Daydream là gì? Mơ mộng hay là một trạng thái nghỉ ngơi của cơ thể? Hãy cùng Taimienphi tìm hiểu các thông tin liên quan đến thuật ngữ này bạn nhé!
Daydream là gì, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ Daydream trong Tiếng Anh sẽ được Taimienphi chia sẻ trong bài viết sau. Ngoài ra, bạn đọc cũng sẽ được tiếp cận các định nghĩa và thuật ngữ liên quan khác như Daydreaming và Google Daydream là gì.
1. Daydream là gì trong từ điển Anh - Việt?
Từ "daydream" trong từ điển Anh Việt có nghĩa là:
- Danh từ: Sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền.
Ví dụ: She stared out of the window, lost in day-dreams
=>> Cô ta nhìn ra ngoài cửa sổ, hoàn toàn mải mê trong những mơ màng.
- Động từ: Mơ mộng, mơ màng.
Ví dụ: He sat in the classroom, day-dreaming about holidays.
=> Ngồi trong lớp học, anh ta đang mơ màng nghĩ về kỳ nghỉ.
2. Daydreaming là gì?
Daydreaming hay còn được gọi là "sự mơ mộng giữa ban ngày" là một trạng thái tâm trí trong đó chúng ta tập trung suy nghĩ về những điều mà chúng ta mong ước hoặc mơ mộng về, thay vì tập trung vào mọi thứ xung quanh hoặc các sự kiện đang diễn ra. Đây là một hoạt động tự phát và không bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài. Daydreaming cho phép tâm trí thoát ra khỏi hiện tại và mải mê trong những tưởng tượng, ước mơ, và khát vọng.
Nghiên cứu cho thấy daydreaming chiếm một phần lớn thời gian của con người, thường là khoảng 1/3 đến gần một nửa thời gian trong tình trạng tỉnh giấc. Điều này giúp cơ thể và hệ thống não bộ nghỉ ngơi và thư giãn.
Không giống như mơ trong khi ngủ, daydreaming là một trạng thái mà chúng ta hoàn toàn nhận thức và kiểm soát được. Còn mơ xảy ra trong giấc ngủ sâu và không có sự nhận thức về nó.
3. Google Daydream là gì?
Chế độ xem Daydream là công nghệ thực tế ảo VR của Google, có ống kính hiệu suất cao giúp cải thiện độ rõ nét và tầm nhìn rộng hơn. Nó tương thích với nhiều điện thoại thông minh Android, bao gồm dòng điện thoại Pixel của Google. Đặc biệt, chế độ xem Daydream thiết kế để phù hợp với hầu hết các loại kính, giúp tạo ra trải nghiệm VR tốt hơn mà không gây mệt mỏi cho đôi mắt.
Google Daydream đi kèm với một tính năng độc đáo là điều khiển từ xa, được lưu trong headset. Có một loạt các ứng dụng từ Google Play Store tương thích VR cho Daydream, bao gồm Netflix VR, Google Street View, Discovery VR, và nhiều trò chơi nhập vai khác. Bạn có thể tải các ứng dụng này từ Google Play Store hoặc download trực tiếp từ giao diện của Daydream khi đang sử dụng headset.
Google Pixel là chiếc điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ Daydream
4. Daydream Lyrics
- Lời bài hát Daydream, J-Hope gây ấn tượng cho người nghe bởi các đoạn rap cực kì vui nhộn và mang đậm phong cách riêng của nhóm. Ngay sau 7h ra mắt tối ngày 1/3, bài hát Daydream đã thu hút hơn 5 triệu lượt xem, tạo tiếng vang lớn không chỉ cho nhóm nhạc J-Hope mà cho cả nền âm nhạc Hàn quốc.
- Lời bài hát Daydream của ca sĩ Soobin Hoàng Sơn là một bản nhạc mang thông điệp tích cực về việc mơ ước và khám phá những giấc mơ của bản thân. Lời bài hát mang âm điệu của sự tự do và sự thoát ra khỏi cuộc sống hàng ngày.
https://thuthuat.taimienphi.vn/loi-bai-hat-daydream-j-hope-33113n.aspx
Hy vọng bài viết đã giúp bạn đọc hiểu rõ về định nghĩa daydream là gì. Nhìn chung, Daydreaming trong từ điển Anh - Việt không chỉ là trạng thái cơ thể khi rơi vào khoảng không gian mơ mộng một, mà nó còn mang lại rất nhiều lợi ích cho não bộ và cơ thể mà chúng ta thường ít để ý hoặc không nhận ra.