1. Mẫu tóm tắt số 1 (100 - 150 chữ)
Đoạn trích "Đi lấy mật" kể về hành trình "ăn ong" của An, Cò và tía nuôi. Sau một quãng đường rừng dài, tía nuôi thấy An đã thấm mệt nên quyết định dừng chân nghỉ ngơi. Trong thời gian ấy, thằng Cò đã chỉ cho An cách tìm ra những con ong mật trên nhánh tràm cao. Khi cùng ngồi ăn cơm vắt, cả ba còn được ngắm nhìn thiên nhiên với sự phong phú của các loài vật như: kì nhông, bầy chim có hàng nghìn con đang cất cánh bay lên,... Cò nắm tay An kéo đi trong rừng. Dưới sự chỉ dẫn của nó, An đã tận mắt nhìn thấy kèo ong gác trên cây tràm thấp. Nhìn chúng, An lại nhớ tới lời má nuôi dạy về việc người dân U Minh lấy nhánh tràm gác kèo để ong mật làm tổ.
2. Mẫu tóm tắt số 2 (200 - 250 chữ)
Vào một buổi sáng khi đất rừng còn yên tĩnh và không khí vẫn mát lạnh, An cùng tía nuôi và thằng Cò vào rừng tràm. Đây là lần đầu tiên nó được đi "ăn ong" - đi lấy mật ong. Trên đường đi, nó thấy tía nuôi dùng chà gạc phạt những nhánh gai để mở lối đi. Đi được một quãng, thấy An có vẻ thấm mệt, tía nuôi đã quyết định dừng chân nghỉ ngơi. Trong giây phút ngắn ngủi ấy, An được Cò dạy cách nhận biết ong mật. Bên cạnh đó, khi cả ba tía con ngồi ăn cơm vắt, họ còn được ngắm nhìn và tận hưởng bức tranh thiên nhiên rừng tràm. Bức tranh đó là sự hòa quyện giữa cảnh sắc thiên nhiên và các loài vật trong rừng: nắng vàng cùng gió rừng "thổi rao rao", bầy chim hàng nghìn con đang cất cánh bay lên, những con kì nhông có sắc da lưng đổi màu,... Sau khi bị nắm tay lôi đi trong rừng, An được Cò chỉ cho thấy một kèo ong gác trên cây tràm thấp. Tận mắt chứng kiến cảnh ong làm tổ trên gác kèo, An thấy chúng to như cái thúng. Và rồi, An nhớ tới lời dạy của má nuôi về việc người dân U Minh thuần hóa ong rừng để lấy mật cũng như các công việc mà họ phải làm khi nuôi ong.
1. Mẫu tóm tắt số 1 (100 - 150 chữ)
Một đêm mưa bão, Mên và Mon rì rầm vì lo cho bầy chim chìa vôi non ở bãi cát giữa sông. Hai anh em cùng trò chuyện rồi lại nằm im nhưng không ngủ. Cuối cùng, vì quá lo lắng, trong đêm tối, hai anh em đã đi đò đến bờ sông đối diện với dải cát. Đến khi bình minh vừa hé, Mên và Mon được chứng kiến "cảnh tượng như huyền thoại" - bầy chim chìa vôi đang cất cánh bay lên khỏi bãi sông. Bỗng nhiên, một chú chim non trong đàn như đuối sức, đôi cánh dần dần rơi xuống như chiếc lá. Nhưng rồi, chú chim ấy đã mạnh mẽ đập một nhịp quyết định và bứt mình lên khỏi mặt sông. Cảnh tượng đó đã làm hai anh em vui mừng, hạnh phúc mà lặng lẽ bật khóc.
2. Mẫu tóm tắt số 2 (200 - 250 chữ)
Khoảng hai giờ sáng, hai anh em Mên, Mon vẫn đang thì thầm hỏi han nhau về nước sông. Cả hai đều lo lắng mưa to làm nước dâng cao sẽ cuốn đi bầy chim chìa vôi ở bãi cát giữa sông. Sau khi trò chuyện, chúng lại nằm lặng im, thổn thức nhớ về lời bố từng nói. Bố nói chỉ có ở khúc sông làng chúng mới có bầy chim chìa vôi làm tổ như vậy. Và rồi mưa càng lúc càng to, Mên và Mon đã quyết tâm lấy đò để đi đến bờ sông ngay trong đêm. Tới được bờ sông đối diện với dải cát, trời đất một màu tối tăm, phía sau lưng là tiếng người lớn quát tháo, gắt gỏng, hai anh em vẫn cố gắng quan sát bầy chim chìa vôi non. Đến khi bình minh lên , cả hai đã chứng kiến một cảnh tượng "như huyền thoại". Những cánh chim chìa vôi bé bỏng, non nớt, thấm đẫm nước đang bứt mình bay lên khỏi dòng nước cuồn cuộn giữa sông. Bỗng nhiên, một chú chim non như đuối sức, đôi cánh rơi xuống như một chiếc lá lìa cành. Và rồi, chú chim bé bỏng ấy đã mạnh mẽ vươn đôi cánh và bứt mình lên khỏi dòng sông. Cảnh tượng ấy làm chúng bật khóc vì vui mừng, hạnh phúc bởi bầy chim đã thực hiện được chuyến bay đầu tiên và quan trọng trong đời chúng.
Như vậy, bài tham khảo Tóm tắt văn bản theo những yêu cầu khác nhau về độ dài Ngữ văn 7 Kết nối tri thức với cuộc sống đã giúp em tóm tắt một cách ngắn gọn nội dung của hai văn bản Đi lấy mật và Bầy chim chìa vôi. Em cũng có thể rèn luyện kĩ năng tóm tắt bằng cách tóm tắt các văn bản khác trong chương trình.
Các bài văn mẫu lớp 7 khác:
- Nói và nghe: Trao đổi về một vấn đề mà em quan tâm Ngữ văn 7 Kết nối tri thức với cuộc sống
- Nói và nghe: Trình bày ý kiến về một vấn đề trong đời sống Ngữ văn 7 Cánh Diều