Các thuật ngữ trong Auto Chess VN về cơ bản thì cũng khá dễ nhớ, đối với những người chơi chuyên nghiệp hoặc đã từng chơi Dota Auto Chess thì sẽ nhanh chóng nắm bắt được, còn đối với những newbie (người mới) chơi Auto Chess VN thì quả thật là hơi khó.
- Link tải phiên bản Android: Auto Chess VN cho Android
- Link tải phiên bản iOS: Auto Chess VN cho iPhone
- Link tải phiên bản PC: Auto Chess cho PC
1. Các tộc và hệ trong Auto Chess VN
- Tộc Glacier: Troll
- Tộc Egersis: Undead
- Tộc Feathered: Elf
- Tộc Divinity: God
- Tộc Spirit: Element
- Tộc Marine: Naga
- Tộc Cave Clan: Orc
- Tộc Kira: Orge
- Hệ Witcher: Demon Hunter
2. Các tướng trong Auto Chess VN
- Redaxe Chief: Axe
- Tusk Champion: Tuska
- Unicorn: Enchantress
- Frost Knight: Batrider
- Defector: Shadow Shaman (SS)
- Egersis Ranger: Drow Ranger (Drow)
- Soul Breaker: Bounty Hunter (BH)
- Sky Breaker: Clockwerk (Clock)
- Heaven Bomber: Tinker
- Taboo Witcher: Anti Mage (AM)
- Stone Spirit: Tiny
- God of War: Mars
- Swordman: Juggernaut (Jugg)
- Desperate Doctor: Witch Doctor
- Abyssal Guard: Slardar
- Abyssalcrawler: Slark (cóc)
- The Source: Crystal Maiden (Rylai)
- Shining Dragon: Puck
- Ripper: Timbersaw (Timber)
- Hell Knight: Chaos Knight (Chaos)
- Phantom Queen: Queen of Pain (QOP)
- Shining Archer: Mirana
- Lightblade Knight: Luna
- Wisper Seer: Natural Prophet (Furion)
- Water Spirit: Morphing
- Lord of Sand: Sand King
- Poisonous Worm: Venom
- Fortune Teller: Dazzle
- Evil Knight: Abbadon
- Werewolf: Lycan (chó sói)
- Argali Knight: Omniknight
- Flamming Wizard: Lina
- Venom: Viper
- Dwarf Sniper: Sniper
- Shadow Devil: Shadow Fiend (SF)
- Fallen Witcher: Terrorblade
- Wind aRanger: Windranger (Win)
- Shadowcrawler: Phantom Assassin (PA, Phương Anh))
- Warpwood Sage: Treant Protector (cây)
- Thunder Spirit: Razor
- Storm Shaman: Disruptor
- Razorclaw: Lone Druid (Gấu)
- Berserker: Troll Warlord (Troll)
- Soul Reaper: Necrophos (Nec, Già buff máu)
- Siren: Medusa
- Pirate Captain: Kunkka
- Dragon Knight (Rồng hoặc DK).
- Tortola Elder: Keep of The Light (KOTL)
- Venomancer: Alchemist
- Doom Aribiter (Doom)
- Shining Assassin: Templar Assassin (TA, Trâm Anh)
- Ghost Prophet: Death Prophet (DP)
- Tsunami Stalker: Tidehunter (Tide)
- Helicopter: Gyrocopter (máy bay)
- Devastator: Techies (boom)
- Rogus Guard: Sven
- Strange Egg: Io
- Dark Spirit: Enigma
- God of Thunder: Zeus
- Orge Mage: Orge Magi (Orge)
- Skull Hunter: Beastmaster (Bm)
- Blight Sorcerer: Lich
- Winter Chiropteran: Winter Wyvern
3. Trang bị, vật phẩm, items trong Auto Chess Mobile VN
- Đoản Kiếm: Blink
- Cầu Hồi Phục: Perseverance
- Mặt Nạ Cuồng Nộ: Mask of Madness
- Áo Choàng Diệt Ma: Hood of Defiance (Hood)
- Pháp Trượng Vu Độc: Kaya
- Kiếm Ma Tinh: Crystalys (crit 1, nhảy damage 1).
- Long Cốt Thuẫn: Vanguard (khiên block)
- Giáp Dao: Blade Mail (giáp phản)
- Quyền Trượng Rồng: Black King Bar (BKB)
- Chùy Lôi Điện: Mealstorm (búa sét 1)
- Món Quà Thời Gian: Mekansm
- Rìu Ma Huyết: Desolator (Deso)
- Kính Vân Dính: Heaven's Halberd (cấm đánh)
- Tẩu Phỉ Thúy: Pipe
- Ma tinh Minh Hồn: Moon Shard
- Gậy Chính Xác: Monkey King Bar (MKB)
- Chiến Giáp Hoang Dã: Assault Cuirass (giáp xương).
- Pháp Trương Xung Kích (cấp 1): Dagon 1
- Pháp Trương Xung Kích (cấp 2): Dagon 2
- Rìu Cuồng Chiến: Battle Fury (BF).
- Cầu Tạo Mới: Refresher Orb (RO)
- Giáp Băng Gai: Shiva's Guard (giáp băng, shiva)
- Ma Long Tâm: Heart of Tarrasque (Heart).
- Đại Pháo Long Cốt: Deadalus (nhảy damage 2).
- Chùy Sấm Sét: Mjollnir (búa sét 2).
- Lưỡi Liềm Tà Ác: Scythe of Vyse (gậy hex, gậy hóa cóc).
- Cưa Điện Kinh Hồn: Divine Rapier (kiếm cuối, Divine).
Như vậy, bạn và Taimienphi vừa cùng nhau đi tìm hiểu về các thuật ngữ thường xuyên được dùng trong Auto Chess VN, game chiến thuật bàn cờ hay nhất hiện nay đã có mặt trên các hệ điều hành. Ngoài ra bạn có thể tham khảo cách chơi Auto Chess VN không bị giật lag tại đây để có trải nghiệm tốt nhất.