Nếu bạn đang băn khoăn từ Of là gì, that of là gì... thì đừng bỏ qua bài viết sau đây. Taimienphi.vn đã giải đáp rất rõ ràng giúp bạn có câu trả lời thỏa đáng.
Hầu hết, mọi người đều biết Of có nghĩa là của. Ví dụ: a friend of mine (Một người bạn của tôi). Bên cạnh đó, từ Of còn biết đến với ý nghĩa sau:
- Thuộc, ở (thường nói đến địa chỉ, địa điểm hoặc thuộc trong phạm trù nào đó): Ví dụ: he of the working class (Anh ấy thuộc giai cấp công nhân).
- Về. Ví dụ: To think of someone (Nghĩ về ai).
- Vì. Ví dụ: Unforeseen consequences just because of subjectivity. (Hậu quả khôn lường chỉ vì sự chủ quan.)
- Bằng, làm bằng. Ví dụ: Model made of toothpicks. (Mô hình làm bằng tăm).
- Gồm có. Ví dụ: My family consists of 4 people. (Gia đình tôi gồm có 4 người).
- Trong, trong đám. Ví dụ: She is one of the nicest people I meet. (Cô ấy là một trong những người tốt tính mà tôi gặp.).
- Cách (nói về khoảng cách, cách bao xa): Ví dụ: within 39km of Hanoi (Cách Hà Nội 39km).
- Trong, vào (Of là giới từ đứng trước danh từ chỉ thời gian). Ví dụ: of recent years (Trong những năm gần đây).
- Khỏi, mất. Ví dụ: To get rid of something (Tống khứ cái gì đi).
Từ Of cũng như các giới từ khác có vị trí linh hoạt trong câu. Tùy vào từng từ kết hợp mà of có thể đứng đằng trước hoặc đằng sau phù hợp.
- Of dùng để định ngữ cho danh từ sẽ đứng trước danh từ đó. Ví dụ: a rays of the sun (tia nắng), the city of Hanoi (thành phố Hà Nội).
- Of đứng sau danh từ khi chỉ học vị. Ví dụ: Doctor of Law (Tiến sĩ luật).
- Of đứng sau động từ khi nói về khứu giác. Ví dụ: To smell of flowers (Toàn ngửi thấy mùi hoa).
- Of đứng sau danh từ chỉ tính chất. Ví dụ: a nice of a boy (Một chàng trai tốt bụng).
- Of đứng sau tính từ nói về tính chất. Ví dụ: To be hard of hearing. (Nghễnh ngãng).
Hy vọng với giải đáp Of là gì, các bạn đã hiểu được giới từ Of này sử dụng khi nào trong tiếng Anh.