Dù không quá phức tạp nhưng không phải ai cũng có thể nhớ và áp dụng những quy tắc khi phát âm "s, es hay ed" trong quá trình giao tiếp. Vậy làm thế nào để có thể dễ dàng nhớ cách phát âm ed, cách phát âm "s, es" cũng như áp dụng thuần thục vào quá trình giao tiếp? Hãy cùng Taimienphi.vn tìm lời giải đáp trong bài viết này nhé!
"S, es" là những âm cuối được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh nhưng không ít người vẫn cảm thấy bối rối khi gặp phải trong quá trình học tập và giao tiếp. Dưới đây là ba nguyên tắc giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và phát âm một cách chính xác hai âm cuối này.
Để có thể áp dụng được ba nguyên tắc này, đầu tiên bạn cần nắm chắc các âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA và xác định các từ có đuôi "s, es" thuộc các nhóm nào dưới đây:
- Trường hợp 1: Các từ kết thúc bằng các âm /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/.
Ví dụ: desks, shops, jolts,..
- Trường hợp 2: Các từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/.
Ví dụ: touches, changes,..
- Trường hợp 3: Các từ kết thúc bằng các âm tiết còn lại.
Ví dụ: studies, ladies,..
Khi bạn đã xác định được từ mình cần phát âm thuộc nhóm nào, bạn chỉ cần áp dụng ba quy tắc đơn giản dưới đây để phát âm đuôi "s, es" một cách chuẩn chỉ.
Quy tắc 1: "s, es" được phát âm là /s/ trong các từ kết thúc bằng các chữ cái có phiên âm là /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/
Các từ kết thúc bằng các chữ cái -p, -k, -t, -f , -th thường được coi là các âm vô thanh trong bản phiên âm quốc tế IPA và được phát âm là /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/. Nếu một từ kết thúc bằng các âm vô thanh (thanh quản không rung lên khi phát âm) thì "s,es" sẽ được phát âm là /s/.
Ví dụ:
Quy tắc 2: "s, es" được phát âm là /iz/ trong các từ kết thúc bằng các chữ cái có phiên âm là /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/
Những chữ cái kết thúc trong một từ như -sh, -ce, -s, -ss, -ge, -ch, -x được gọi là các phụ âm vô thanh, có phiên âm là /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /dʒ/, /ʒ/. Trong trường hợp này thì "s, es" sẽ được phát âm là /iz/.
Ví dụ:
Quy tắc 3: "s, es" được phát âm /z/ trong các từ kết thúc bằng các chữ cái còn lại
Nếu một từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (thanh quản rung lên khi phát âm), bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay của mình lên cổ và cảm nhận độ rung khi phát âm. Trong trường hợp này "s, es" sẽ được phát âm là /z/.
Ví dụ:
Khi đã thành thạo ba nguyên tắc trên bạn có thể nhanh chóng áp dụng và phát âm "s, es" một cách chính xác trong mọi trường hợp. Cùng với đó, bạn hãy xây dựng cho mình một môi trường tích cực để thường xuyên luyện phát âm và hình thành phản xạ tự nhiên cho bản thân.
Trên đây là những quy tắc giúp bạn có thể phát âm đuôi "s, es" một cách chuẩn xác. Hy vọng rằng những chia sẻ trong bài viết này có thể mang lại giá trị tích cực cho bạn trong quá trình học tiếng Anh nói chung và phát âm nói riêng. Các bạn có thể luyện phát âm tiếng Anh thêm để phát âm đúng chuẩn nhất, tự tin giao tiếp tiếng Anh với mọi người. Chúc bạn thành công!