Ở bài viết trước, chúng tôi cung cấp các thuật ngữ chạy Google Adwords phổ biến nhất, còn trong nội dung dưới đây, taimienphi.vn tiếp tục gửi tới các bạn thuật ngữ quảng cáo Facebook Ads để bạn dễ dàng tham khảo, nhanh chóng tìm thấy định nghĩa bạn cần, hiểu được bản chất và bắt đầu vào xây dựng chiến dịch quảng cáo thành công.
Các thuật ngữ quảng cáo Facebook Ads cơ bản nhất
Tổng hợp các thuật ngữ Facebook Ads quan trọng cần biết:
1. Ad account (Tài khoản quảng cáo): Tập hợp tất cả hoạt động quảng cáo cụ thể của bạn, bao gồm các chiến dịch, nội dung quảng cáo và thông tin thanh toán khác nhau.
2. Ad name (Tên quảng cáo): Tên của quảng cáo mà bạn đang xem trong báo cáo.
3. Ad Set (Gói quảng cáo): Gói quảng cáo là nhóm những quảng cáo có chung ngân sách, lịch biểu, tối ưu hoá phân phối và nhằm mục tiêu vào một nhóm khách hàng.
4. Audience (Đối tượng): Nhóm người dùng mà bạn muốn quảng cáo của mình tiếp cận được.
5. Audience Network (Mạng đối tượng thông minh): Là hệ thống mạng gồm các nhà xuất bản ứng dụng di động và web di động được Facebook chấp thuận để hiển thị quảng cáo trong ứng dụng.
6. Bid (Giá thầu): Số tiền tối đa bạn trả cho mỗi kết quả cho quảng cáo của mình. Số liệu này có thể xuất hiện dưới dạng tự động nếu bạn chọn đặt giá thầu tự động.
7. Billing Summary (Tóm tắt thanh toán): Tóm tắt thanh toán hiển thị cho bạn danh sách tất cả các chi phí quảng cáo trong quá khứ của bạn. Nhấp vào từng liên kết mô tả sẽ đưa bạn đến bảng phân tích chi tiết về khoản phí đó, bao gồm cả ngày tính phí và quảng cáo cụ thể đã chạy trong khoảng thời gian cụ thể.
8. Billing Threshold (Ngưỡng thanh toán): Ngưỡng thanh toán cho phép bạn thiết lập khi Facebook gửi hóa đơn quảng cáo tự động dựa trên số tiền bạn chi.
9. Budget (Ngân sách): Số tiền tối đa bạn có thể chi cho quảng cáo, trung bình mỗi ngày hoặc trong suốt thời gian quảng cáo được lên lịch.
10. Button Clicks (Số lần nhấp vào nút): Số lần người dùng nhấp vào nút kêu gọi hành động trên quảng cáo của bạn.
11. Campaign name (Tên chiến dịch): Tên của Chiến lược marketing trên Facebook mà bạn đang xem trong báo cáo.
12. Campaign spending limit (Giới hạn chi tiêu của chiến dịch): Cho phép bạn đặt giới hạn số tiền tối đa chi cho một chiến dịch. Chiến dịch của bạn sẽ ngừng chạy khi đạt đến giới hạn này.
13. Check-ins (Số lượt check-in): Số lượt check-in trang Facebook của bạn sau khi tiếp cận với quảng cáo.
14. Clicks (All) (Số lần nhấp - Tất cả): Số lần nhấp vào quảng cáo của bạn, bao gồm các lần nhấp liên kết, nhấp vào trang Facebook, trang hồ sơ hoặc hình ảnh của bạn. Nó cũng bao gồm tất cả các phản hồi với bài đăng, lượt thích, bình luận, chia sẻ, hình ảnh, video.
15. Conversions (Chuyển đổi): Là các hành động mà khách truy cập hoàn thành, như mua hàng hoặc thêm vào giỏ hàng trên trang web.
16. CPC cost per click (All) (Chi phí CPC cho mỗi lần nhấp - Tất cả): Số liệu được tính bằng tổng số tiền chi tiêu chia cho số lần nhấp (tất cả).
17. CPL cost per lead (Chi phí CPL trên mỗi khách hàng tiềm năng): Chỉ số này được tính bằng tổng số tiền chi tiêu chia cho số lượng khách hàng tiềm năng.
18. CPM (Cost per 1000 people reached) (CPM - Chi phí khi tiếp cận được 1.000 người): Chi phí trung bình để tiếp cận 1.000 người dùng Facebook. Các nhà quảng cáo trực tuyến thường xem CPM như một phép đo hiệu suất cho hiệu quả chi phí và giá trị của chiến dịch.
19. CTR Click through rate (All) ( Tỷ lệ nhấp - Tất cả): Tỷ lệ phần trăm số người nhìn thấy quảng cáo của bạn và thực hiện một lần nhấp (tất cả).
20. CTR Click through rate - Link Click-Through Rate (Tỷ lệ nhấp qua liên kết): Tỷ lệ phần trăm số lần mọi người nhìn thấy quảng cáo của bạn và thực hiện nhấp chuột vào liên kết.
21. Daily Budget (Ngân sách hàng ngày): Ngân sách hàng ngày là số tiền trung bình bạn sẵn sàng chi cho một bộ quảng cáo cụ thể mỗi ngày. Mỗi bộ quảng cáo đều có ngân sách riêng.
22. Delivery (Phân phối): Trạng thái hiện tại của chiến dịch, gói quảng cáo hoặc cách phân phối quảng cáo của bạn.
23. Engagement (Cam kết): Tổng số hành động mà đối tượng mục tiêu thực hiện liên quan đến quảng cáo của bạn.
24. Frequency (Tần suất): Số lần trung bình mỗi người dùng Facebook nhìn thấy quảng cáo.
25. Impressions (Số lần hiển thị): Số lần quảng cáo hiện trên màn hình của đối tượng mục tiêu.
26. Lead Generation (Tạo khách hàng tiềm năng): Tạo khách hàng tiềm năng là quá trình xây dựng mối quan tâm của người xem quảng cáo với các sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Việc này có thể thực hiện qua khảo sát hoặc đề xuất điền vào biểu mẫu.
27. Likes and Interests (Lượt thích và Sở thích): Cho phép bạn tinh chỉnh đối tượng mục tiêu dựa trên những gì họ tiết lộ trên hồ sơ Facebook.
28. Link Clicks (Số lần nhấp liên kết): Số lần nhấp vào liên kết quảng cáo để chọn điểm đến hoặc trải nghiệm.
29. Lookalike Audiences (Tạo tệp đối tượng Lookalike): Công cụ này của Facebook hỗ trợ các nhà quảng cáo tiếp cận những người có vẻ sẽ trở thành khách hàng tiềm năng (hoặc giống khách hàng tiềm năng). Để sử dụng tính năng này, bạn cần cài đặt Custom Audiences (Đối tượng tùy chỉnh).
30. Objective (Mục tiêu): Mục tiêu bạn đã chọn cho chiến dịch quảng cáo.
31. Offline Events (Sự kiện ngoại tuyến): Số lượng sự kiện được ghi lại bởi dữ liệu sự kiện ngoại tuyến và được quy cho quảng cáo của bạn.
32. On-Facebook Purchases (Mua trên Facebook): Số hành động mua được thực hiện trên trang Facebook hoặc Messenger và được quy cho quảng cáo của bạn.
33. Organic Leads (Tạo danh sách khách hàng tiềm năng tự nhiên): Những khách hàng tiềm năng thấy doanh nghiệp của bạn khi tìm kiếm sản phẩm, dịch vụ hoặc câu hỏi trong công cụ tìm kiếm, thay vì truy cập trực tiếp URL hoặc nhấp vào quảng cáo PPC.
34. Outbound clicks (Số lần nhấp bên ngoài): Số lần nhấp vào các liên kết ra khỏi tài sản thuộc sở hữu của Facebook.
35. Page likes (Lượt thích trang): Số lượt thích của trang Facebook chạy quảng cáo.
36. Partner Categories (Danh mục đối tác): Tùy chọn nhắm mục tiêu để xác định và tiếp cận đúng người với đúng thông điệp trên Facebook, dựa trên hoạt động của họ ngoài Facebook.
37. People Taking Action (Những người thực hiện hành động): Số liệu này cho thấy số người có hành động cụ thể sau khi xem quảng cáo của bạn.
38. Pixel: Một bộ mã được đặt trên trang web hoặc ứng dụng, giúp theo dõi lượng truy cập, chuyển đổi và nhiều dữ liệu khác của khách truy cập hoặc người tải xuống ứng dụng.
39. Placement (Vị trí): Là vị trí nơi quảng cáo của bạn được hiển thị. Quảng cáo có thể hiển thị trong Nguồn cấp tin tức di động của Facebook, Instagram và Messenger, v.v.
40. Reach (Phạm vi tiếp cận): Số người đã xem quảng cáo của bạn ít nhất một lần. Phạm vi tiếp cận khác với số lần hiển thị, có thể bao gồm nhiều lượt xem quảng cáo bởi cùng một người.
41. Relevance Score (Điểm liên quan): Xếp hạng từ 1 - 10 ước tính mức độ phản hồi của đối tượng mục tiêu với quảng cáo.
42. Source Audience (Đối tượng nguồn): Là đối tượng mà Lookalike Audience dựa trên.
43. Targeting (Nhắm mục tiêu): Quá trình xác định đối tượng cho quảng cáo.
44. Total conversion value (Tổng giá trị chuyển đổi): Tổng giá trị của tất cả các chuyển đổi được quy cho quảng cáo.
45. Unique Clicks (All) (Số lần nhấp duy nhất - Tất cả): Số người thực hiện một lần nhấp vào quảng cáo.
Trên đây Taimienphi.vn đã giới thiệu cho bạn các thuật ngữ Facebook Ads cần biết. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn các thông tin hữu ích. Ngoài ra nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào cần giải đáp như Phần mềm hỗ trợ bán hàng Facebook hiệu quả, bạn đọc có thể để lại ý kiến của mình trong phần bình luận bên dưới bài viết nhé.