100 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt? Đổi 100 KRW sang VND

Tỷ giá Won luôn luôn biến đổi. Việc cập nhật bảng giá mỗi ngày sẽ giúp các nhà đầu tư quy đổi nhanh giá trị 100 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt cũng như đưa ra quyết định mua bán, trao đổi vào thời điểm thích hợp.

100 triệu Won Hàn bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Cập nhật tỷ giá KRW/VND, cách đổi 100 KRW sang VND
 

Mục Lục bài viết:
1. 100 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt?
2. Tỷ giá Won hôm nay


1. 100 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt?

- Mệnh giá đồng Won:

+ Won là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc, ký hiệu là KRW và ₩.
+ Với tiền giấy, hiện các mệnh giá đang áp dụng trong lưu thông là: 1000 Won, 5000 Won, 10.000 Won và 50.000 Won.
+ Với tiền xu thì đồng Won có nhiều mệnh: 1 Won, 5 Won, 10 Won, 50 Won, 100 Won và 500 Won.

- 1 Won bằng bao nhiêu tiền Việt?

Theo tỷ giá mới nhất tại ngân hàng Nhà nước Việt Nam, được cập nhật ngày 8/2/2023 thì:

1 Won = 19.2 VND

Từ tỷ giá này, chúng ta có thể tính được "100 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt, 50 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt, 300 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt, 200 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt, 400 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt". Cụ thể:

+ 100 triệu Won = 1.920.000.000 (1.92 tỷ đồng)

+ 3 triệu Won = 57.600.000 VND
+ 30 triệu Won = 576.000.000 VND
+ 50 triệu Won = 960.000.000 VND
+ 300 triệu Won = 5.760.000.000 VND
+ 400 triệu Won = 7.680.000.000 VND


2. Tỷ giá Won hôm nay

Tùy thuộc vào các sàn giao dịch mà sẽ có sự chênh lệch khi tính toán 100 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt. Theo ghi nhận ngày 8/2/2023, tỷ giá Won Hàn Quốc, tỷ giá KRW/VND tại một số ngân hàng trong nước như sau:

- Tại ngân hàng Vietcombank, tỷ giá mua và bán tiền mặt của đồng Won đang ở mức 16,30 - 19,86 VND/KRW.
- MB Bank niêm yết tỷ giá mua chuyển khoản là 17,75 VND/KRW, tỷ giá bán tiền mặt và bán chuyển khoản là 22,07 VND/KRW.
- Ngân hàng Nam Á giao dịch đồng Won ở mức 17,89 - 19,84 VND/KRW, tương ứng với tỷ giá mua - bán tiền mặt.
- Ngân hàng MSB niêm yết tỷ giá mua tiền mặt là 17,18 VND/KRW, bán tiền mặt là 20,39 VND/KRW.
- Tại ngân hàng HDBank tỷ giá Won mua - bán chuyển khoản tương đương với mức 18,49 - 19,64 VND/KRW.

Bảng so sánh tỷ giá Won giữa các ngân hàng:

- Nếu đang có nhu cầu bán ngoại tệ KRW, bạn nên chọn bán cho ngân hàng Vietcombank và HD Bank để được hưởng mức giao dịch cao nhất lần lượt là 18.11 - 18.49 VND/KRW.

- Nếu đang có nhu cầu mua ngoại tệ KRW, bạn nên chọn mua tại ngân hàng Nam A Bank và Vietcombank để được hưởng mức giao dịch thấp nhất lần lượt là 19.84 - 19.86 VND/KRW.

Lưu ý:

- Tỷ giá đồng Won Hàn dùng quy đổi Won sang tiền Việt ở trên chỉ mang tính tham khảo. Tỷ giá Won sẽ thay đổi liên tục theo thời gian thực. Bạn cần cập nhật thông tin trên website của các ngân hàng để tìm được tỷ giá chính xác nhất.

- Việc đổi từ tiền Won Hàn sang tiền Việt phải được thực hiện đúng theo quy định pháp luật. Chỉ nên đổi tiền tại các cơ sở được pháp luật cho phép (ngân hàng, sân bay, cửa khẩu, tiệm bán vàng, trang sức có giấy phép kinh doanh,...), tránh đổi tiền Won từ các cá nhân, dịch vụ tự phát.

Liên quan đến đồng won Hàn, Taimienphi.vn còn có bài 1 tỷ won bằng bao nhiêu tiền việt, bạn đọc có thể bấm để tham khảo, xem thêm thông tin. Trường hợp muốn tìm hiểu, so sánh giá trị của đồng won với các ngoại tệ khác, bạn đọc có thể tham khảo 100 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hay 10 triệu đô bằng bao nhiêu tiền việt.

Việc theo dõi tỷ giá tiền Won là mối quan tâm của nhiều nhà đầu tư hoặc bất kỳ ai đang có nhu cầu ra nước ngoài sinh sống, làm việc. Hy vọng với những chia sẻ của Taimienphi, bạn đọc sẽ nắm được các thông tin về mệnh giá đồng Won cũng như quy đổi được 100 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt để chủ động hơn trong nhu cầu cá nhân.

Giống như các ngoại tệ khác như USD, Yên Nhật, Đô Singapore, tỷ giá đồng Won Hàn Quốc ngày càng nhận được sự quan tâm của người dân. Vậy đồng Won có những mệnh giá nào? 1 won, 100 triệu won bằng bao nhiêu tiền Việt? Bài viết dưới đây của Taimienphi sẽ giúp bạn đọc trả lời tất cả những thắc mắc trên.
1 Won, 1000 Won, 1 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND, USD
1mm bằng bao nhiêu cm, dm, m, km? Bảng quy đổi Minimet
Đổi 1 feet bằng bao nhiêu met, cm, inch
1 dm bằng bao nhiêu cm, m, mm? Quy đổi đơn vị dm
1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND, USD
1hm bằng bao nhiêu m, dm, km? Quy đổi hectomet sang met

ĐỌC NHIỀU