Thỉnh thoảng bạn bắt gặp những ký tự vui vui và lạ mắt bạn thường muốn tạo sự riêng biệt trong mỗi status hay bài viết của mình. Với yahoo cũng vậy để thể hiện cảm xúc, cá tính của bạn hơn thì những các ký tự đặc biệt, biểu tượng cảm xúc trong yahoo là thứ không thể thiếu được khi bạn download yahoo messenger và sử dụng
Cách viết các ký tự đặc biệt trong Yahoo
Để sử dụng các biểu tượng cảm xúc này bạn chỉ cần sử dụng các tổ hợp phím như bảng dưới đây
Biểu tượng cảm xúc | Tổ hợp phím | Mô tả |
---|---|---|
:)] | on the phone | |
~X( | at wits' end | |
:-h | wave | |
:-t | time out | |
8-> | day dreaming | |
I-) | sleepy | |
8-| | rolling eyes | |
L-) | loser | |
:-& | sick | |
:-$ | don't tell anyone | |
[-( | no talking | |
:O) | clown | |
8-} | silly | |
<> | party | |
(:| | yawn | |
=P~ | drooling | |
:-? | thinking | |
#-o | d'oh | |
=D> | applause | |
:-SS | nail biting | |
@-) | hypnotized | |
:^o | liar | |
:-w | waiting | |
:- | sigh | |
>:P | phbbbbt | |
<> | cowboy | |
X_X | I don't want to see | |
:!! | hurry up! |
cách viết các ký tự đặc biệt trong yahoo
Biểu tượng cảm xúc | Tổ hợp phím | Mô tả |
---|---|---|
\m/ | rock on! | |
:-q | thumbs down | |
:-bd | thumbs up | |
^#(^ | it wasn't me | |
:ar! | pirate* | |
o|:-) | catch | |
~^o^~ | cheer | |
'+_+ | cold | |
[]--- | cook | |
'@^@||| | dizzy | |
%*-{ | down on luck | |
^O^||3 | eat | |
[]==[] | exercise | |
:(fight) | fight | |
&[] | gift | |
:-(||> | give up | |
:-)/\:-) | high five | |
:::^^::: | hot | |
o|^_^|o | music | |
:(game) | gaming | |
:puke! | puke | |
'@-@ | search me | |
o|\~ | sing | |
:->~~ | spooky | |
?@_@? | studying | |
:(tv) | tv | |
%||:-{ | unlucky |