Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung Quốc

Khi học bất cứ ngôn ngữ nào, việc giới thiệu bản thân là bước cơ bản và quan trọng nhất. Một bài giới thiệu hay sẽ giúp bạn thêm tự tin và thu hút sự quan tâm của người đối diện. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Taimienphi.vn tìm hiểu mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung Quốc ấn tượng để có thể "ghi điểm" trong mọi cuộc trò chuyện.

Để giới thiệu bản thân một cách ấn tượng và hay nhất, bạn hãy theo dõi mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung Quốc mà Taimienphi chia sẻ sau đây.
 

mau gioi thieu ban than bang tieng trung
Cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung khi xin việc, kết bạn 
 

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung chuẩn

Để giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung Quốc một cách ấn tượng, trước tiên bạn cần nắm được một số từ vựng trong giao tiếp cơ bản và những cấu trúc sau.
 

1. Cách chào hỏi xã giao

Ngữ cảnh này tương tự khi bạn gặp một người quen trên đường hoặc khi tham dự một buổi tiệc có nhiều người mà bạn chưa từng gặp. Hãy bắt đầu cuộc trò chuyện bằng cách nói: 你 好 (Nǐ hǎo) - Xin chào. Hoặc 大家好!(Dàjiā hǎo!) - Chào mọi người!.

Sau đó, sử dụng các mẫu câu sau:

- 请允许我介绍一下自己 (Qǐng yǔnxǔ wǒ jièshào yīxià zìjǐ) - Tôi xin giới thiệu bản thân một chút nhé.
- 上午好/ 下午好/ 晚上好! (shàngwǔ hǎo/ xiàwǔ hǎo/ wǎnshàng hǎo!) - Chào buổi sáng...!
 

2. Cách giới thiệu họ tên bằng tiếng Trung

Nêu rõ họ và tên của bạn bằng tiếng Trung, ví dụ:

- "Tôi họ Nguyễn, tên là Quỳnh Chi", hãy nói 我姓阮,叫琼枝 (wǒ xìng ruǎn, jiào qióng zhī).
- "Tên của tôi là Minh Anh", hãy nói 我的名字是明英 (wǒ de míngzì shì míng yīng).
 

3. Giới thiệu tuổi tác bằng tiếng Trung

Để dễ phân biệt và xưng hô, bạn cần nêu rõ tuổi của mình, ví dụ:

- "Năm nay tôi 20 tuổi", hãy nói 我今年二十岁 (wǒ jīnnián èrshí suì).
- "Năm nay tôi hơn 20 tuổi", hãy nói 我今年二十多岁 (wǒ jīnnián èrshí duō suì).
- "Tôi gần 30 tuổi rồi", hãy nói 我差不多三十岁了 (wǒ chàbùduō sānshí suìle).
- "Tuổi tôi bằng tuổi bạn", hãy nói 我年龄和你一样大 (wǒ niánlíng hé nǐ yīyàng dà).
 

4. Cách giới thiệu về quê quán, quốc tịch

Bạn có thể giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung Quốc bằng cách kể về quê quán, quốc tịch và nơi mình đang sống. Cấu trúc đối được áp dụng như sau:

- "Tôi là người Việt Nam", hãy nói 我是越南人 (wǒ shì yuènán rén).
- "Quê hương của tôi ở Hải Phòng", hãy nói 我的家乡是海防 (wǒ de jiāxiāng shì hǎifáng).
- "Tôi sinh ra ở Hà Nội", hãy nói 我出生于河内 (wǒ chūshēng yú hénèi).
- "Hiện nay tôi sống ở Quảng Tây Trung Quốc", hãy nói 现在我住在中国广西 (xiànzài wǒ zhù zài zhōngguó guǎngxi).
- "Tôi từng sống ở Quảng Ninh 3 năm" , hãy nói 我在广宁住过三年 (wǒ zài guǎng níng zhùguò sān nián).

Các mẫu câu thông dụng khi chào hỏi trong tiếng Hoa bạn cần ghi nhớ:

- 您好 - / nín hǎo /: Xin chào (Dùng cho người lớn tuổi hơn, một cách kính trọng).
- 你们好 - / nǐ men hǎo /: Câu chào chung chung (tương tự câu tiếng Việt: Chào mọi người nhé).
- 早安 / 早上好 - / zǎo ān / zǎo shàng hǎo /: Buổi sáng tốt lành.
- 中午好 - / zhōng wǔ hǎo /: Chào buổi trưa.
- 晚上好、晚安 - / wǎn shàng hǎo, wǎn'àn /: Chào buổi tối hoặc chúc ngủ ngon.
- 老师好 - / lǎo shī hǎo /: Dùng để chào thầy/cô giáo.
- 同学们好 - / tóng xué men hǎo /: Dùng để chào các bạn cùng lớp.
- 同事好 - / tóng shì hǎo /: Dùng để chào đồng nghiệp.
- 老板好 - / lǎo bǎn hǎo /: Dùng để chào ông chủ/sếp/quản lý.
- 请允许我介绍一下自己 - / qǐng yǔn xǔ wǒ jiè shào yī xià zì jǐ /: Tôi xin được giới thiệu về chính mình
 

Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung ấn tượng

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung xin việc

Dưới đây là cách sử dụng mẫu câu lời chào và giới thiệu về học vấn, bằng cấp trong tiếng Trung khi đi phỏng vấn xin việc:

- Lời chào trang trọng: Sử dụng trong môi trường trang trọng như phỏng vấn với người quản lý cấp cao. Ví dụ: 尊敬的 [Tên người phỏng vấn], 您好.
- Lời chào bán trang trọng: Phù hợp với hầu hết các cuộc phỏng vấn xin việc: Ví dụ: 你好, [Tên người phỏng vấn].
- Lời chào lịch sự: Đây là cách chào ít trang trọng hơn một chút. Phù hợp cho các cuộc phỏng vấn với các nhà quản lý cấp trung hoặc khi bạn muốn duy trì cuộc trò chuyện thoải mái hơn một chút với người phỏng vấn. Ví dụ: 您好,[Tên người phỏng vấn].

Ngoài ra, khi nói về bằng cấp và học vấn trong buổi phỏng vấn bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:
- Tôi tốt nghiệp từ trường đại học [tên trường] - 我在[tên trường]毕业。
- Chuyên ngành chính của tôi là [tên ngành] - 我主修专业是[tên ngành]。
- Tôi đã đạt được bằng [tên bằng cấp] - 我获得了[tên bằng cấp]学位。

mau gioi thieu ban than bang tieng trung quoc

Tham khảo thêm một số mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung Quốc thông dụng trong cuộc sống hàng ngày:

mau gioi thieu ban than bang tieng trung quoc 2Bài mẫu tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung

mau gioi thieu ban than bang tieng trung quoc 3Giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung cho sinh viên

https://thuthuat.taimienphi.vn/mau-gioi-thieu-ban-than-bang-tieng-trung-quoc-77043n.aspx
Hy vọng những mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung Quốc mà Taimienphi chia sẻ sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích, giúp bạn tạo ấn tượng tốt đẹp cho người đối diện trong những cuộc trò chuyện nhé.

Tác giả: Quỳnh Búp Bê     (4.0★- 3 đánh giá)  ĐG của bạn?

  

Bài viết liên quan

Mẫu câu hỏi chiều cao, cân nặng bằng tiếng Anh
Viết 2 - 3 câu tự giới thiệu về mình
Cách hỏi ngày sinh nhật bằng tiếng Anh
Biệt danh hay cho bạn thân bằng tiếng Anh, Trung
Viết đoạn văn giới thiệu bản thân lớp 3 KNTT
Từ khoá liên quan:

Mau gioi thieu ban than bang tiếng Trung Quoc

, Giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung,

SOFT LIÊN QUAN

Tin Mới