←↑↓→ | Di chuyển cầu thủ. |
Ctrl + ←↑↓→ | Đỡ bóng một chạm hoặc đẩy bóng dài. |
Q + ←↑↓→ | Dừng bóng và quan sát mục tiêu. |
E + ←↑↓→ | Tăng tốc, chạy nhanh. |
E + phím mũi tên bất kỳ ngược với hướng di chuyển | Dừng bóng đột ngột. |
C + ←↑↓→ | Giữ bóng, kiểm soát bóng trong chân. |
Shift + ←↑↓→ | Thực hiện kỹ thuật lách qua người, đảo bóng. |
C + E | Đối mặt với cầu thủ rê bóng. |
S | Chuyền ngắn, đánh đầu. |
A | Chuyền dài, tạt bóng, đánh đầu, ném biên xa. |
W | Chọc khe, ném biên. |
D | Sút bóng, vô lê, đánh đầu, dứt điểm, ném biên gần. |
Q + C | Giữ bóng tùy chỉnh. |
C | Giữ bóng và che bóng (cầu thủ sẽ quay lưng về phía hậu vệ đối phương). |
Q + D | Chích bóng, bấm bóng, tâng bóng qua đầu thủ môn. |
Q + W | Chọc khe bổng. |
Q + S | Chọc khe tầm thấp. |
D + D | Sút sệt, đánh đầu tầm thấp. |
D + S + ←↑↓→ | Giả vờ sút. |
A + S + ←↑↓→ | Giả vờ chuyền. |
Z + W | Bật tường với đồng đội. |
Z + A | Chuyền bổng. |
Z + S | Chuyền bóng tầm thấp. |
C + S | Chuyền bất ngờ. |
Nhấn giữ Z | Chuyền kỹ thuật. |
A + A | Tạt bóng tầm thấp. |
Q + A | Tạt bóng nhanh. |
Z | Yêu cầu hỗ trợ. |
E + C | Hủy. |
Z + D | Cứa lòng, sút xoáy (sút bằng má trong). |
C + D | Sút bất ngờ, sút nhanh. |