Chắc hẳn những người không làm ngành trang sức khó có thể biết được khái niệm về vàng ta là gì, giá vàng ta hôm nay như thế nào? Bài viết sau đây, Taimienphi.vn sẽ giải đáp cho các bạn.
Vàng ta và những thông tin quan trọng
Vàng ta là kim loại có màu vàng, mang hai dạng cơ bản khác nhau là dạng khối và dạng bột vàng nguyên chất 100% có màu hồng ngọc, tía hoặc màu đen khi được cắt nhuyễn. Đặc tính của vàng là mềm, dễ uốn dát. Trên thực tế, chỉ cần 1g vàng thì bạn có thể dập thành tấm 1m2. Để cứng hơn thì vàng nguyên chất 100% sẽ kết hợp với những kim loại khác. Vàng ta này chính là cách gọi thông dụng mà người dân dùng để có thể phân biệt với vàng tây.
Có tính dẫn nhiệt, điện tốt, không bị ảnh hưởng bởi không khí, hóa chất và mặt hóa học do oxy, độ ẩm, nhiệt ... nên vàng thích hợp tạo ra các trang sức như dây chuyền, nhẫn ... hay tiền kim loại.
Do vàng có độ dẻo, mềm cao nên khi gia công thường kết hợp với hợp kim để làm cứng. Vàng ta kết hợp với hợp kim thường được sử dụng trong ngành chế tạo tiền kim loại, trang sức.
2. Phân loại vàng ta
Trên thị trường vàng hiện nay, vàng rất đa dạng, trong đó vàng ta gồm có 4 loại như vàng 10K, vàng 14K, vàng 18K và vàng 24K.
K ở đây chính là Karat - đơn vị đo độ tinh khiết của vàng, có nghĩa là hàm lượng vàng trong sản phẩm trang sức. Nếu như số K càng lớn thì hàm lượng vàng trong trang sức sẽ càng cao, giới hạn là 24K. Do đó, vàng 24K được xem là vàng nguyên chất.
Tính phần trăm ở trong vàng ta là: K/24x100%. Chẳng hạn như vàng 10K thì 10/24 x 100% = 42%. Trong vàng 10K thì chỉ có 41% vàng nguyên chất.
3. Tuổi của vàng ta
Số tuổi của vàng ta sẽ được đặt theo phần trăm vàng có ở trong khối lượng vàng đó, tức là loại vàng đó có tỷ lệ bao nhiêu phần trăm vàng nguyên chất, đó sẽ được đặt là số tuổi của vàng ta.
- Vàng 10K có tỷ lệ vàng nguyên chất là 41%, tức là có 4 tuổi
- Vàng 14K có tỷ lệ vàng nguyên chất là 58%, tức là có 6 tuổi
- Vàng 18K có tỷ lệ vàng nguyên chất là 75%, tức là có 7,5 tuổi
- Vàng 22K có tỷ lệ vàng nguyên chất là 91,6%, tức là có 9 tuổi
- Vàng 24K có tỷ lệ vàng nguyên chất là 99,9%, tức là có 10 tổi
4. Ứng dụng của vàng ta
Tùy từng loại vàng ta mà mọi người dùng khác nhau như với vàng 24K là vàng nguyên chất nên quá mềm nên chúng thường được làm cứng bằng việc kết hợp với các kim loại như bạc, đồng tạo ra hợp kim. Vàng ta và hợp kim thường được sử dụng phổ biến để chế tạo tiền kim loại hoặc đồ trang sức.
Còn vàng 10K, 14K, vàng 18K và vàng 22K đã được pha trộn với các kim loại nên độ bền và độ cứng tốt hơn. Các loại vàng này thích hợp để chế tạo mẫu mã trang sức đa dạng, tính thẩm mỹ cao, giá thành lại hợp lý. Với vàng 10K thì tỷ lệ kim loại cao nên chúng bền hơn so với những loại vàng khác nên thích hợp làm trang sức kỹ thuật cao. Tuy nhiên vàng ta 14K có giá trị cao hơn. Do đó, tùy vào mục đích sử dụng mà bạn lựa chọn vàng phù hợp.
5. Giá vàng ta hôm nay
Giá vàng biến động theo từng ngày, các bạn cập nhật giá vàng thường xuyên để biết giá vàng hiện tại là bao nhiêu.
Bảng giá vàng mua vào, bán ra
Theo bảng trên, ta có thể nhận thấy được:
- Vàng nữ trang 24K có giá mua vào là 35.95 triệu đồng/1 lượng
- Vàng nữ trang 24K có giá bán ra là 36.55 triệu đồng/lượng
- Vàng nữ trang 10K có giá mua vào là 13.993 triệu đồng/lượng
- Vàng nữ trang 10K có giá bán ra là 15.393 triệu đồng/lượng
Việc nắm bắt thông tin cơ bản vàng ta là gì? giá vàng ta hôm nay sẽ giúp bạn quyết định mua vàng vào hay bán ra để có lãi.