasia: Người tái sinh
- Andrea: Dịu dàng, nữ tính
- Angela: Thiên thần
- Angelica: Tiếng Ý của từ Angela, nghĩa là thiên thần
- Anita: Duyên dáng và phong nhã
- Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng
- Annabelle: Niềm vui mừng, bé ra đời là niềm vui mừng của bố mẹ, của gia đình.
- Annette: Một biến thể của tên Anne
- Anthea: Như một loài hoa
- Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
- Audrey: Khỏe mạnh
2. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái B
- Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên
- Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
- Beatrice, Beatrix: Người được chúc phúc
- Belinda: Đáng yêu
- Belle, Bella: Xinh đẹp
- Bernice: Người mang về chiến thắng
- Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ
- Bettina: Ánh sáng huy hoàng
- Beryl: Một món trang sức quý giá
- Bess: Quà dâng hiến cho Thượng Đế
- Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế
- Bettina: Dâng hiến cho Thượng Đế
- Bianca: Trinh trắng
- Blair: Vững vàng
- Bly: Tự do và phóng khoáng
- Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu
- Brenda: Lửa
- Briana: Quý phái và đức hạnh
3. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái C
- Catherine: Tinh khiết
- Camille: Đôi chân nhanh nhẹn
- Carissa: Nhạy cảm và dịu dàng
- Carla: Nữ tính
- Carly: Một dạng của tên Caroline
- Carmen: Quyến rũ
- Carrie, Carol, Caroline: Bài hát với âm giai vui nhộn
- Cherise, Cherry: Ngọt ngào
- Charlene: Cô gái nhỏ xinh
- Chelsea: Nơi để người khác nương tựa
- Cheryl: Người được mọi người mến
- Chloe: Như bông hoa mới nở
- Christine, Christian: Ngay thẳng
- Claire, Clare: Phân biệt phải trái rõ ràng
- Clarissa: Được nhiều người biết đến
- Coral: Viên đá nhỏ
- Courtney: Người của hoàng gia
- Cynthia: Nữ thần
4. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái D
- Danielle: Nữ tính
- Darlene: Được mọi người yêu mến
- Davida: Nữ tính
- Deborah: Con ong chăm chỉ, mong bé lớn lên sẽ chăm chỉ, ngoan hiền.
- Diana, Diane: Nữ thần
- Dominica: Chúa tể
- Dominique: Thuộc về Thượng Đế
- Donna: Quý phái
- Dora: Một món quà
- Doris: Từ biển khơi
5. Đặt tên bé gái tiếng Anh hay theo chữ cái E
- Eda: Giàu có
- Edna: Nồng nhiệt
- Edeline: Tốt bụng
- Edith: Món quaà
- Edlyn: Cao thượng
- Edna: Nhân ái
- Edwina: Có tình nghĩa
- Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng
- Elena: Thanh tú
- Elga, Elfin: Ngọn giáo
- Emily: Giàu tham vọng
- Emma: Tổ mẫu
- Erika: Mạnh mẽ
- Ernestine: Có mục đích
- Esmeralda: Đá quý
- Estelle: Một ngôi sao
- Estra: Nữ thần mùa xuân
- Ethel: Quý phái
- Eudora: Món quà
- Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
- Eva, Eva, Evelyn: Người gieo sự sống
6. Đặt tên tiếng Anh cho bé gái ý nghĩa theo chữ cái F
- Fannie: Tự do
- Farrah, Fara: Đẹp đẽ
- Fawn: Con nai nhỏ
- Faye: Đẹp như tiên
- Fedora: Món quà quý, bé chính là món quà quý giá của bố mẹ, gia đình.
- Felicia: Lời chúc mừng
- Fern: Sức sống bền lâu
- Fiona: Xinh xắn
- Flora: Một bông hoa
- Frances, Francesca: Tự do và phóng khoáng
- Frida, Frida: Cầu ước hòa bình
- Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên
7. Đặt tên tiếng Anh cho nữ ngắn gọn theo chữ cái G
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa
- Gale: Cuộc sống
- Gaye: Vui vẻ
- Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính
- Geraldine: Người vĩ đại
- Gloria: Đẹp lộng lẫy
- Glynnis: Đẹp thánh thiện
- Grace: Lời chúc phúc của Chúa
- Guinevere: Tinh khiết
- Gwen, Gwendolyn: Trong sáng
- Gwynne: Ngay thẳng, hy vọng con sẽ sống ngay thẳng, chính trực.
8. Đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay theo chữ cái H
- Haley, Hayley, Heroine: Anh thư, nữ anh hùng
- Hanna: Lời chúc phúc của Chúa
- Harriet: Người thông suốt
- Heather: hoa thạch nam
- Helen, Helena: Dịu dàng
- Hetty: Người được nhiều người biết đến
- Holly: ngọt như mật ong
- Hope: Hy vọng, lạc quan
9. Tên tiếng Anh hay cho con gái theo chữ cái I
- Ida, Idelle: Lời chúc mừng
- Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng
- Ingrid: Yên bình
- Irene: Hòa bình
- Iris: Cồng vồng
- Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa
- Ivory: Trắng như ngà
10. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái J
- Jacqueline: Nữ tính
- Jade: Trang sức lộng lẫy
- Jane, Janet: Duyên dáng
- Jasmine: Như một bông hoa
- Jemima: Con chim bồ câu
- Jennifer: Con sóng
- Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
- Jewel: Viên ngọc quý
- Jillian, Jill: Bé nhỏ
- Joan: Duyên dáng
- Josephine: Giấc mơ đẹp
- Judith, Judy: Được ca ngợi
- Juliana, Julie: Tươi trẻ
11. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái K
- Kacey Eagle: Đôi mắt
- Kara: Chỉ duy nhất có một
- Karen, Karena: Tinh khiết
- Kate: Tinh khiết
- Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết
- Keely: Đẹp đẽ
- Kelsey: Chiến binh
- Kendra: Khôn ngoan
- Kerri: Chiến thắng bóng tối
- Kyla: Đáng yêu
12. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo chữ cái L
- Lacey: Niềm vui sướng
- Lara: Được nhiều người yêu mến
- Larina: Cánh chim biển
- Larissa: Giàu có và hạnh phúc
- Laura, Laurel, Loralie, Lauren Laurel: Cây nguyệt quế
- Laverna: Mùa xuân
- Leah, Leigh: Niềm mong đợi
- Lee, Lea: Phóng khoáng
- Leticia: Niềm vui
- Lilah, Lillian, Lilly: Hoa huệ tây
- Linda: Xinh đẹp
- Linette: Hòa bình
- Lois: Nữ tính
- Lucia, Luciana, Lucille: Dịu dàng
- Lucinda, Lucy: Ánh sáng của tình yêu
- Luna: Có bình minh Shining
- Lynn: Thác nước
13. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái M
- Mabel: Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
- Madeline: Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn
- Madge: Một viên ngọc
- Magda, Magdalene: Một tòa tháp
- Maggie: Một viên ngọc
- Maia: Một ngôi sao
- Maisie: Cao quý
- Mandy: Hòa đồng, vui vẻ
- Marcia: Nữ tính
- Margaret: Một viên ngọc
- Maria, Marie, Marian, Marilyn: nghĩa là ngôi sao biển
- Marnia: Cô gái trên bãi biển
- Megan: Người làm việc lớn
- Melanie: Người chống lại bóng đêm
- Melinda: Biết ơn
- Melissa: Con ong nhỏ
- Mercy: Rộng lượngvà từ bi
- Michelle: Nữ tính
- Mirabelle: kỳ diệu và đẹp đẽ
- Miranda: Người đáng ngưỡng mộ
- Myra: Tuyệt vời
14. Tên tiếng Anh hay cho bé gái theo chữ cái N
- Nadia, Nadine: Niềm hy vọng
- Nancy: Hòa bình
- Naomi: Đam mê
- Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh
- Nathania: Món quà của Chúa
- Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
- Nerissa: Con gái của biển
- Nerita: Sinh ra từ biển
- Nessa, Nessa: Tinh khiết
- Nicolette: Chiến thắng
- Nina: Người công bằng
- Noelle: Em bé của đêm Giáng sinh
- Nola, Noble: Người được nhiều người biết đến
- Nora, Norine: Trọng danh dự
15. Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái O
- Odette: Âm nhạc
- Olga: Thánh thiện
- Olivia, Olive: Biểu tượng của hòa bình
- Opal: Đá quý
- Ophelia: Chòm sao Thiên hà
- Oprah: Hoạt ngôn
- Oriel, Orlena: Quý giá
- Orlantha: Người của đất
16. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái P
- Pamela: Ngọt như mật ong
- Pandora: Người có nhiều năng khiếu
- Pansy: Ý nghĩ
- Patience: Kiên nhẫn và đức hạnh
- Patricia: Quý phái
- Pearl, Peggy, Peg: Viên ngọc quý
- Philippa: Giàu nữ tính
- Phoebe: Ánh trăng vàng
- Phyllis: Cây cây xanh tốt
- Primavera: Nơi mùa xuân bắt đầu
- Primrose: Hoa hồng
- Priscilla: Hiếu thảo
- Prudence: Cẩn trọng
17. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái Q
- Queen, Queenie: Nữ hoàng
- Quenna: Mẹ của nữ hoàng
- Questa: Người kiếm tìm
- Quinella, Quintana:
- Quintessa: Tinh hoa
18. Tên tiếng Anh hay cho bé gái theo chữ cái R
- Rachel: Nữ tính
- Ramona: Khôn ngoan
- Rebecca: Ngay thẳng
- Regina: Hoàng hậu
- Renata, Renee: Người tái sinh
- Rhea: Trái đất
- Rhoda: Hoa hồng
- Rita: Viên ngọc quý
- Roberta: Được nhiều người biết đến
- Robin: Nữ tính
- Rosa, Rosalind, Rosann: Hoa hồng
- Rosemary: Tinh hoa của biển
- Roxanne: Bình Minh
- Ruby: Viên hồng ngọc
- Ruth: Bạn của tất cả mọi người
19. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái S
- Sabrina: Nữ thần sông
- Sacha: Vị cứu tinh củanhân loại
- Sadie: Người làm lớn
- Selena: Mặn mà, đằm thắm
- Sally: Người lãnh đạo
- Samantha: Người lắng nghe
- Scarlett: Màu đỏ
- Selene, Selena: Ánh trăng
- Shana: Đẹp đẽ
- Shannon: Khôn ngoan
- Sharon: Yên bình
- Sibyl, Sybil: Khôn ngoan và có tài tiên tri
- Simona, Simone: Người biết lắng nghe
20. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái T
- Tabitha: Con linh dương tinh ranh
- Talia: Tươi đẹp
- Tamara: Cây cọ
- Tammy: Hoàn hảo
- Tanya: Nữ hoàng
- Tara: Ngọn tháp
- Tatum: Sự bất ngờ
- Tess: Xuân thì
- Thalia: Niềm vui
- Thomasina: Con cừu non
- Thora: Sấm
- Tina: Nhỏ nhắn
- Tracy: Chiến binh
- Trina: Tinh khiết
- Trista: Độ lượng
- Trixie, Trix: Được chúc phúc
21. Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái U
- Udele: Giàu có và thịnh vượng
- Ula: Viên ngọc của sông
- Ulrica: Thước đo cho tất cả
- Una: Một loài hoa
22. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái V
- Valda: Thánh thiện
- Valerie: Khỏe mạnh
- Vanessa: Con bướm
- Vania: Duyên dàng
- Veleda: Sự từng trải
- Vera: Sự thật
- Verda: Mùa xuân
- Veronica: Sự thật
- Victoria, Victorious: Chiến thắng
- Violet: Hoa Violet
- Virginia: Người trinh nữ
- Vita: Vui nhộn
- Vivian, Vivianne: Cuộc sống
23. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái W
- Whitney: Hòn đảo nhỏ
- Wilda: Cánh rừng thẳm
- Willa: Ước mơ
- Willow: Chữa lành
- Wilona: Mơ ước
24. Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái Y
- Yolanda: Hoa Violet
- Yvette: Được thương xót
- Yvonne: Chòm sao Nhân Mã
25. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ Z
- Zea: Lương thực
- Zelene: Ánh mặt trời
- Zera: Hạt giống
- Zoe: Đem lại sự sống
https://thuthuat.taimienphi.vn/ten-tieng-anh-hay-cho-be-gai-nghia-nhat-37197n.aspx
Những cái tên tiếng Anh hay cho bé gái ý nghĩa trên đây đều thể hiện được mong muốn của bố mẹ dành cho bé. Các bạn nhớ tìm hiểu ý nghĩa và mong muốn của mình để lựa chọn tên hay dành cho bé yêu của mình nhé.