Tên tiếng Anh cho nữ hay và ý nghĩa

Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, ngôn ngữ chung nên tiếng Anh dang được nhiều người coi trọng hơn. Hơn nữa, Việt Nam đang có nền kinh tế mở nên các công ty nước ngoài đầu tư vào Việt Nam khá nhiều. Do đó, mọi người sử dụng tiếng Anh như công cụ để làm việc và giao tiếp. Nếu bạn có một cái tên tiếng Anh khi giới thiệu với bạn bè quốc tế, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn thay vì giới thiệu tên tiếng Việt. Sau đây là một số tên tiếng Anh hay cho nữ, các bạn có thể tham khảo.

Tổng hợp những tên tiếng anh cho nữ hay nhất, phổ biến nhất


I. Tên tiếng Anh cho nữ hay, ngắn gọn theo bảng chữ cái


1. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ A

1. Abigail: Nguồn vui
2. Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc
3. Adelaide: No đủ, giàu có (Tên tiếng Anh hay cho bạn gái, hy vọng có cuộc sống no đủ)
4. Adrienne: Nữ tính
5. Agatha: Điều tốt đẹp
6. Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
7. Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng
8. Aimee: Được yêu thương
9. Atlanta: Ngay thẳng
10. Alarice: Thước đo cho tất cả
11. Alda: Giàu sang
12. Alexandra: Vị cứu tinh của nhân loại
13. Alice: Niềm hân hoan (Tên hay thể hiện sự hân hoan)
14. Alina: Thật thà, không gian dối
15. Alma: Người chăm sóc mọi người
16. Amanda : Dễ thương
17. Amaryllis: Niềm vui
18. Amber: Viên ngọc quý
19. Anastasia: Người tái sinh
20. Andrea: Dịu dàng, nữ tính
21. Angela: Thiên thần (Tên tiếng Anh hay cho nữ này thích hợp cho bạn nào đang tìm tên có ý nghĩa là thiên thần)
22. Anita: Thiên thần
23. Ann, Anne: Duyên dáng và yêu kiều
24. Annabelle: Niềm vui mừng
25. Annette: Một biến thể của tên Anne
26. Anthea: Như một loài hoa
27. Ariana: Trong như tiếng kêu của đồ bạc
28. Audrey: Khỏe mạnh

2. Tên tiếng Anh hay cho nữ bắt đầu bằng chữ B

29. Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên.
30. Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn
31. Beatrice: Người được chúc phúc
32. Belinda: Đáng yêu
33. Belle, bella: Xinh đẹp
34. Bernice: Người mang về chiến thắng (Tên hay cho bạn nữ, cái tên thể hiện một người mong muốn mang đến chiến thắng)
35. Bertha, Berta: Ánh sáng và vinh quang rực rỡ
36. Bettina: Ánh sáng huy hoàng
37. Beryl: Một món trang sức quý giá
38. Bess: Quà dâng hiến cho Thượng Đế
39. Beth, Bethany: Kính sợ Thượng Đế
40. Bettina: Dâng hiến cho Thượng Đế
41. Bianca: Trinh trắng
42. Blair: Vững vàng
43. Bly: Tự do và phóng khoáng (Một cái tên thể hiện được sự tự do, phóng khoáng)
44. Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu
45. Brenda: Lửa
46. Briana: Quý phái và đức hạnh
 

3. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ C

47. Catherine: Tinh khiết
48. Camille: Đôi chân nhanh nhẹn
49. Caissa: Nhạy cảm và dịu dàng
50. Carla: Nữ tính
51. Carly: Một dạng của tên Caroline
52. Carmen: Quyến rũ
53. Carrie: Bài hát với âm giai vui nhộn
54. Cherise, Cherry: Ngọt ngào
55. Charlene: Cô gái nhỏ xinh
56. Chelsea: Nơi để người khác nương tựa
57. Cheryl: Người được mọi người mến
58. Chloe: Như bông hoa mới nở
59. Christine: Ngay thẳng
60. Claire: Phân biệt phải trái rõ ràng
61. Clarissa: Được nhiều người biết đến
62. Coral: Viên đá nhỏ
63. Courtney: Người của hoàng gia
64. Cynthia: Nữ thần

4. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ D

65. Danielle: Nữ tính
66. Darlene: Được mọi người yêu mến
67. Davida: Nữ tính
68. Deborah: Con ong chăm chỉ
69. Diana, Diane: Nữ thần
70. Dominica: Chúa tể
71. Dominique: Thuộc về Thượng Đế
72. Donna: Quý phái
73. Dora: Một món quà
74. Doris: Từ biển khơi

5. Tên tiếng Anh hay cho nữ bắt đầu bằng chữ E

75. Eda: Giàu có
76. Edna: Nồng nhiệt
77. Edeline: Tốt bụng
78. Edith: Món quà
79. Edlyn: Cao thượng
80. Edna: Nhân ái
81. Edwina: Có tình nghĩa
82. Eileen: Dịu dàng
83. Elena: Thanh tú
84. Elga: Ngọn giáo
85. Emily: Giàu tham vọng
86. Emma: Tổ mẫu
87. Erika: Mạnh mẽ
88. Ernestine: Có mục đích
89. Esmeralda: Đá quý
90. Estelle: Một ngôi sao
91. Estra: Nữ thần mùa xuân
92. Ethel: Quý phái
93. Eudora: Món quà
94. Eunice: Hạnh phúc của người chiến thắng
95. Eva: Người gieo sự sống

6. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ F

96. Fannie: Tự do
97. Farrah: Đẹp đẽ
98. Fawn: Con nai nhỏ
99. Faye: Đẹp như tiên
100. Fedora: Món quà quý
101. Felicia: Lời chúc mừng
102. Fern: Sức sống bền lâu
103. Fiona: Xin xắn
104. Flora: Một bông hoa
105. Frances: Tự do và phóng khoáng
106. Frida: Cầu ước hòa bình
107. Federica: Nơi người khác tìm được sự bình yên

7. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ G

108. Gabrielle: Sứ thần của chúa
109. Gale: Cuộc sống
110. Gaye: Vui vẻ
111. Georgette: Nữ tính
112. Geraldine: Người vĩ đại
113. Gloria: Đẹp lộng lẫy
114. Glynnis: Đẹp thánh thiện
115. Grace: Lời chúc phúc của chúa
116. Guinevere: Tinh khiết
117. Gwen: Trong sáng
118. Gwynne: Ngay thẳng

8. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ H

119. Haley: Anh thư, nữ anh hùng
120. Hanna: Lời chúc phúc của Chúa
121. Harriet: Người thông suốt
122. Heather: Hoa thạch nam
123. Helen, Helena: Dịu dàng
124. Hetty: Người được nhiều người biết đến
125. Holly: Ngọt như mật ong
126. Hope: Hy vọng, lạc quan
127. Ida, Idelle: Lời chúc mừng

9. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ I

128. Imogen, Imogene: Ngoài sức tưởng tượng
129. Ingrid: Yên bình
130. Irene: Hòa bình
131. Iris: Cầu vòng
132. Ivy: Quà tặng của thiên chúa
133. Ivory: Trắng như ngà

10. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ J

134. Jacqueline: Nữ tính
135. Jade: Trang sức lộng lẫy
136. Jane, Janet: Duyên dáng
137. Jasmine: Như một bông hoa
138. Jemima: Con chim bồ câu
139. Jennifer: Con sóng (Nếu bạn yêu những con sóng biển thì cái tên này rất phù hợp với bạn)
140. Jessica, Jessie: Khỏe mạnh
141. Jewel: Viên ngọc quý
142. Jillian, Jill: Bé nhỏ
143. Joan: Duyên dáng
144. Josephine: Giấc mơ đẹp
145. Judith, Judy: Được ca ngợi
146. Juliana, Julie: Tươi trẻ

11. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ K

147. Kacey Eagle: Được ca ngợi
148. Kara: Tươi trẻ
149. Karen, Karena: Đôi mắt
150. Kate: Chỉ duy nhất có một
151. Katherine: Tinh khiết
152. Keely: Đẹp đẽ
153. Kelsey: Chiến binh
154. Kendra: Khôn ngoan
155. Kerri: Chiến thắng bóng rối
156. Kyla: Đáng yêu

12. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ L

157. Lacey: Niềm vui sướng
158. Lara: Được nhiều người yêu mến
159. Larina: Cánh chim biển
160. Larissa: Giàu có và hạnh phúc
161. Laura: Cây nguyệt quế
162. Laverna: Mùa xuân (Một cái tên hay, ý nghĩa, thể hiện một sức sống mãnh liệt)
163. Leah: Niềm mong đợi
164. Lee: Phóng khoáng
165. Leticia: Niềm vui
166. Lilah: Hoa huệ tây
167. Linda: Xinh đẹp
168. Linette: Hòa ình
169. Lois: Nữ tính
170. Lucia: Dịu dàng
171. Lucinda: Ánh sáng của tình yêu
172. Luna: Có bình minh
173. Lynn: Thác nước

13. Tên tiếng Anh hay cho nữ bắt đầu bằng chữ M

174. Mabel: Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn
175. Madeline: Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn
176. Madge: Một viên ngọc
177. Magda: Một tòa tháp
178. Maggie: Một viên ngọc
179. Maia: Một ngôi sao
180. Maisie: Cao quý
181. Mandy: Hòa đồng, vui vẻ
182. Marcia: Nữ tính
183. Margaret: Một viên ngọc
184. Maria: Ngôi sao biển
185. Marnia: Cô gái trên bãi biển
186. Megan: Người làm việc lớn
187. Melanie: Người chống lại bóng đêm
188. Melinda: Biết ơn (Một cái tên hay thể hiện là một người biết ơn)
189. Melissa: Con ong nhỏ
190. Mercy: Rộng lượng và từ bi
191. Michelle: Nữ tính
192. Mirabelle: Kỳ diệu và đẹp đẽ
193. Miranda: Người đáng ngưỡng mộ
194. Myra: Tuyệt vời

14. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ N

195. Nadia: Niềm hy vọng
196. Nancy: Hòa bình
197. Naomi: Đam mê
198. Natalie: Sinh ra vào đêm giáng sinh
199. Nathania: Món quà của Chúa
200. Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng
201. Nerissa: Con gái của biển
202. Nerita: Sinh ra từ biển (Tên Tiếng Anh thích hợp dành cho người con gái sinh ta từ biển)
203. Nessa: Tinh khiết
204. Nicolette: Chiến thắng
205. Nina: Người công bằng
206. Noelle: Em bé của đêm giáng sinh
207. Nola, Noble: Người được nhiều người biết đến
208. Nora: Trọng danh dự

15. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ O

209. Odette: Âm nhạc
210. Olga: Thánh thiện
211. Olivia: Biểu tượng của hòa bình
212. Opal: Đá quý (Tên thể hiện là một người rất xinh đẹp)
213. Ophelia: Chòm sao thiên hà
214. Oprah: Hoạt ngon
215. Oriel: Quý giá
216. Orlantha: Người của đất

16. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ P

217. Pamela: Ngọt như mật ong
218. Pandora: Người có nhiều năng khiếu
219. Pansy: Ý nghĩ
220. Patience: Kiên nhẫn và đức hạnh
221. Patricia: Quý phái
222. Pearl: Viên ngọc quý
223. Philippa: Giàu nữ tính (Thể hiện là một người nữ tính)
224. Phoebe: Ánh trăng vàng
225. Phyllis: Cây xanh tươi tốt
226. Primavera: Nơi mùa uân bắt đầu
227. Primrose: Hoa hồng
228. Priscilla: Hiếu thảo
229. Prudence: Cẩn trọng

17. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ Q

230. Queen, Queenie: Nữ hoàng
231. Quenna: Mẹ của nữ hoàng
232. Questa: Người tìm kiếm
233. Quinella, Quintana:
234. Quintessa: Tinh hoa

18. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ R

235. Rachel: Nữ tính
236. Ramona: Khôn ngoan
237. Rebecca: Ngya thẳng
238. Regina: Hoàng hậu
239. Renata, Renee: Người tái sinh
240. Rhea: Trái đất
241. Rhoda: Hoa hồng
242. Rita: Viên ngọc quý
243. Roberta: Được nhiều người biết đến
244. Robin: Nữ tính
245. Rosa, Rosalind: Hoa hồng
246. Rosemary: Tinh hoa của biển
247. Roxanne: Bình minh
248. Ruby: Viên hồng ngọc
249. Ruth: Bạn của tất cả mọi người

19. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ S

250. Sabrina: Nữ thần sông
251. Sacha: Vị cứu tinh của nhân loại
252. Sadie: Người làm lớn
253. Selena: Mặn mà, đằm thắm
254. Sally: Người lãnh đạo
255. Samantha: Người lắng nghe
256. Scarlett: Màu đỏ
257. Selene, Selena: Ánh trăng
258. Shana: Đẹp đẽ
259. Shannon: Khôn ngoan
260. Sharon: Yên bình
261. Sibyl, Sybil: Khôn ngoan và có tài tiên tri
262. Simona, Simone: Người biết lắng nghe

20. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ T

263. Tabitha: Con linh dương tinh danh
264. Talia: Tươi đẹp
265. Tamara: Cây cọ
266. Tammy: Hoàn hảo
267. Tanya: Nữ hoàng
268. Tara: Ngọn tháp
269. Tatum: Sự bất ngờ
270. Teresa:
271. Tess: Xuân thì
272. Thalia: Niềm vui
273. Thomasina: Con cừu non
274. Thora: Sấm
275. Tina: Nhỏ nhắn
276. Tracy: Chiến binh
277. Trina: Tinh khiết
278. Trista: Độ lượng
279. Trixie, Trix: Được chúc phúc

21. Tên tiếng Anh hay cho nữ bắt đầu bằng chữ U

280. Udele: Giàu có và thịnh vượng
281. Ula: Viên ngọc của sông
282. Ulrica: Thước đo cho tất cả
283. Una: Một loài hoa
284. Valda: Thánh thiện
285. Valerie: Khỏe mạnh
286. Vanessa: Con bướm
287. Vania: Duyên dáng
288. Veleda: Sự từng trải
289. Vera: Sự thật
290. Verda: Mùa xuân
291. Veronica: Sự thật
292. Victoria, Victorious: Chiến thắng
293. Violet: Hoa Violet
294. Virginia: Người trinh nũ
295. Vita: Vui nhộn
296. Vivian, Vivianne: Cuộc sống

22. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ W

297. Whitney: Hòn đảo nhỏ
298. Wilda: Cánh rừng thẳm
299. Willa: Ước mơ
300. Willow: Chữa lành
301. Wilona: Mơ ước

23. Tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ Y, Z

302. Yolanda: Hoa Violet
303. Yvette: Được thương xót
304. Yvonne: Chòm sao nhân mã
305. Zea: Lương thực
306. Zelene: Ánh mặt trời
307. Zera: Hạt giống
308. Zoe: Đem lại sự sống

II. Tổng họp những cái tên tiếng Anh cho nữ hay và ý nghĩa nhất


A. Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh quý phái, dễ nhớ

1. Adelaide: Mang ý nghĩa cao quý
2. Briona: Ý nói một cô gái thông minh và độc lập
3. Sophia/Sophie: Cô gái thông thái, khôn ngoan
4. Artemis: Biểu tượng cho nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp
5. Eirene/Erin/Irene: Biểu tượng cho sự hòa bình
6. Una: Nàng là chân lý với sắc đẹp kiều diễm
7. Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ,
8. Oralie: Ánh sáng
9. Almira: Công chúa xinh đẹp
10. Victoria: Người chiến thắng
 

B. Tên tiếng Anh cho nữ có ý nghĩa mạnh mẽ

1. Bridget: Người nắm quyền lực
2. Matilda: Kiên cường, vượt qua mọi khó khăn
3. Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
4. Hilda: Chiến trường
5. Alexandra: Người trấn giữ, kiểm soát an ninh
6. Fawziya: Thành công
7. Yashashree: Nữ thần
8. Victoria: Mang ý nghĩa chiến thắng.
9. Aboli: Bông hoa.
10. Edith: Sự thịnh vượng


C. Tên tiếng Anh cho nữ dễ thương

1. Audray: Sức mạnh
2. Abigail: Niềm tự hào
3. Natalia: Cô gái ra đời vào Giáng Sinh
4. Desi: Mong muốn
5. Rihanna/Rayhana: Ngọt ngào
6. Alexandra: Người bảo vệ
7. Beatrice: Vui vẻ, hòa đồng
8. Lita: Ánh sáng
9. Quinn: Thủ lĩnh
10. Helen: Người tỏa sáng


D. Tên tiếng Anh cho nữ theo loài hoa hay nhất

1. Kusum: Loài hoa nói chung
2. Violet: Hoa màu tím xanh xinh xắn
3. Calantha: Đóa hoa đang thì nở rộ
4. Rosalind: Hoa hồng
5. Camellia: Hoa trà
6. Willow: Cây liễu duyên dáng
7. Lily/Lil/Lilian/Lilla: Hoa huệ tây
8. Rose: Hoa hồng
9. Lotus: Hoa sen
10. Dahlia: Hoa thược dược
5. Tên tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa may mắn, tài lộc
1. Iris: Cầu vồng rực sáng, tượng trưng cho may mắn
2. Itzel: Cầu vồng
3. Asher: Người may mắn
4. Evangeline: Cô gái được thần may mắn phù hộ
5. Clover: Cỏ bốn lá, sự hiếm có
6. Bennett: Người được thần linh phù hộ
7. Edmund: Vận may
8. Benedict: Thần linh phù hộ
9. Bunny: Chú thỏ may mắn
10. Faustina: Người may mắn

Hy vọng với những tên tiếng Anh cho nữ chia sẻ ở trên đây, các bạn dễ dàng tìm kiếm được cho mình cái tên thật hay và ý nghĩa để xưng hô, làm việc với bạn bè quốc tế. Các bạn cùng tham khảo thêm bài viết tên tiếng Anh cho bé trai của Taimienphi.vn để có tên hay đặt cho bé của mình.

Tên Instagram cũng được nhiều người tìm kiếm hiện nay, mong muốn tìm được cái Tên Instagram hay để đặt cho tài khoản Instagram của mình.  Các bạn có thể tham khảo tại đây để có nhiều gợi ý. 

Xem thêm: Tên Instagram
Hiện nay, ngoài tên tiếng Việt trong giấy khai sinh, nhiều phụ huynh còn lựa chọn thêm tiếng Anh hay để đặt cho con. Giữa vô vàn những cái tên khác nhau, Taimienphi.vn đã tổng hợp 200+ tên tiếng Anh cho nữ hay, phổ biến nhất. Hãy tham khảo và bắt đầu hành trình tìm kiếm 1 cái tên phù hợp cho bé gái xinh xắn, đáng yêu của gia đình bạn nhé!
Tên Trung Quốc hay cho con trai, con gái
6 loại giấy xác nhận, giấy mời, sang tên hay
Biệt danh 1 chữ hay cho bé mới sinh, ở nhà, trai, gái
Đặt tên con họ Lương
Hướng dẫn làm thủ tục giấy khai sinh, hộ khẩu cho bé sinh đúng quy định
Tên cho bé gái hay đẹp, dễ thương

ĐỌC NHIỀU