Khi mua iPhone, người dùng đầu tiên bao giờ cũng check imei iPhone xem đã được active hay chưa hoặc là bản Lock hay bản quốc tế. Cách check imei iPhone hay check thông tin xuất xứ iPhone khá đơn giản và không hề khó như bạn nghĩ đâu nhé, chỉ cần vài thao tác đơn giản là bạn đã thực hiện thành công rồi. Tham khảo bài viết dưới đây để được hướng dẫn cách kiểm tra xuất xứ iPhone, check xuất xứ iPhone, iPad.
1. Kiểm tra theo thông tin model trên máy
Bước 1: Đầu tiên bạn truy cập vào ứng dụng Settings trên màn hình iPhone hoặc iPad.
Bước 2: Tiếp đến vào General > About.
Bước 3: Hãy chú ý tới Model của máy.
Lúc này hãy đối chiếu phần chữ cái trước dấu "/" với thông tin phía dưới chúng tôi cung cấp. Chẳng hạn như trong trường hợp này là J, có xuất xứ từ Nhật Bản. Ngoài ra bạn cũng nên lưu ý hiện nay iPhone, iPad hầu hết đều được sản xuất này nhà máy Foxconn ở Trung Quốc. Thế nên chất lượng các bản đều như nhau, tuy nhiên tùy vào kiểm định của từng quốc gia mà một số phiên bản có một chút khác biệt. Chẳng hạn như iPhone sản xuất tại Pháp thường có màn hình sáng hơn một chút.
ZP: Hong Kong
ZA: Singapore
VN: Việt Nam
J: Nhật
F: Pháp
C: Canada
T: Ý
B: Anh
LL: Mỹ
HK: Hàn Quốc
TH: Thái Lan
TA: Đài Loan
EU: là những nước bên Châu u
XA: Úc (Australia)
TU: Thổ nhĩ kỳ
Như vậy là Taimienphi.vn vừa hướng dẫn bạn cách kiểm tra xuất xứ iPhone, cách check xuất xứ iPhone, iPad. Thực tế thì bạn không cần quá quan tâm đến xuất xứ của máy, chỉ cần mua sắm tại các cửa hàng uy tín và được đông đảo người dùng tin cậy là được rồi.
Một điều chú ý nữa khi đi mua điện thoại iPhone, đó là cách bạn cần kiểm tra pin iPhone đã qua sử dụng hay chưa để tránh mua phải pin giả, pin không chất lượng hoặc đã quá hạn sử dụng
2. Kiểm tra qua việc check imei
Sau khi lấy được iMei của máy, bạn Vào đây và nhập vào đó số imei vừa lấy được, thông tin trả về sẽ cho bạn biết được xuất xứ của máy.
3. Một số mã máy iPhone giúp bạn nhận diện rõ hơn
Ai cập
16G MC603AB/A
32G MC605AB/A
******
16G MC603AB/B
32G MC605AB/B
******************
Nam Phi
16G MC603SO/A
32G MC605SO/A
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
16G MC603AB/B
32G MC605AB/B
***************
Australia
16G MC603X/A
32G MC605X/A
China
16G MC603CH/A
32G MC605CH/A
****************
Hong Kong
16G MC603ZP/A
16G MC607ZP/A
32G MC605ZP/A
***************
Japan
16G MC603J/A
32G MC605J/A
***************
Korea
16G MC03KH/A
32G MC605KH/A
Macau
16G MC603ZP/A
32G MC605ZP/A
***************
Malaysia
16G MC603ZA/A
32G MC605ZA/A
***************
New Zealand
16G MC603X/A
32G MC605X/A
***************
Philippines
16G MC603PP/A
32G MC605PP/A
***************
Singapore
16G MC603ZA/A
32G MC605ZA/A
***************
Taiwan
16G MC603TA/A
32G MC605TA/A
***************
Thailand
16G MC603TH/A
32G MC605TH/A
***************
Bulgaria
16G MC603BG/A
32G MC605BG/A
***************
Danmark
16G MC603KN/A
32G MC605KN/A
***************
Germany
16G MC603DN/A
32G MC605DN/A
***************
Estonia
16G MC603EE/A
32G MC605EE/A
**************
Spain
16G MC603Y/A
32G MC605Y/A
**************
France
16GMC603NF/A
16G MC603FB/A
32G MC605NF/A
32G MC605FB/A
***************
Greece
16G MC603GR/A
32G MC605GR/A
***************
Croatia
16G MC603CR/A
32G MC605CR/A
***************
India
MC603HN - 16GB Black
MC605HN - 32GB Black
********************
Ireland
16G MC603B/A
32G MC605B/A
**************
Italy
16G MC603IP/A
32G MC605IP/A
**************
Latvia
16G MC603LV/A
32G MC605LV/A
**************
Liechtenstein
16G MC603FD/A
32G MC605FD/A
***************
Luxembourg
16G MC603NF/A
16G MC603FB/A
32G MC605NF/A
32G MC605FB/A
***************
Macedonia
16G MC603MM/A
32G MC605MM/A
****************
Malta
16G MC603B/A
32G MC605B/A
**************
Moldova
16G MC603RO/A
32G MC605RO/A
***************
Montenegro
16G MC603MM/A
32G MC605MM/A
***************
Netherlands
16G MC603DN/A
32G MC605DN/A
****************
Norway
16G MC603KN/A
32G MC605KN/A
***************
Austria
16G MC603FD/A
32G MC605FD/A
***************
Poland
16G MC603PL/A
32G MC605PL/A
***************
Portugal
16G MC603PO/A
32G MC605PO/A
***************
Romania
16G MC603RO/A
32G MC605RO/A
***************
Russia
16G MC603RS/A
32G MC605RS/A
**************
Slovakia
16G MC603SL/A
32G MC605SL/A
***************
Switzerland
16G MC603FD/A
32G MC605FD/A
***************
Finland
16G MC603KS/A
32G MC605KS/A
***************
Sweden
16G MC603KS/A
32G MC605KS/A
***************
Turkey
16G MC603TU/A
32G MC605TU/A
***************
UK
16G MC603B/A
32G MC605B/A
**************
Argentina
16G MC603LE/A
32G MC605LE/A
**************
Brazil
16G MC603BZ/A
32G MC605BZ/A
**************
Chile
16G MC603LZ/A
32G MC605LZ/A
***************
Colombia
16G MC603LA/A
32G MC605LA/A
****************
Republic of Dominican
16G MC603LA/A
32G MC605LA/A
**************
Ecuador
16G MC603LA/A
32G MC605LA/A
**************
El Salvador
16G MC603LA/A
32G MC605LA/A
**************
Guatemala
16G MC603LA/A
32G MC605LA/A
***************
Honduras
16G MC603LA/A
32G MC605LA/A
***************
Jamaica
16G MC603ZQ/A
32G MC605ZQ/A
***************
Mexico
16G MC603E/A
32G MC605E/A
***************
Nicaragua
16G MC603LA/A
32G MC605LA/A
**************
Panama
16G MC603LA/A
32G MC605LA/A
**************
Paraguay
16G MC603LZ/A
32G MC605LZ/A
***************
Peru
16G MC603LA/A
32G MC605LA/A
***************
Uruguay
16G MC603LZ/A
32G MC605LZ/A
**************
Canada
16G MC603C/A
32G MC605C/A
**************
USA
16G MC608LL/A
16G MC318LL/A
32G MC610LL/A
32G MC319LL/A
**************
-----------------------------------
3G[S] Model
Country: Argentina
Carrier: Claro
MB489LE/A
MB496LE/A
MB500LE/A
MC131LE/A
MC132LE/A
MC133LE/A
MC134LE/A
====================
Country: Argentina
Carrier: Movistar
MB489LE/A
MB496LE/A
MB500LE/A
MC131LE/A
MC132LE/A
MC133LE/A
MC134LE/A
====================
Country: Argentina
Carrier: Personal
MB489LE/A
MB496LE/A
MB500LE/A
MC131LE/A
MC132LE/A
MC133LE/A
MC134LE/A
====================
Country: Australia
Carrier: 3
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
====================
Country: Australia
Carrier: Optus
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
====================
Country: Australia
Carrier: Telstra
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
====================
Country: Australia
Carrier: Vodafone
MB489X/A
MB496X/A
MB500X/A
MC131X/A
MC132X/A
MC133X/A
MC134X/A
====================
Country: Austria
Carrier: Orange
MB489FD/A
MB496FD/A
MB500FD/A
MC131FD/A
MC132FD/A
MC133FD/A
MC134FD/A
====================
Country: Canada
Carrier: Bell
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
====================
Country: Canada
Carrier: Fido
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
====================
Country: Canada
Carrier: Rogers
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
====================
Country: Canada
Carrier: Telus
MB629C/A
MB630C/A
MB631C/A
MB632C/A
MB633C/A
MB634C/A
MB635C/A
MB636C/A
MC143C/A
MC144C/A
MC145C/A
MC146C/A
MC147C/A
MC148C/A
MC149C/A
MC150C/A
====================
Country: Chile
Carrier: Entel PCS
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
====================
Country: Chile
Carrier: TMC
MB489LZ/A
MB496LZ/A
MB500LZ/A
MC131LZ/A
MC132LZ/A
MC133LZ/A
MC134LZ/A
====================
Country: Colombia
Carrier: Comcel
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
====================
Country: Colombia
Carrier: Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
====================
Czech hay còn gọi là cộng hòa Séc:
Với các dòng điện thoại iPhone mới như iPhone 6s thì cộng hòa Séc còn thêm mã CN/A
====================
Country: Czech Republic
Carrier: O2
MB489CZ/A
MB496CZ/A
MB500CZ/A
MC131CZ/A
MC132CZ/A
MC133CZ/A
MC134CZ/A
====================
Country: Czech Republic
Carrier: T-Mobile
MB490CZ/A
MB497CZ/A
MB501CZ/A
MC139CZ/A
MC140CZ/A
MC141CZ/A
MC142CZ/A
====================
Country: Czech Republic
Carrier: Vodafone
MB489CZ/A
MB496CZ/A
MB500CZ/A
MC131CZ/A
MC132CZ/A
MC133CZ/A
MC134CZ/A
====================
Country: Ecuador
Carrier: Porta
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
====================
Country: Ecuador
Carrier: Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
====================
Country: Egypt
Carrier: Mobinil
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
====================
Country: Egypt
Carrier: Vodafone
MB489AB/A
MB496AB/A
MB500AB/A
MC131AB/A
MC132AB/A
MC133AB/A
MC134AB/A
====================
Country: El Salvador
Carrier: Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
====================
Country: El Salvador
Carrier: Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
====================
Country: Estonia
Carrier: EMT
MB489EE/A
MB496EE/A
MB500EE/A
MC131EE/A
MC132EE/A
MC133EE/A
MC134EE/A
====================
Country: Finland
Carrier: Sonera
MB489KS/A
MB496KS/A
MB500KS/A
MC131KS/A
MC132KS/A
MC133KS/A
MC134KS/A
====================
Country: France
Carrier: Orange
MB489NF/A
MB496NF/A
MB500NF/A
MC131NF/A
MC132NF/A
MC133NF/A
MC134NF/A
====================
Country: France
Carrier: Bouygues
MB489FB/A
====================
Country: Germany
Carrier: T-Mobile
MB490DN/A
MB497DN/A
MB501DN/A
MC139DN/A
MC140DN/A
MC141DN/A
MC142DN/A
====================
Country: Greece
Carrier: Vodafone
MB489GR/A
MB496GR/A
MB500GR/A
MC131GR/A
MC132GR/A
MC133GR/A
MC134GR/A
====================
Country: Guatemala
Carrier: Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
====================
Country: Guatemala
Carrier: Movistar
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
====================
Country: Honduras
Carrier: Claro
MB489LA/A
MB496LA/A
MB500LA/A
MC131LA/A
MC132LA/A
MC133LA/A
MC134LA/A
====================
Country: Hong Kong
Carrier: 3
MB489ZP/A
MB496ZP/A
MB500ZP/A
MC131ZP/A
MC132ZP/A
MC133ZP/A
MC134ZP/A
====================
Country: Hong Kong
Carrier: SmarTone-Vodafone
MB489ZP/A
Sau khi lấy được iMei của máy, bạn Vào đây và nhập vào đó số imei vừa lấy được, thông tin trả về sẽ cho bạn biết được xuất xứ của máy.
Bên cạnh việc xem kiểm tra xuất xứ iphone bằng imei của mình, bạn cũng nên kiểm tra pin iPhone cũ nếu có nhu cầu mua lại iPhone hiện nay, xem tình trạng sử dụng pin iphone sẽ giúp bạn lựa chọn đúng đắn và sáng suốt hơn.
Việc sao lưu dữ liệu từ iphone cũ sang iphone mới mà không bị mất dữ liệu là điều người dùng quan tâm nhất hiện nay, kiểm tra nơi sản xuất iPhone trước khi mua là điều cần thiết và quan trọng, tuy nhiên việc bảo quản các dữ liệu trong iphone cũ cũng quan trọng không kém, tham khảo Cách chuyển dữ liệu từ iphone cũ sang mới để biết cách di chuyển tất cả dữ liệu từ điện thoại cũ sang mới mà chúng tôi đã thực hiện