Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh

Trên thế giới, có vô số các loài vật khác nhau, để giúp trẻ phân biệt được các loài động vật, trau dồi vốn tiếng anh, kích thích trí não trẻ phát triển và có được những giây phút vui vẻ bên nhau, chúng tôi đã tổng hợp các câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh dưới đây, chắc hẳn, bạn và trẻ sẽ có giờ học vui vẻ, thú vị hơn đấy.

Đố vui về động vật bằng Tiếng Anh

Học các loại vật, ghi nhớ tên loài vật bằng tiếng Anh nhiều sẽ gây nhàm chán cho bé. Nhưng với câu đố về loài động vật, tiết học sẽ trở nên thú vị, trẻ sẽ hứng thú học hơn, tiếp thu nhanh, trau dồi từ vựng tiếng Anh về các loài động vật nhanh hơn. Hãy cùng sưu tầm những câu đố vui, câu hỏi về con vật trong tiếng Anh dưới đây nhé.

Những câu đố tiếng Anh thú vị về con vật

1. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 1:

I'm a large mammal. I live in the woods. I've fur. I stand up and growl when I'm angry.

(Tôi là một động vật có vú. Tôi sống ở trong rừng. Tôi có lông. Tôi đứng dậy và gầm gừ khi tôi tức giận.)

=> Đáp án câu đố vui:I'm A Bear - Tôi là chú Gấu

2. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 2:

I've four legs. I live in Africa. I'm big and gray. I live in the river.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Hippo

3. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 3:

Out in the field, I talk too much; In the house, I make much noise; But when at the table I'm quiet.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Fly

4. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 4:

I hiss. I can be poisonous. I'm long. I've a forked tongue.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Snake

5. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 5:

I can swim and dive. I've two legs. I've wings. I quack.

=> Đáp án câu đố vui:I'm A Duck

6. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 6:

If I sit down I'm high; if I stand up I'm low.

=> Đáp án câu đố vui:I'm A Dog

Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh vừa giúp bé học tiếng Anh, vừa giúp bé hiểu biết hơn về thế giới động vật xung quanh mình

7. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 7:

I eat insects. I live in the pond. I can hop. I'm green.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Frog

8. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 8:

I eat vegetables. I can run fast. I can be a pet. I've long ears.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Rabbit

9. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 9:

I've four legs. You can ride me. I've tusks. I've a long nose.

=> Đáp án câu đố vui: I'm An Elephant

10. Những câu hỏi đố vui tiếng Anh tiểu học số 10:

I'm ever eating garbage and waste.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Pig

11. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 11:

I eat other animals. I've a big mouth. I'm green. I live in the water.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Crocodile

12. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 12:

I'm small. I can be scary. I've eight legs. I spin the web.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Spider

13. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 13:

I've four legs. I'm a pet. I hate cats. I bark.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Dog

14. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 14:

My home is a nest. Flying is what I like to do best. My name rhymes with "word".

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Bird

15. Những câu đố vui bằng tiếng Anh về động vật số 15:

I sit on a log. In the sun and the fog. My name rhymes with dog.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Frog

16. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 16:

I'm 3 weeks old. I drink milk. I cry when my diaper is wet.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Baby

17. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 17:

I like to make honey. On days that are sunny. My name rhymes with tree.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Bee

18. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 18:

I've feathers. I also have wings, but I don't fly. I love to swim in icy water.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Penguin

19. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 19:

I don't wear a hat. Or fly like a bat. My name rhymes with flat.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Cat

20. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 20:

I swim in a lake. While asleep and awake. My name rhymes with dish.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Fish

21. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 21:

I live in Africa. I'm yellow and brown. I eat leaves. I've a long neck.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Giraffe

22. Những câu đố vui about animals bằng tiếng Anh số 22:

My wool can keep you cozy and warm. Even during a winter storm. My name rhymes with deep.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Sheep

23. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 23:

God made me sleep with my head down.

=> Đáp án câu đố vui: I'm A Bat

24. Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh số 24:

I live in the ocean. I swim around slowly, looking for something to eat. I've six more arms than you have.

=> Đáp án câu đố vui: I'm An Octopus

25. Những câu đố vui về con vật bằng tiếng Anh số 25:

I'm an insect. If you touch me, I might bite you! I make tunnels under the ground. I love to come to your picnic!

=> Đáp án câu đố vui: I'm An Ant

Với những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh mà chúng tôi tổng hợp ở trên, hi vọng, bạn và bé có được những giây phút vui vẻ bên nhau, trau dồi từ vựng tiếng Anh về loài động vật cũng như tư duy nhanh nhạy hơn. Hơn nữa, với câu đố này, trẻ sẽ thích thú hơn với việc học.

Có rất nhiều tên động vật bằng tiếng Anh mà ngay cả bạn và bé cũng không biết, vậy bạn và bé hãy tham khảo tên các loài động vật bằng tiếng Anh để có thể đưa ra đáp án cho các câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh nhanh chóng, chuẩn xác nhé.

Những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh vừa mang đến cho trẻ những giây phút thư giãn, vui vẻ vừa giúp trẻ kích thích trí não phát triển, trau dồi và nâng cao vốn từ tiếng Anh, vậy mời bạn cùng tham khảo những câu đố vui về động vật bằng tiếng Anh dưới đây.
Câu đố vui Halloween hay, trắc nghiệm có đáp án cho trẻ em và người lớn
Tổng hợp các câu đố dân gian hay nhất
Câu đố Trung thu tiếng Anh
Câu đố vui về đàn ông hay nhất
Câu đố vui cho thiếu nhi hay nhất
Tuyển tập câu đố vui về học tập hay nhất có đáp án

ĐỌC NHIỀU