Ethernet là loại cáp mạng phổ biến nhất. Rất nhiều trình cài đặt mạng và hệ thống tích hợp đã quen thuộc với cáp CAT5e, CAT6 qua đầu nối RJ45. Thuật ngữ Ethernet do Robert Metcalfe đồng sáng chế chỉ toàn bộ các sợi cáp xoắn và cáp đôi được nâng cấp và tiêu chuẩn hóa bởi Viện Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE). Mỗi lần lặp mới của Ethernet sẽ hỗ trợ tốc độ băng thông ngày càng nhanh hơn và cải thiện tốc độ thông qua loại bỏ nhiễu.
Tìm hiểu về cáp mạng CAT5, CAT6, CAT7 và CAT8
1. Xây dựng mạng dựa trên đồng trục
Mặt cắt ngang của các loại cáp Ethernet khác nhau cho thấy chúng có chứa các thành phần vật lý bên trong khác nhau. Ngày nay, các loại cáp Ethernet mới thường xoắn chặt hơn và có lớp vỏ phức tạp hơn, trong khi những kiểu cáp cũ dần trở nên lỗi thời và bị loại bỏ. Vậy cụ thể thì các thế hệ cáp Ethernet xoắn khác nhau như thế nào?
CAT3
Cáp CAT3 là thế hệ cáp Ethernet đã khá cũ nhưng vẫn được sử dụng. Với khả năng hỗ trợ tần số tối đa 16 MHz, loại Ethernet này vẫn có thể được dùng cho các đường dây điện thoại và mạng 10BASE-T. Cáp CAT3 cũng có thể được sử dụng để cài đặt hệ thống báo động hoặc các ứng dụng tương tự. Cáp CAT3 có thể có 2, 3 hoặc 4 cặp đồng (mặc dù không phổ biến). Tuy nhiên, ngày nay, CAT5e đã trở thành loại Ethernet được sử dụng nhiều nhất vì tốc độ nhanh hơn.
CAT5
CAT5 Ethernet, được giới thiệu là loại Ethernet có tốc độ truyền dẫn dữ liệu lên tới 10/100 Mbps trên khoảng cách lên tới 100 mét, còn được gọi là Fast Ethernet. Ngày nay, CAT5 đã bị coi là lỗi thời và được thay thế bằng CAT5e.
Tốc độ của CAT5: 100 Mbps / 100m.
CAT 5e
Mặc dù cáp CAT5 và CAT5e giống nhau về mặt vật lý, Ethernet loại 5e đáp ứng được các tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn của IEEE. Đây là một phiên bản nâng cao, có nghĩa là một phiên bản có khả năng giảm nhiễu xuyên âm.
CAT5e là loại cáp phổ biến nhất do khả năng hỗ trợ tốc độ lên tới Gigabit với mức giá hợp lý. Mặc dù cả CAT5 và CAT5e đều hỗ trợ tần số tối đa lên tới 100 MHz, CAT5e đã thay thế hoàn toàn người tiền nhiệm. Gigabit Ethernet sử dụng 4 cặp dữ liệu, gấp 2 lần Fast Ethernet. Hơn nữa, CAT 5e còn hỗ trợ tốc độ lên tới 1000 Mbps. Nó có thể được dùng cho cả không gian nhỏ và không gian rộng lớn. Trong tất cả các dòng dây cáp hiện tại, CAT5e là lựa chọn ít tốn kém nhất nhưng vẫn hiệu quả nhất.
Tốc độ: 100 - 250Mhz / 1 Gbps / 100m.
CAT6
Hệ thống dây CAT6 có thể hỗ trợ lên tới 10 Gbps và tần số lên tới 250 MHz. Trong khi cáp CAT5e có 1,5-2 xoắn trên mỗi cm, thì cáp CAT6 được quấn chặt hơn và có 2 hoặc nhiều xoắn hơn trên mỗi cm. (Số lượng xoắn trên mỗi cm khác nhau tùy vào nhà sản xuất).
Cáp CAT6 cũng có vỏ bọc dày hơn so với CAT5e. Mặc dù Ethernet tiêu chuẩn hỗ trợ khoảng cách lên tới 100 mét, cáp CAT6 chỉ hỗ trợ 37-55 mét (tùy thuộc vào nhiễu xuyên âm) khi truyền tốc độ 10 Gbps. Vỏ bọc dày hơn của nó bảo vệ chống lại Crosstalk gần (NEXT) và Alien Crosstalk (AXT).
Mặc dù cáp CAT6 và CAT6a cung cấp tốc độ hiệu suất cao hơn, nhiều mạng LAN vẫn chọn CAT5e do tính hiệu quả về chi phí và khả năng hỗ trợ tốc độ Gigabit.
Tốc độ: 250-500Mhz / 10 Gbps / 100m.
So sánh CAT3, CAT5/5e và CAT6/6A.
CAT6a
CAT6a hỗ trợ tần số băng thông lên tới 500 MHz, gấp đôi lượng cáp CAT6 và cũng có thể hỗ trợ 10Gbps như CAT6. Tuy nhiên, không giống như cáp CAT6, CAT6a có thể hỗ trợ 10 Gigabit Ethernet ở 100 mét. CAT6a cũng có lớp vỏ dày hơn giúp loại bỏ AXT và cải thiện tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm (SNR). Tuy nhiên, vì lớp vỏ dày mà CAT6a kém linh hoạt hơn cáp CAT6, chỉ phù hợp lắp đặt cho môi trường công nghiệp.
Tốc độ: 250-500Mhz / 10 Gbps / 100m.
CAT7
CAT7 còn được gọi là Class F, có thể hỗ trợ 10 Gbps, nhưng thử nghiệm trong phòng thí nghiệm đã cho thấy nó có thể truyền tới 40 Gb ở khoảng cách 50 mét và thậm chí 100 Gb ở 15 mét. Hệ thống cáp này cũng hỗ trợ tần số lên đến 600 Mhz.
Nhìn chung, CAT6a có thể hoạt động tương đương với CAT7 nhưng có mức giá thấp hơn. CAT7 phù hợp để sử dụng trong các trung tâm dữ liệu và mạng doanh nghiệp lớn.
Tốc độ: 600Mhz / 10Gbps / 100m (40Gbps ở 50m và 100Gbps ở 15m).
CAT8
Cáp CAT8 vẫn đang trong giai đoạn phát triển và chưa được phê duyệt. Theo Lộ trình Liên minh Ethernet 2016, nó sẽ có thể hỗ trợ Ethernet 25 GB và 40Gb, có tốc độ truyền nhanh hơn nữa ở khoảng cách lên tới 30 mét.
2. Cách xác định loại cáp cần mua.
Bạn có thể thử trả lời các câu hỏi sau trước khi quyết định mua loại cáp nào:
+ Bạn có đang tìm kiếm loại cáp chôn với khả năng chống tia cực tím?
+ Bạn muốn dây cáp sẽ nằm cách đường dây điện khoảng 15 cm?
+ Bạn muốn dây cáp ở trong tường?
+ Bạn có cần dây cáp chống cháy?
Chênh lệch giá giữa các loại khác nhau có thể dao động từ 100 USD đến 600 USD, tùy theo từng loại.
3. Tại sao dây cáp bị xoắn?
Khi các đường dây điện thoại được triển khai cùng với đường dây điện lần đầu tiên, Alexander Graham Bell - thường được biết đến là người phát minh ra điện thoại đã tiến hành xoắn cáp đôi để giảm nhiễu xuyên âm. Cáp đồng Ethernet cũng được áp dụng kỹ thuật tương tự.
4. Phân biệt cáp mạng FTP và UTP.
Cáp xoắn đôi không được bọc vỏ chống nhiều được gọi là UTP, thường được dùng cho các mạng LAN phổ biến. Cáp này gồm lớp phủ dẫn điện bảo vệ như dây bện bằng đồng hoặc polymer dẫn điện để giảm nhiễu. Trong khi đó, cáp xoắn đôi được bọc chống FTP được thiết kế dành riêng cho môi trường mạng có tần số cao hơn.
Có nhiều loại cáp xoắn đôi được bọc chống nhiễu với vỏ bọc có thể bao trọn tất cả 4 cặp dữ liệu. Để phân biệt các loại cáp mạng, bạn có thể nhìn vào các mã của chúng, chẳng hạn mã cáp xoắn không được bọc võ chống nhiễu được ký hiệu là U, có vỏ bọc là F và có vỏ bện được gọi là S.
+ TP: Cáp xoắn đôi
+ U: Không có vỏ bọc chống nhiễu
+ F: Có vỏ bọc chống nhiễu
+ S: Vỏ bện
5. Các loại cáp Ethernet có vỏ bọc chống nhiễu.
- F / UTP: Loại cáp này có thêm một lớp chống nhiễu bằng nhôm bên dưới vỏ chống nhiễu bên ngoài. F / UTP thường được sử dụng trong triển khai Fast Ethernet.
- S / UTP: Cáp này sẽ quấn một lớp chống nhiễu bện xung quanh các cặp xoắn.
- SF / UTP: Cáp này có lớp chống nhiễu xung quanh một bọc giấy bạc để bảo vệ các xoắn đôi.
- S / FTP: Cáp này bện lớp chống nhiễu xung quanh tất cả 4 xoắn đôi. Ngoài ra, mỗi cặp xoắn đều được bọc riêng trong giấy bạc.
- F / FTP: Cáp này bọc chống nhiễu xung quanh cả 4 xoắn đôi và mỗi cặp xoắn cũng đều được bọc trong giấy bạc.
- U / FTP: Cáp này chỉ chống nhiễu các cặp xoắn bên trong.
- U / UTP: Không có vỏ bọc.
https://thuthuat.taimienphi.vn/tim-hieu-ve-cap-mang-cat5-cat6-cat7-va-cat8-55290n.aspx
Ngoài ra, để biết nên dùng cáp của nhà mạng nào tốt hiện nay, các bạn tham khảo bài viết nên dùng cáp quang của mạng nào tốt FPT, VNPT hay Viettel nhé.