1 XPF bằng bao nhiêu VNĐ tiền Việt Nam

Nếu đang có dự định học tập, du lịch, đầu tư ngoại tệ, xuất nhập khẩu hàng hóa/dịch vụ với các nước hải ngoại thuộc lãnh thổ Pháp, bạn cần quan tâm đến tỷ giá Franc CFP và biết cách tính nhanh giá trị của nhiều mệnh giá tiền XPF khác nhau.

1 XPF to VND, hướng dẫn cách đổi tiền Franc CFP sang tiền Việt Nam

1 XPF bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

1. 1 Franc CFP là bao nhiêu tiền?

Được trao đổi với đồng Euro theo tỷ giá cố định 1.000 XPF = 8,38 Euro, mỗi sự thay đổi về tỷ giá của đồng Euro sẽ kéo theo sự thay đổi về tỷ giá của đồng Franc CFP.

Cụ thể, tỷ giá Franc CFP cập nhật mới nhất là:

1 XPF = 217 VND (1 Franc CFP bằng khoảng hai trăm mười bảy nghìn đồng)

Với tỷ giá XPF hôm nay, chúng ta cũng sẽ dễ dàng quy đổi các mệnh giá 10, 100, 1000, 100.000, 1.000.000 XPF sang VND như sau:

- 10 XPF = 2.170 VND (10 Franc CFP bằng hai nghìn một trăm bảy mươi đồng tiền Việt)
- 100 XPF = 21.700 VND (100 Franc CFP tương ứng với hai mốt nghìn bảy trăm đồng)
- 1000 XPF = 217.000 VND (1000 XPF xấp xỉ bằng hai trăm mười bảy nghìn đồng)
- 100.000 XPF = 21.700.000 (đổi 100.000 Franc CFP sang tiền Việt bằng hai mốt triệu bảy trăm nghìn đồng)
- 1.000.000 XPF = 21.700.000 (1 triệu XPF đổi sang tiền Việt bằng hai mốt tỷ bảy trăm triệu đồng)

2. Franc CFP là đồng tiền gì? Sử dụng ở nước nào?

Franc CFP (hay franc, franc Thái Bình Dương) là đơn vị tiền tệ được sử dụng ở các nước hải ngoại thuộc lãnh thổ Pháp, bao gồm Polynesia thuộc Pháp , New Caledonia và Wallis và Futuna. Trên thị trường tài chính quốc tế, Franc CFP đang được giao dịch với mã XPF.

Tính từ năm 1999 đến nay, đồng Franc CFP vẫn đang được trao đổi với đồng Euro theo tỷ giá cố định 1 EUR ≈ 119,332 XPF.

Đặc điểm, lịch sử hình thành và nhiều thông tin về đồng tiền Franc CFP đã được tổng hợp chi tiết trên wikipedia. Để tìm hiểu, các bạn bấm xem Tại Đây

3. Đổi tiền Franc CFP sang tiền Việt bằng công cụ XE Currency Converter

XE Currency Converter sẽ là ứng dụng chuyển đổi 1 XPF bằng bao nhiêu tiền Việt Nam nhanh chóng, dễ dàng mà bạn nên sử dụng.

Bước 1: Truy cập vào ứng dụng XE Currency Converter trên điện thoại

- Tải, cài đặt ứng dụng XE Currency Converter Tại Đây.

Bước 2: Nhập số tiền cần chuẩn đổi, chọn loại tiền tệ cần chuyển đổi là XPF sang VND, ấn chuyển đổi.

Bước 3: Màn hình hiển thị kết quả chuyển đổi tương ứng.

Đổi 1 XPF sang tiền Việt bằng công cụ XE Currency Converter

Hiện nay, nhu cầu giao dịch mua bán đồng XPF của cá nhân, tổ chức trong nước đang rất sôi động. Vì thế, các bạn hãy lắm vững cách đổi nhanh 1 XPF bằng bao nhiêu tiền Việt để nhanh chóng tính toán, lựa chọn thời điểm giao dịch ngoại tệ XPF tốt nhất cho mình.

Tác động trực tiếp đến giá trị các đồng tiền XAF (CFA Franc Trung Phi), XOF (CFA Franc Tây Phi), XPF (Franc CFP), Euro là một đồng tiền mạnh, có thể chuyển đổi ra nhiều loại tiền khác nhau. Nếu muốn tìm hiểu về tỷ giá Euro, bạn đọc có thể tìm hiểu ở bài viết 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt mà Taimienphi.vn đã chia sẻ trước đó.

Thường xuyên cập nhật tỷ giá XPF, bạn đọc sẽ nắm được giá trị Franc CFP so với tiền Việt . Với những thông tin có được, việc quy đổi nhanh các mệnh giá XPF, đưa quyết định đầu tư, mua/bán ngoại tệ XPF của bạn sẽ trở nên đơn giản, dễ dàng hơn rất nhiều.
100 đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay
1000 USD Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 1000 USD=VNĐ
1 XOF bằng bao nhiêu VNĐ tiền Việt Nam
1 ZMW bằng bao nhiêu VNĐ tiền Việt Nam
1 UYU bằng bao nhiêu VNĐ tiền Việt Nam
1 YER bằng bao nhiêu VNĐ tiền Việt Nam

ĐỌC NHIỀU