Taimienphi.vn tổng hợp những câu giao tiếp tiếng Thái Lan khi đi du lịch thông dụng nhất như xin chào, có, đi thẳng, rẽ trái .... Học các câu giao tiếp khi du lich Thái Lan sẽ rất hữu ích, giúp bạn đi du lịch tự túc dễ dàng, không sợ bất đồng về ngôn ngữ.
Bạn chuẩn bị đi du lịch Thái Lan, bạn lo ngại vấn đề giao tiếp bất đồng ngôn ngữ khi sang nước này. Tuy tiếng Anh được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia nhưng vẫn có một số nơi không phải ai cũng biết và người Thái cũng vậy. Do đó, các bạn nên học tiếng Thái Lan giao tiếp cơ bản để trang bị câu giao tiếp tiếng Thái Lan khi đi du lịch, từ đó giúp chuyến đi thăm quan, khám phá và mua sắm ở xứ chùa Vàng thuận tiện nhất.
Học từ vựng tiếng Thái, cách đọc tiếng Thái Lan hỗ trợ trong giao tiếp rất nhiều khi bạn đi du lịch Thái
A. Các câu giao tiếp tiếng Thái Lan khi đi du lịch
I. Những câu tiếng Thái cơ bản trong giao tiếp chào hỏi
1. Sawadee: Xin chào! (Sà wa đi), giống như Hello trong tiếng Anh
2. Sawadee krup: Xin chào! nếu người nói là người nam (Sà wa đi kháp)
3. Sawadee kaa: Xin chào! nếu người nói là nữ (Sà wa đi kha)
4. Chai/Mai: Có/không (Chai, Mai)
5. Tahtcheuarai: Bạn tên gì? (khụn sư arrrày)
6. Mai pen ray: Không có gì, không sao đâu (Mai pen ray)
7. Ka-ru-na: làm ơn. (Khò thút na)8. Kop khun: cám ơn. (Khọp kun)
9. Mai pen rai: rất sẵn lòng.
10. Sabai dee: Mình khỏe (Chan sơ bai đi)
11. Kor-tot/Kor-a-nu-yart: xin lỗi (Khỏ thốt)
12. Ob-khun-mark: cám ơn nhiều (Khò khun maa)
13. Sabai deereu: Bạn khỏe không? (Kun sà bai đi mái)
14. Laew phob gan mai: hẹn gặp lại (Len tơ can mai)
15. Sà bai đi mãi: Tạm biệt
II. Cách xưng hô trong tiếng Thái
1. Phom: Tôi (dành cho nam) (Pọm)
2. Đị chăn: Tôi (dành cho nữ)
3. Chẳn: Chỉ người ngôi thứ 3 (dành cho cả nam và nữ)
4. Khun: Bạn
5. Rao: Chúng tôi, chúng ta
6. Khảu: Cô ấy, anh ấy
7. Măn: nó (chỉ sự vật)
8. Phuak khao: Họ
9. Phi: Chị gái, anh trai
10: Nong: em
11. Luk phi luk nong: Con
III. Số đếm tiếng Thái
1. Neung: Số 1 (Nừng)
2. Sorng: Số 2 (Xóóng)
3. Sam: Số 3 (Xám)
4. Si: Số 4 (Xì)
5. Ha: Số 5 (Ha)
6. Hok: Số 6 (Hoộc)
7. Chet: Số 7 (Chệt)
8. Paet: Số 8 (Pẹt)
9. Kao: Số 9 (Cao)
10. Sip: Số 10 (Xíp)
11. Sun: Số 0 (Sun)
12. Sip-et: Số 11
13. Yee-sip: Số 21
14. Sam-sip: Số 30
15. Neung roi: Số 100 (Nói nưng)
16. Nưưng păn: Số 1000 (Nưng păn)
17. Meum: Số 10000
18. Lahn: Số 1000000
III. Câu mua sắm trong tiếng Thái
Biết chút câu mua sắm bằng tiếng Thái giúp mua sắm dễ dàng
Để mua sắm và mặc cả thuận tiện, các bạn có thể học một số câu giao tiếp tiếng Thái Lan - Câu về mua sắm sử dụng phổ biến dưới đây.
1. Nee tao rai?: Cái này bao nhiêu vậy? (Ni tao rai)
2. Nee arai?: Cái này là cái gì? (Ni khựa ai rai)
3. Lo ra khai dai mai: Có giảm giá không vậy?
4. Ho hai duai: Vui lòng gói nó lại giúp tôi
5. Gep taang: Tính tiền nhé
6. Pheng mạc: Đắt quá
7. Chan mai me tung: Tôi không có đủ tiền
8. Ngun chan ja pai doo tee auen: Thế thôi tôi đi hàng khác
9. Chan kor long sai un-nee dai mai: Tôi có thể thử đồ được không
10. Hong long yu tee nhai: Phòng thử đồ ở đâu?
11. Mun lek gern pai: Nó bé/chật quá (Mợ nen kền pài)
12. Mun yai pai: Nó to/rộng quá
13.Thi nảy khải cặp pắn Khrắp, khă: Chỗ nào bán túi xách vậy
14. Sựa tua ní suối mạc: Cái áo này đẹp quá
15. La gon: Tạm biệt
16. Ra khau thau rày: Giá cả bao nhiêu?
17. Lốt đai mảy: Bớt được không?
IV. Câu giao tiếp về đi lại trong tiếng Thái
Việc đi lại ở một đất nước Thái xa lạ khiến bạn không biết đường. Các bạn có thể hỏi người dân để người dân chỉ đường đến nơi mà bạn cần đến. Một số từ trong tiếng Thái giao tiếp du lịch mà bạn nên biết.
1. Yut: Dừng lại
2. Khap trong pai: Đi thẳng
3. Liao khwa: Rẽ phải
4. Liao sai: Rẽ trái
5. Prot khap cha cha: Xin chạy xe chậm hơn một chút
V. Câu giao tiếp tiếng Thái từ chối
1. Pai klai klai: Đi đi/biến đi
2. Aow mue ork pai chak chan: Bỏ tay ra khỏi người tôi
3. Chan mai son jai: Tôi không có hứng thú
4. Ploi hai chan yu kon daew ter: Để tôi yên
5. Yar ma jub chan: Đừng động vào tôi
VI. Một số câu tiếng Thái thông dụng khác
0. Khun chua a rai chán noi dai rái: Phiền bạn giúp tôi một chút được không?
1. Thẻo ní mi rán a hản à ròi à ròi mảy: Gần đây có nhà hàng ngon không?
2. Pổm dạc cin a hản thay: Tôi muốn ăn món ăn Thái
3. Rốt tha ben dàng ray: Mùi vị thế nào?
4. À ròi ma: Ngon lắm
5. Oăn ní nười mác: Hôm nay rất mệt
6. Rông pa da ban cờ lay máy: Bệnh viện xa không?
7. Phỏm lủng thang: Tôi lạc đường rồi
8. Hom nam dù thi nãy: Nhà vệ sinh ở đâu?
9. Hang dù thi nãy: Trung tâm mua sắm ở đâu?
10. Rán a hán dù thi nãy: Nhà hàng ở đâu?
11. Khun khau chai máy: Bạn hiểu không?
12. Cà ru na phu tha tha nòi khạp: Vui lòng nói chậm một chút (Nếu như bạn không nghe người Thái nói gì, bạn có thể yêu cầu họ nói chậm bằng câu này để họ nói chậm lại)
13. Thi ni xập bù rì đai máy: Ở đây có hút thuốc được không?
14. Khó nam làu khạp: Vui lòng cho tôi nước lọc
15. Phỏm may nay xằng ăn ní khạp: Tôi không gọi cái này
16. Thi phỏm xằng giang may ma lay khạp: Cái món tôi gọi vẫn chưa đến
17. Sét tin: Thanh toán, tính tiền (từ này dùng trong nhà hàng có bill)
18. Xưa tùa ní ra kha tháo rà y na kha: Cái áo này giá bao nhiêu tiền vậy ạ?
19. Khun phút pha sà ang gờ rịp dân mái: Bạn có nói được tiếng Anh không? (Hỏi xem người giao tiếp có biết tiếng Anh không để giao tiếp bằng tiếng Anh cho dễ)
20. Photo thai mai dai: Tôi không nói được tiếng Thái
21. Tai ruup dai mai: Tôi có thể chụp ảnh
B. Cách đọc tiếng Thái phiên âm hiệu quả
Tiếng Thái chuyển sang ký tự latinh với những đặc điểm như sau:
- Chỉ dùng chữ cái Latinh mà không dùng dấu thanh
- Nguyên âm đơn hoặc đơn đuề được biểu hiện bằng từ a, e, i, o, u trong bảng mẫu phiên âm quốc tế.
- Phụ âm sử dụng từ bảng mẫu tự nhiên quốc tế, trừ những từ sau:
+ Phụ âm k, p, t khi ghép với h thì phát âm giống với k, p, t.
+ Có thêm chữ "ng"
+ "ch" phát âm nhẹ giống tiếng Việt
+ Phụ âm đứng cuối từ, không được phát âm như tiếng Việt
Việc học các câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Thái sẽ giúp bạn có thể hỏi người dân ở Thái Lan dễ dàng. Ở các nơi du lịch nổi tiếng hoặc trung tâm thương mại ở Thái Lan, người dân cũng có thể giao tiếp bằng tiếng Anh nên bạn có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.
- Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
- Where is the exchange?: Đổi tiền ở đâu?
- Where is a restaurant?: Nhà hàng ở đâu?
- Where can I get something to eat?: Tôi có thể ăn ở đâu?
- Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
- I'm lost: Tôi bị lạc đường rồi.
- I need help: Tôi cần sự giúp đỡ
- Please call the Vietnamese Embassy: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
Các câu giao tiếp tiếng Thái khi đi du lịch thông dụng trên đây sẽ rất hữu ích giúp bạn giao tiếp với người Thái dễ dàng, góp phần làm chuyến đi du lịch Thái Lan trở nên thuận lợi và trọn vẹn hơn. Cùng bỏ túi những câu giao tiếp này trước khi tới Thái nhé.
https://thuthuat.taimienphi.vn/cac-cau-giao-tiep-tieng-thai-lan-khi-di-du-lich-48448n.aspx
Đối với các bạn đi Nhật Bản thì việc trang bị những câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi du lịch sẽ rất cần thiết. Những câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng như mua sắm, cách xưng hô, hỏi đường, số đếm ..., các bạn có thể tự tin giao tiếp với người Nhật bằng tiếng mẹ để của họ.