Đáp án đề thi môn Sinh học tốt nghiệp THPT năm 2020
Học Tập - Giáo dục » Thi THPT
Theo đánh giá của nhiều em học sinh vừa hoàn thành môn Sinh học- môn thi cuối cùng trong buổi sáng ngày 10/8, đề thi tốt nghiệp THPT quốc gia môn Sinh học năm nay vừa sức với nhiều đối tượng học sinh. Dưới đây là Đáp án môn Sinh học tốt nghiệp THPT Quốc gia năm 2020, các em hãy đối chiếu kết quả trong đề thi của mình với đáp án dưới đây để biết được kết quả bài thi của mình nhé.
Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Sinh học năm 2020
Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Sinh học năm 2020
1. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 201:
81.A | 82.B | 83.D | 84.A | 85.A | 86.A | 87.D | 88.D | 89.A | 90.C |
91.A | 92.C | 93.C | 94.A | 95.A | 96.B | 97.A | 98.A | 99.D | 100.A |
101.C | 102.C | 103.D | 104.D | 105.B | 106.D | 107.D | 108.B | 109.C | 110.B |
111.C | 112.A | 113.C | 114.B | 115.B | 116.C | 117.B | 118.C | 119.D | 120.A |
2. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 202:
81.B | 82.D | 83.D | 84.A | 85.D | 86.B | 87.C | 88.C | 89.D | 90.D |
91.C | 92.D | 93.C | 94.A | 95.D | 96.D | 97.B | 98.A | 99.C | 100.A |
101.C | 102.D | 103.C | 104.A | 105.C | 106.A | 107.C | 108.B | 109.B | 110.D |
111.B | 112.D | 113.A | 114.A | 115.B | 116.D | 117.C | 118.A | 119.C | 120.B |
3. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 203:
81.A | 82.B | 83.D | 84.A | 85.C | 86.C | 87.D | 88.C | 89.B | 90.D |
91.C | 92.B | 93.C | 94.B | 95.D | 96.C | 97.D | 98.C | 99.C | 100.B |
101.C | 102.A | 103.C | 104.B | 105.B | 106.A | 107.D | 108.B | 109.C | 110.B |
111.C | 112.D | 113.B | 114.A | 115.B | 116.D | 117.A | 118.B | 119.D | 120.D |
4. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 204:
81.B | 82.D | 83.C | 84.A | 85.B | 86.A | 87.A | 88.D | 89.C | 90.D |
91.B | 92.B | 93.C | 94.D | 95.B | 96.A | 97.A | 98.C | 99.D | 100.D |
101.D | 102.B | 103.C | 104.C | 105.B | 106.A | 107.D | 108.C | 109.C | 110.D |
111.D | 112.A | 113.A | 114. | 115.C | 116.B | 117.C | 118.A | 119. | 120.B |
5. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 205
81.C | 82.D | 83.C | 84.C | 85.C | 86.D | 87.A | 88.B | 89.C | 90.D |
91.D | 92.C | 93.A | 94.C | 95.A | 96.C | 97.A | 98.B | 99.C | 100.A |
101.A | 102.B | 103.D | 104.B | 105.C | 106.A | 107.C | 108.D | 109.D | 110.A |
111.A | 112.C | 113.C | 114.A | 115.A | 116.C | 117.D | 118.C | 119.A | 120.D |
6. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 206:
81.B | 82.A | 83.A | 84.B | 85.A | 86.D | 87.D | 88.B | 89.B | 90.A |
91.A | 92.D | 93.D | 94.D | 95.C | 96.A | 97.B | 98.A | 99.A | 100.D |
101.C | 102.C | 103.D | 104.C | 105.C | 106.C | 107.D | 108.D | 109.A | 110.B |
111.B | 112.C | 113.A | 114.C | 115.D | 116.C | 117.B | 118.A | 119.B | 120.B |
7. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 207
81.A | 82.A | 83.C | 84.A | 85.D | 86.A | 87.B | 88.D | 89.A | 90.D |
91.B | 92.B | 93.B | 94.A | 95.C | 96.C | 97.A | 98.D | 99.B | 100.D |
101.C | 102.A | 103.C | 104.A | 105.C | 106.D | 107.D | 108.D | 109.C | 110.A |
111.C | 112.A | 113.C | 114.D | 115.D | 116.C | 117.D | 118.D | 119.C | 120.A |
8. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 208:
81.A | 82.A | 83.D | 84.C | 85.D | 86.D | 87.A | 88.D | 89.B | 90.A |
91.D | 92.D | 93.B | 94.D | 95.D | 96.C | 97.B | 98.A | 99.B | 100.B |
101.B | 102.C | 103.A | 104.A | 105.C | 106.C | 107.C | 108.A | 109.A | 110.A |
111.C | 112.B | 113.C | 114.B | 115.D | 116.C | 117.D | 118.C | 119. | 120.A |
9. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 209
81.A | 82.A | 83.D | 84.C | 85.D | 86.D | 87.A | 88.D | 89.B | 90.A |
91.D | 92.D | 93.B | 94.D | 95.D | 96.C | 97.B | 98.A | 99.B | 100.B |
101.B | 102.C | 103.A | 104.A | 105.C | 106.C | 107.C | 108.A | 109.A | 110.A |
111.C | 112.B | 113.C | 114.B | 115.D | 116.C | 117.D | 118.C | 119.C | 120.A |
10. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 210:
81.D | 82.D | 83.A | 84.D | 85.A | 86.A | 87.B | 88.A | 89.C | 90.C |
91.A | 92.A | 93.C | 94.C | 95.B | 96.B | 97.C | 98.B | 99.C | 100.B |
101.B | 102.C | 103.B | 104.C | 105.D | 106.D | 107.B | 108.D | 109.D | 110.A |
111.C | 112.B | 113.D | 114.D | 115.D | 116.C | 117.B | 118.A | 119.B | 120.B |
11. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 211
81.A | 82.D | 83.B | 84.C | 85.B | 86.A | 87.B | 88.D | 89.D | 90.B |
91.D | 92.D | 93.C | 94.C | 95.A | 96.B | 97.C | 98.B | 99.A | 100.A |
101.B | 102.C | 103.B | 104.D | 105.B | 106.A | 107.B | 108.D | 109.D | 110.A |
111.B | 112.A | 113.C | 114.C | 115.A | 116.B | 117.A | 118.D | 119.A | 120.A |
12. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 212:
81.B | 82.B | 83.A | 84.D | 85.B | 86.D | 87.D | 88.A | 89.C | 90.C |
91.A | 92.C | 93.C | 94.C | 95.B | 96.D | 97.C | 98.C | 99.B | 100.C |
101.A | 102.A | 103.B | 104.D | 105.B | 106.D | 107.C | 108.C | 109.B | 110.A |
111.C | 112.D | 113.D | 114.D | 115. | 116.A | 117.A | 118.D | 119.A | 120.A |
13. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 213:
81.B | 82.C | 83.A | 84.A | 85.A | 86.B | 87.C | 88.A | 89.C | 90.C |
91.D | 92.B | 93.D | 94.C | 95.D | 96.D | 97.B | 98.A | 99.B | 100.A |
101.C | 102.B | 103.C | 104.D | 105.C | 106.D | 107.C | 108.A | 109.B | 110.B |
111.D | 112.B | 113.A | 114.C | 115.D | 116.C | 117.C | 118.D | 119.A | 120.D |
14. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 214:
81.D | 82.B | 83.A | 84.D | 85.D | 86.B | 87.C | 88.D | 89.A | 90.D |
91.C | 92.A | 93.D | 94.B | 95.A | 96.B | 97.C | 98.A | 99.B | 100.A |
101.B | 102.A | 103.A | 104.B | 105.C | 106.B | 107.A | 108.D | 109.A | 110.A |
111.D | 112.B | 113.D | 114.D | 115.D | 116.A | 117.D | 118.D | 119.B | 120.D |
15. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 215:
81.B | 82.C | 83.C | 84.C | 85.A | 86.C | 87.A | 88.D | 89.A | 90.D |
91.A | 92.A | 93.A | 94.D | 95.D | 96.B | 97.D | 98.D | 99.D | 100.C |
101.C | 102.B | 103.C | 104.B | 105.C | 106.A | 107.B | 108.D | 109.C | 110.B |
111.B | 112.B | 113.B | 114.C | 115.A | 116.B | 117.A | 118.B | 119.D | 120.B |
16. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 216:
81.A | 82.A | 83.A | 84.A | 85.D | 86.C | 87.D | 88.D | 89.D | 90.A |
91.C | 92.D | 93.D | 94.B | 95.A | 96.D | 97.B | 98.C | 99.C | 100.A |
101.C | 102.C | 103.C | 104.B | 105.A | 106.C | 107.B | 108.B | 109.A | 110.A |
111.D | 112.D | 113.C | 114.B | 115.D | 116.D | 117.B | 118.C | 119.B | 120.B |
17. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 217:
81.B | 82.A | 83.A | 84.B | 85.B | 86.D | 87.B | 88.B | 89.C | 90.D |
91.A | 92.A | 93.D | 94.B | 95.A | 96.C | 97.B | 98.B | 99.D | 100.B |
101.D | 102.C | 103.B | 104.A | 105.C | 106.D | 107.C | 108.B | 109.D | 110.D |
111.A | 112.D | 113.A | 114.D | 115.D | 116.C | 117.A | 118.D | 119.A | 120.A |
18. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 218:
81.A | 82.D | 83.B | 84.B | 85.C | 86.D | 87.C | 88.D | 89.B | 90.B |
91.C | 92.A | 93.A | 94.D | 95.C | 96.B | 97.B | 98.B | 99.C | 100.A |
101.A | 102.B | 103.C | 104.A | 105.A | 106.A | 107.B | 108.C | 109.C | 110.B |
111.C | 112.C | 113.B | 114.C | 115.C | 116.B | 117.A | 118.A | 119.B | 120. B |
19. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 219
81.B | 82.B | 83.D | 84.B | 85.B | 86.B | 87.A | 88.D | 89.C | 90.A |
91.B | 92.B | 93.D | 94.C | 95.A | 96.A | 97.C | 98.C | 99.A | 100.C |
101.B | 102.B | 103.D | 104.D | 105.C | 106.D | 107.C | 108.D | 109.A | 110.B |
111.D | 112.A | 113.B | 114.D | 115.D | 116.A | 117.C | 118.A | 119.B | 120.D |
20. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 220
81.A | 82.D | 83.B | 84.A | 85.B | 86.C | 87.C | 88.B | 89.D | 90.D |
91.C | 92.B | 93.B | 94.A | 95.A | 96.C | 97.B | 98.A | 99.B | 100.B |
101.D | 102.A | 103.D | 104.D | 105.A | 106.C | 107.A | 108.C | 109.B | 110.C |
111.C | 112.B | 113.B | 114.B | 115.C | 116.A | 117.D | 118.A | 119.D | 120.A |
21. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 221:
81.C | 82.B | 83.B | 84.B | 85.A | 86.A | 87.C | 88.A | 89.B | 90.C |
91.B | 92.A | 93.A | 94.D | 95.D | 96.D | 97.A | 98.B | 99.B | 100.C |
101.A | 102.D | 103.C | 104.B | 105.D | 106.C | 107.D | 108.B | 109.A | 110.C |
111.B | 112.A | 113.A | 114.B | 115.C | 116.C | 117.C | 118.B | 119.B | 120.C |
22. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 222:
81.B | 82.A | 83.A | 84.A | 85.A | 86.C | 87.B | 88.B | 89.C | 90.C |
91.B | 92.B | 93.A | 94.C | 95.B | 96.A | 97.A | 98.B | 99.D | 100.C |
101.C | 102.C | 103.A | 104.B | 105.B | 106.D | 107.A | 108.D | 109.D | 110.B |
111.D | 112.A | 113.A | 114. | 115.C | 116.A | 117.D | 118.C | 119.A | 120.A |
23. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 223:
81.D | 82.C | 83.A | 84.D | 85.C | 86.B | 87.A | 88.C | 89.C | 90.B |
91.C | 92.D | 93.B | 94.B | 95.A | 96.C | 97.B | 98.B | 99.C | 100.B |
101.A | 102.D | 103.C | 104.C | 105.B | 106.C | 107.C | 108.A | 109.A | 110.D |
111.D | 112.D | 113.D | 114.D | 115.D | 116.A | 117.D | 118.D | 119.D | 120.A |
24. Đáp án đề thi môn Sinh học mã đề 224:
81.C | 82.A | 83.B | 84.D | 85.B | 86.C | 87.D | 88.D | 89.C | 90.A |
91.D | 92.B | 93.C | 94.B | 95.D | 96.B | 97.A | 98.D | 99.C | 100.B |
101.D | 102.A | 103.D | 104.D | 105.C | 106.C | 107.B | 108.D | 109.C | 110.B |
111.C | 112.D | 113.D | 114.A | 115.D | 116.B | 117.C | 118.D | 119.C | 120.D |
------------HẾT-----------
https://thuthuat.taimienphi.vn/dap-an-de-thi-tot-nghiep-thpt-quoc-gia-mon-sinh-hoc-nam-2020-60076n.aspx
Nhằm giúp các em thuận lợi trong việc đối chiếu, kiểm tra kết quả bài thi các môn trong kì thi tốt nghiệp THPT năm 2020, bên cạnh bài Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Sinh học năm 2020, Thuthuat.Taimienphi.vn còn cập nhật nhanh và chính xác nhất kết quả các môn thi khác. Các em có thể tham khảo thêm: Đáp án môn Hóa THPT năm 2020, Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Vật lí năm 2020, Đáp án môn Vật lí tốt nghiệp THPT năm 2020, Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Giáo dục công dân năm 2020, Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Vật lí năm 2020.
Tác giả: Phí Quỳnh Anh
(4.0★- 3 đánh giá)
ĐG của bạn?
Bài viết liên quan
- Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Ngữ văn năm 2020
- Đáp án đề thi GDCD tốt nghiệp THPT năm 2022 đề 301 đến 324
- Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Địa lý THPT năm 2022 mã đề 301 đến 324
- Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Lịch sử năm 2020
- Đáp án 24 mã đề thi tốt nghiệp THPT môn Toán 2024
Từ khoá liên quan:
dap an de thi tot nghiep thpt quoc gia mon sinh hoc nam 2020
, dap an de thi mon sinh tot nghiep thpt 2020 tat ca ma de, dap an mon sinh hoc tot nghiep thpt nam 2020,