Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh, hỏi và trả lời

Bên cạnh câu hỏi chiều cao, cân nặng thì câu hỏi về tuổi bằng tiếng Anh cũng được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp. Tham khảo ngay những ví dụ minh hoạ dễ hiểu về mẫu câu hỏi, câu trả lời thông dụng nhất trong bài viết dưới đây để tự tin và học giỏi tiếng Anh hơn.

Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh và hướng dẫn trả lời
 

I. Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh


1. Cách hỏi tuổi


How old are you? (còn được viết tắt là How old R U?)
Phiên âm: [hau] [ould] [ɑ:] [ju:]
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
Theo cấu trúc:
How old + động từ tobe + name (tên riêng, đại từ he,she, your ...)?
Tạm dịch: ... bao nhiêu tuổi?
Ví dụ:
How old is he?
(Anh ấy bao nhiêu tuổi)
What is your age? (is có thể thay bằng 's)


2. Cách trả lời tuổi bằng tiếng Anh


- He is/He's + number + year old/years old.
(Anh ấy/Ông ấy/Cậu ấy ... tuổi)
- She is/She's + number + year old/years old.
(Cô ấy/Bà ấy/Chị ấy ... tuổi)
Phân biệt khi nào nên dùng years old và year old là:
- Nhỏ hơn hoặc bằng 1 dùng year old.
- Lớn hơn 1 dùng years old.
Hỏi tuổi là một điều tế nhị và người trả lời thường không muốn nói thật tuổi của mình nên thường trả lời bằng cách:
1. I'm 40/ I am 40 years old.
(Tôi 40 tuổi)
2. I'm in my early 30.
(Tôi đầu tuổi 30)
Early được sử dụng khi người đó tuổi có kết thúc là 0 - 3, chẳng hạn như 20, 21.
3. I am in my mid 40.
(Tôi đang ở giữa tuổi 40)
Mid được sử dụng khi tính từ 8 hoặc 9. Chẳng hạn như 39, 38 tuổi.
4. I am in my 40.
(Tôi đang ở độ tuổi 40)

II. Cách phân biệt độ tuổi của người nói tiếng Anh

Người nói tiếng Anh thường sử dụng các từ như baby, toddler, child, teen, Aldult, Senior để diễn ra tuổi của mình thay vì nói thẳng tuổi. Các từ này sẽ áp dụng cho mỗi đối tượng riêng.

1. Baby: Áp dụng cho trẻ từ 0 - 1 tuổi.
2. Toddler sử dụng cho trẻ từ 1 - 3 tuổi.
3. Child sử dụng cho trẻ em từ 4 - 12 tuổi.
4. Teen/Teenager dùng cho người ở độ tuổi từ 13 - 19 tuổi.
5. Aldult sử dụng cho người trên 20 tuổi tới 50 tuổi.
6. Senior/Elderly: Người sử dụng từ này trên 60 hoặc 65 tuổi.
 

III. Đoạn hội thoại hỏi tuổi trong giao tiếp tiếng Anh


Ngọc: Hi!
(Chào bạn)
Lan: Hi. Nice to meet you. What's your name?
(Chào bạn, rất vui được gặp bạn. Tên bạn là gì?)
Ngọc: I am Ngọc. And you?
(Mình là Ngọc. Còn bạn?)
Lan: I'm Lan. How old are you?
(Mình là Lan. Bạn bao nhiêu tuổi?)
Ngọc: I am 22 years old. And you?
(Mình 22 tuổi. Còn bạn?)
Lan: I'm 22 years old.
(Mình 22 tuổi)
Ngọc: What date is your birthday?
(Sinh nhật cậu là vào ngày nào vậy?)
Lan: My date of birth is 1/1/1996. When's your birthday?
(Ngày sinh nhật của mình là ngày 1/1/1996. Khi nào thì sinh nhật cậu?)
Ngọc: My birthday is on 15th of June. Where do you live?
(Sinh nhật của mình vào ngày 15 tháng 6. Bạn sống ở đâu?)
Lan: I live in Đà Lạt. It very beatiful. Where are you from?
(Mình sống ở Đà Lạt. Nó rất đẹp. Bạn đến từ đâu?)
Ngọc: I am from Hà Nội.
(Mình đến từ Hà Nội.)

=>Cách hỏi ngày sinh nhật bằng tiếng Anh
=>Cách hỏi khoảng cách trong tiếng Anh
=>Cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh

Với cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh trên là những kiến thức tiếng Anh hữu ích, bạn đã biết vận dụng câu hỏi này cũng như trả lời theo các từ để diễn đạt độ tuổi cho người nghe.

Các bạn cùng tham khảo thêm cách hỏi họ tên trong tiếng Anh là gì để có thể trau dồi được từ vựng, đồng thời có thể tự tin giao tiếp, nắm vững được ngữ pháp tiếng Anh về cách hỏi họ tên tiếng Anh.

Bạn đang tìm mẫu cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh và hướng dẫn trả lời? Trong bài viết dưới đây, Taimienphi đã tổng hợp công thức hỏi, trả lời và nêu ví dụ minh họa cụ thể khi được hỏi tuổi bằng tiếng Anh. Hãy tham khảo, vận dụng ngay để tự tin giao tiếp bạn nhé!
Cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh
Cách hỏi quê quán, nơi sinh địa chỉ bằng tiếng Anh
Cách hỏi ngày sinh nhật bằng tiếng Anh
Hỏi giá cả bằng tiếng Anh, cách hỏi, trả lời, nói giá
Cách hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh và cách trả lời
Cách hỏi màu sắc bằng tiếng Anh, What color

ĐỌC NHIỀU