Các buổi trong ngày bằng tiếng Anh

Các buổi trong ngày bằng tiếng Anh

Từ vựng các buổi trong ngày tiếng Anh và cách sử dụng

 

I.  Từ vựng các buổi trong ngày bằng tiếng Anh

Các buổi trong ngày bằng tiếng Anh là các từ đơn giản mà bất cứ ai học nhập môn tiếng Anh cũng đã học qua và được sử dụng nhiều trong đời sống cũng như văn viết như các bài báo, tạp chí và sách bằng tiếng Anh. Nhưng bạn có chắc mình nhớ hết chúng không? Hãy cũng Taimienphi.vn ôn lại phần từ vựng cơ bản này nhé.

- Morning: Buổi sáng
- Noon: Buổi trưa
- Afternoon: Buổi chiều
- Evening: Buổi tối
- Night: Ban đêm


II. Câu chúc cho các buổi trong ngày bằng tiếng Anh

Ngoài cách chào hỏi phổ biến nhất mà chúng ta hay dùng là "Hi" hay "Hello", cách chào hỏi khác được nhiều người sử dụng là: "Good" + thời gian tương ứng trong ngày (buổi sáng, buổi chiều, buổi tối). Chẳng hạn như:

- Good morning: Chào buổi sáng/Chúc buổi sáng tốt lành
- Good afternoon: Chào buổi chiều
- Good everning: Chúc buổi tối tốt lành
- Good night: Chúc ngủ ngon

Lưu ý: Trong tiếng Anh người ta không hay dùng "Good Noon", thường thì trước 12 giờ trưa sẽ dùng "Good morning" và sau 12 giờ dùng "Good Afternoon".

Từ vựng buổi sáng tiếng Anh là gì, buổi trưa tiếng Anh là gì?


III. Bữa ăn ở các buổi trong ngày

Chúng ta có thể sử dụng "Good" + thời gian tương ứng trong ngày để chào hỏi người đối diện nhưng KHÔNG thể ghép từ "Meal" (Bữa ăn) với các buổi để trở thành bữa sáng, bữa trưa/bữa tối mà sử dụng từ riêng:

- Breakfast: Bữa sáng
- Lunch: Bữa trưa
- Dinner: Bữa tối
- Midnight snack: Bữa khuya

- Ví dụ: We have breakfast before going to work.
(Chúng tôi ăn sáng trước khi đi làm.)

Ngoài sử dụng trong các câu chúc vào thời gian thích hợp, những từ trên còn kết hợp với các từ khác để chỉ thời gian ở quá khứ/hiện tại/tương lai trong các câu tường thuật như sau:

- Tonight: Đêm nay
- This morning/afternoon/evening: Sáng/chiều/tối nay
- That morning/afternoon/evening: Sáng/chiều/tối hôm đó
- In the morning/afternoon/evening: Vào buổi sáng/chiều/tối
- Yesterday morning/afternoon/evening: Sáng/chiều/tối ngày hôm qua
- Last night: Đêm qua
- Tomorrow morning/afternoon/evening: Sáng/chiều/tối ngày mai
- Every morning/afternoon/evening/night: Mỗi buổi sáng/chiều/tối/hàng đêm

Ví dụ:

- EX1: She takes exercise every morning.
(Cô ấy tập thể dục vào mỗi buổi sáng)

- EX2: The conference is held in this afternoon.
(Hội nghị sẽ được tổ chức vào chiều nay)


IV. Các cụm từ chỉ thời gian và cách nói về thời điểm trong ngày trong tiếng Anh


1. Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Các từ vựng chỉ buổi, ngày, tháng... là kiến thức cơ bản mà người bắt đầu học tiếng Anh phải bắt buộc thuộc lòng. Dưới đây là nhóm cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa, giúp bạn ôn luyện và nắm vững kiến thức.

- Cụm từ chỉ ngày:

+ The day after tomorrow: Ngày kia
+ Tomorrow: Ngày mai
+ Today: Hôm nay
+ Yesterday: Hôm qua
+ The day before yesterday: Hôm kia

- Cụm từ chỉ buổi trong ngày:

+ Last night: Tối qua
+ Tonight: Tối nay
+ Tomorrow night: Tối mai
+ In the morning: Vào buổi sáng
+ In the afternoon: Vào buổi chiều
+ In the evening: Vào buổi tối
+ Yesterday morning: Sáng qua
+ Yesterday afternoon: Chiều qua
+ Yesterday evening: Tối qua
+ This morning: Sáng nay
+ This afternoon: Chiều nay
+ This evening: Tối nay
+ Tomorrow morning: Sáng mai
+ Tomorrow afternoon: Chiều mai
+ Tomorrow evening: Tối mai

2. Cách nói về thời điểm trong ngày bằng tiếng Anh

Các buổi trong ngày bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến là: Morning: Buổi sáng; Noon: Buổi trưa; Afternoon: Buổi chiều; Evening: Buổi tối; Night: Ban đêm. Ngoài những từ này, còn có những cụm từ đề cập thời gian chung chung. Cụ thể như sau:

Cách nói về thời điểm trong ngày bằng tiếng Anh

Cũng thuộc phạm trù thời gian, cách viết ngày tháng trong tiếng Anh cũng là kiến thức quan trọng, bạn sẽ biết được cách viết ngày tháng trong tiếng Anh gồm viết ngày trong tuần, ngày trong tháng, tháng trong năm.

Chủ đề tiếng Anh về thời gian (giờ, phút, giây, ngày, tháng, năm,...) khá phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại giao tiếp thực tế. Để hiểu và ghi nhớ, bạn đọc cần nắm được từ vựng các buổi trong ngày bằng tiếng Anh và cách dùng. Thông tin tổng hợp chi tiết sẽ được Taimienphi.vn chia sẻ trong bài viết sau đây.
Cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh
Các ngân hàng miễn phí rút tiền, chuyển tiền, nội, ngoại mạng
Mục tiêu nghề nghiệp bằng tiếng anh IT, ngân hàng
Từ vựng hình khối, hình dạng trong tiếng Anh
Giờ làm việc ngân hàng OCBank
Biểu phí thẻ ghi nợ tại các ngân hàng

ĐỌC NHIỀU