Để giúp người chơi tìm hiểu kỹ hơn về các thiết lập khi chơi Apex Legends, trong bài viết này Taimienphi.vn sẽ hướng dẫn thiết lập Settings trong Apex Legends bao gồm tất cả các phần thiết lập chơi Apex Legends, video, audio hay các phím tắt trong Apex Legends.
Thiết lập Settings trong Apex Legends
Bước 1: Trên giao diện của Apex Legends người chơi, hãy chú ý góc phải sẽ có biểu tượng Settings nơi chúng ta có thể thiết lập tại đó.
Bước 2: Một menu nhỏ hơn hiện ra bao gồm 2 phần là Setting và Exit to Desktop. Tất nhiên để thiết lập Settings trong Apex Legends thì lựa chọn Setting là chắc chắn.
1. Thiết lập Gameplay trong Apex Legends
- Interact Prompt Style: Lựa chọn chế độ hiển thị thông tin vật phẩm nhặt được, Compact là đơn giản.
- Button Hints: Hiển thị ghi chú giải thích thông tin vú khí trên giao diện người dùng.
- Crosshair Damage Feedback: Hiển thị đường chéo khi bạn bị trúng đạn.
- Damage Numbers: Hiển thị số sát thương khi bị trúng đạn hoặc bắn trúng kẻ ddihcj.
- Ping Opacity: Hiển thị kiểu chế độ Ping trong game Apex Legends.
- Obituaries: Thông báo khi bạn hoặc đồng đội lên bảng đếm số.
- Incoming Damage Feedback: Hiển thị thông tin sát thương lại trên bảng thông báo.
- Streamer Mode: Chế độ giành cho những ai muốn stream game trên Facebook, Youtube.
- Usage Sharing: Cho phép EA thu thập thông tin về gameplay của bạn đề giúp cải thiện tựa game tốt hơn.
- Enable Accessible Chat Features: Kích hoạt chế độ chat trong Apex Legends.
- Conver incoming Voice to Chat text: Chuyển giọng nói thành văn bản.
- Play Incoming Text Chat as Speech: Biến văn bản thành giọng nói.
2. Thiết lập phím tắt trong Apex Legends.
Phần thiết lập phím tắt của Apex Legends được chia làm 2 phần là chỉnh độ di chuột trong game còn phần phím tắt trong Apex Legends Taimienphi.vn đã từng có bài viết chi tiết về phần này. Bạn đọc có thể tham khảo phím tắt Apex Legends tại đây.
3. Thiết lập điều khiển trong Apex Legends
- Button Layout: Thiết lập điều khiển bằng tay cầm (xem phía dưới).
- Stick Layout: Thiết lập di chuyển bằng joystick
- Interact/ Reload button: Thiết lập tương tác và thay đạn.
- Crouch Buttion: Thiết lập hành động cúi mình là nhấn hay giữ
- Aim Buttion: Thiết lập giữ để ngắm hay chỉ cần nhấn để ngắm.
- Sensitivity: Thiết lập xoay trong Apex Legends.
- Sensitivity [ADS]: Thiết lập xoay trong Apex Legends khi đang ngắm.
- Response Curve: Thiết lập cân bằng giữa ngắm bắn và di chuyển.
- Look Deadzone: Khóa trượt xuống của nhân vật.
- Movement Deadzone: Khóa tầm nhìn di chuyển của nhân vật.
- Inverted Look: Thay đổi kéo chuột nhìn lên trên hay xuống dưới.
- Vibration: Chế độ rung cho tay cầm.
4. Thiết lập cấu hình trong Apex Legends
Phần thiết lập cấu hình trong Apex Legends được chia ra làm 2 phần riêng biệt là hiệu chỉnh về màn hình và tinh chỉnh sâu chi tiết đồ họa trong Apex Legends.
- Display Mode: Chế độ hiển thị toàn màn hình, chế độ cửa sổ và cửa sổ không viền.
- Aspect Ratio: Thiết lập tỷ lệ màn hình của bạn.
- Resolution: Hiệu chỉnh độ phân giải (Tùy thuộc vào tỉ lệ thiết lập).
- Field of View: Thiết lập tầm nhìn trong game.
- Color Blind Mode: Chế độ giành cho người bị mù màu.
- V-Sync: Chế độ đồng bộ hình ảnh xuất từ VGA lên màn hình.
- Adaptive Resolution FPS Target: Mức FPS mong muốn trong Apex Legends (Game sẽ ưu tiên nhất có thể).
- Adapte Supersampling: Chế độ thích nghi của đồ họa.
- Anti-aliasing: Chế độ khử răng cửa ( Bật cái Supersampling thì mới sử dụng được).
- Texture Streaming Budget: Thiết lập mức sử dụng Vram của VGA khi loa cảnh vật.
- Texture Filtering: Bộ lọc cảnh vật (1 dạng kiểu khử răng cưa đồ họa).
- Ambient Occlusion Quality: Chất lượng môi trường trong game Apex Legends.
- Sun Shadow Coverage: hiệu ứng đổ bóng của ánh sáng.
- Sun Shadow Detail: Độ chi tiết của hiệu ứng đổ bóng.
- Spot Shadow Detail: Mức độ chi tiết của từng điểm ảnh đổ bóng.
- Volumetric Lighting: Hiệu ứng ánh sáng trong Apex Legends.
- Dynamic Spot Shadows: Điểm bóng động trong Apex Legends.
- Model Detail: Chi tiết của nhân vật trong game.
- Effects Detail: Chi tiết hiệu ứng trong game.
- Impact marks: Mức độ hiển thị chi tiết các dấu hiệu trong game Apex Legends.
- Rag Dolls: Hiệu ứng cho các xác chết của nhân vật trong Apex Legends.
5. Thiết lập âm thanh trong Apex Legends.
- Master Volume: Hiệu chỉnh Volume chính trong Apex Legends.
- Voice Chat Record Mode: Chế độ thoại trong team bao gồm nhấn để thoại và lúc nào cũng bật.
- Open Mic Record Threshold: Mở ngưỡng mức nói của Mic.
- Incoming Voice Chat volume: Âm lượng của người nói với bạn.
- Sound Effect Volume: Âm lượng hiệu ứng trong game Apex Legends.
- Dialogue Volume: Âm lượng các thông báo trong game hay của nhân vật.
- Lobby Music Volume: Âm lượng nhạc chờ trong game.
- Sound in Background: Chế độ nghe nhạc nền trên chính máy tính của bạn khi share với người khác.
- Subtitles: Hiển thị phụ đề cho các lời thông báo.
- Play incoming Text chat as Speech: Biến đoạn chat thành âm thanh tự động.
- Convert Incoming Voice to chat Text: Biến giọng nói thành văn bản.
Như vậy Taimienphi.vn đã hoàn tất hướng dẫn thiết lập Settings trong Apex Legends, với thiết lập trên sẽ giúp cho những ai đang chơi Apex Legends hiểu hơn về các thiết lập Setting trong game khi mà bạn không thành thạo về tiếng Anh.
Trong quá trình tham gia Apex Legends không ít người chơi gặp phải lỗi không add được game Apex Legends vào tài khoản, vậy lỗi không add được game Apex Legends vào tài khoản là do đâu và cách khắc phục nó như thế nào ? Với hướng dẫn sửa lỗi không add được game Apex Legends vào tài khoản sau đây sẽ cho bạn câu trả lời nhanh nhất.