Các câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi du lịch

Các câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi du lịch thông dụng cũng được Taimienphi.vn tổng hợp và chia sẻ dưới đây. Nếu bạn muốn chuyến đi du lịch thăm quan và khám phá Nhật Bản thuận tiện và dễ dàng hơn thì hãy học ngay những câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Nhật này.

Người Nhật được đánh giá cao đối với sự tinh tế và lịch sự trong giao tiếp. Để thể hiện được sự tôn trọng, lịch thiệp và tạo thiện cảm trong giao tiếp với người Nhật thì bạn cần phải biết một ít những câu tiếng Nhật khi đi du lịch. Do đó, những câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi du lịch dưới đây sẽ hữu ích cho bạn cho chuyến đi du lịch Nhật sắp tới.

cac cau giao tiep tieng nhat khi di du lich

Các câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Nhật

Câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi du lịch
1. Câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Nhật trong chào hỏi

cac cau giao tiep tieng nhat khi di du lich 2

Chào hỏi trong tiếng Nhật

1. Yaa hoặc Konichiwa: Xin chào (Kôn ni chi wa)
2. Ohayou gozaimasu: Chào buổi sáng (Ô hay yoo ô gô zai ma su)
3. konnichiawa: Chào buổi trưa (Kôn ni chi wa)
4. Konbanwa: Chào buổi tối (Kôm ban wa)
5. Youkoso irasshai mashita: Rất hân hạnh
6. Ogenki desuka?: Bạn khỏe không? (gen ki de sư ka)
7. Watashi wa genki desu. Arigato: Tôi khỏe, cảm ơn bạn
8. Anatawa?: Còn bạn thì sao?
9. Arigatou: Cảm ơn (đây là câu cảm ơn tiếng Nhật được sử dụng phổ biến, thường có nghĩa là cảm ơn bạn, không thể hiện sự khách sáo, quá trang trọng) (A ri ga tôô)
- Doumo: Cảm ơn ( Câu cảm ơn thể hiện sự thân thiện)
- Agrigatou gozaimasu (Lời cảm ơn dành cho người lớn tuổi hơn thể hiện sự lịch sự) (A ri ga tô gô zai ma su)
- Doumo agrigatou gozaimasu (Câu cảm ơn thể hiện sự chân thành nhất, trang trọng nhất)
- Osoreirimasu (Cảm ơn lịch sử, sử dụng nhiều trong doanh nghiệp, kinh doanh ở trong bối cảnh cần nghiêm túc)
10. Dou itashi mashite: Không có chi/ Đừng khách sáo
11. Samishi katta desu: Tôi nhớ bạn rất nhiều
12. Saikin dou desuka?: Dạo này sao rồi?
13. Kawari nai desu: Không có gì cả
14. Oyasumi nasai: Chúc ngủ ngon
15. Mata aimashou: Gặp lại bạn sau (Mà ta a shi may sô)
16. Sayonara: Tạm biệt (sày ô na ra)

II. Câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Nhật về cảm ơn
1. Hontouni yasashiidesune: Bạn thật tốt bụng!
2. Kyou wa tanoshikatta desu. Arigatou gozaimasu: Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn bạn!
3. Arigatou gozaimasu: Cảm ơn [mang ơn] bạn rất nhiều
4. Iroiro osewani narimashita: Xin cảm ơn anh đã giúp đỡ

III. Những câu xin lỗi thông dụng trong tiếng Nhật
Câu nói xin lỗi rất cần thiết trong giao tiếp, nhất là giao tiếp với người Nhật bởi họ thường tinh tế, chú ý đến phép lịch sự trong giao tiếp.1. Sumimasen: Xin lỗi (Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hỏi thăm) (Su mi ma sen)
2. Gomennasai: Xin lỗi (Sử dụng khi bạn có lỗi) (Gô mên na sai)
3. Watashi no seidesu: Đó là lỗi của tôi4. Watashi no fuchuui deshita: Tôi đã rất bất cẩn
5. Sonna tsumori jaarimasendeshita: Tôi không có ý đó.
6. Tsugikara wa chuuishimasu: Lần sau tôi sẽ chú ý hơn
7. Omataseshite mou wakearimasen: Xin lỗi vì đã làm bạn đợi
8. Osokunatte sumimasen: Xin thứ lỗi vì tôi đến trễ
9. Gomeiwakudesuka: Tôi có đang làm phiền bạn không?
10. Chotto, otesuu wo okakeshite yoroshiideshouka: Tôi có thể làm phiền bạn một chút không?
11. Shoushou shitsurei shimasu: Xin lỗi đợi tôi một chút
12. Moushiwake gozaimasen: Tôi rất xin lỗi (lịch sự)

VI. Câu giao tiếp tiếng Nhật dùng khi cần trợ giúp

cac cau giao tiep tieng nhat khi di du lich 3

Câu nói tiếng Nhật khi cần giúp đỡ

1. Mayotte shimai mashita: Tôi bị lạc mất rồi
2. Otetsudai shimashouka: Tôi có thể giúp gì cho bạn
3. Tetsudatte kuremasuka: Bạn có thể giúp tôi không
4. (Toire/yakkyoku) wa doko desuka: Nhà tắm công cộng/hiệu thuốc ở đâu vậy
5. Massugu itte kudasai. Soshite, hidari /migi ni magatte kudasai: Đi thẳng! Sau đó rẽ trái/phải!
6. John wo sagashite imasu: Tôi đang tìm John
7. Chotto matte kudasai: Làm ơn chờ một chút
8. Kore wa ikura desuka: Cái này bao nhiêu tiền
9. Sumimasen: Xin cho hỏi10. Sumimasen: Làm ơn (cho qua)
11. Watashi to issho ni kite kudasai: Hãy đi cùng tôi
12. Iki ga dekimasen: Tôi không thể thở được
13. Atama ga itai desu: Tôi bị đau đầu
14. Taishikan no denwa bango wa nanban desu ka ban: Số điện thoại của đại sứ quán là gì?
15. Keisatsukan: Cảnh sát
16. Chotto tasukete kudasai: Xin vui lòng giúp tôi
17. Byoin wa doko desu ka: Bệnh viện ở đâu?
18. Keisatsu o yonde kudasai: Xin vui lòng gọi cho cảnh sát
19. Hittakuri ni aimashita: Tôi đã bị cướp

V. Số đếm tiền trong tiếng Nhật
Học số đếm trong tiếng Nhật là cần thiết giúp bạn trả giá cũng như trả tiền cho người bán dễ dàng, không bị nhầm.

1. Số đếm từ 1 - 10:

- ichi: 1
- ni: 2
- san: 3
- yon: 4
- go: 5
- roku: 6
- nana: 7
- hachi: 8
- kyuu: 9
- Juu: 10

2. Từ 11 - dưới 100
Số đếm trên 10 và dưới 100 sẽ được đọc theo nguyên tắc là số đếm hàng chục + duôi nhật ngữ.
* Công thức từ 11 - 19: juu + [ich, ni, san, yon, go ...]
Ví dụ: Juuku: 19
* Công thức từ 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90: [ni, san, yon ...] + juu
Ví dụ: Kyuujuu: 90
* Công thức đếm 21 - 29: nijuu + [ichi, ni, san, yon, go, roku, nana, hachi, kyuu]Ví dụ: nijuu-go: 25
3. Đếm hàng trăm- hyaku: một trăm- Hai trăm, bốn trăm, năm trăm, bảy trăm, chín trăm
Công thức: [ni, yon, go, nana, kyuu] + hyaku
- Sanbyaku: ba trăm (san kết thúc bằng n nên có biến âm từ h thành b)
- Roppyaku: sáu trăm (roku kết thúc bằng ku nên biến thành lặp cho dễ đọc)
- Happyaku: tám trăm (hachi kết thúc là tsu/chi nên biến thanh lặp cho dễ đọc)
- Đếm con số có hàng trăm: Đếm hàng trăm trước rồi mới hàng chục rồi hàng đơn vị
Chẳng hạn: san-byaku nijuu-go: 325

...

VI. Những câu giao tiếp tiếng Nhật khi mua sắm thông dụng nhất

cac cau giao tiep tieng nhat khi di du lich 4

Câu nói mua sắm thông dụng trong tiếng Nhật

Nhật Bản là đất nước nổi tiếng với sản phẩm như mỹ phẩm, đồ điện tử, thực phẩm ... Mà ngoài khám phá cảnh đẹp, mua sắm cũng là hoạt động quan trọng của chúng ta mỗi khi đi du lịch. Do đó, học các câu nói tiếng Nhật về chủ đề mua sắm giúp bạn mua sắm hiệu quả:

1. Ikura: Bao nhiêu? (I ku ra) Giống với từ How much trong tiếng Anh.
2. Takai: đắt tiền
3. Ie, ii desu: không, cảm ơn
4. Genka: giá tiền
5. Sopamaketto: siêu thị
6. Kore o kudasai: Tôi sẽ lấy cái này
7. Mise: cửa hàng
8. Nani o osagashi desu ka: Bạn đang tìm kiếm cái gì?
9. Shichakushitsu wa doko desu ka: Phòng thay đồ ở đâu?
10. O kane: tiền
11. Genkin: tiền mặt
12. Kurejitto kado de haratte mo ii desu ka: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
13. Are ga ii desu: Tôi thích món hàng kia hơn
14. Konbini: cửa hàng tiện lợi
15. Ikura desu ka: Bao nhiêu tiền vậy
16. Korawa ikura desu ka: Cái này giá bao nhiêu
17. I ku ra đê su ka: Cái này giá bao nhiêu?
18. Kô re wô ku đa sai: Cho tôi mua cái này?
* Lưu ý: Những người Nhật thường bán hàng với kiểu mặc cả nên bạn không nên mặc cả khi đi mua sắm.

VIII. Từ vựng tiếng Nhật chỉ phương hướng

Các bạn cần nắm được từ vựng tiếng Nhật chỉ phương hướng để hỏi đường và nghe chỉ dẫn của người Nhật dễ hơn:

1. Hidari: Trái
2. Magaru: Rẽ
3. Massugu: Thẳng
4. Massugu iku: Đi thẳng
5. Hidari ni magaru: Rẽ trái
6. Migi ni magaru: Rẽ phải

IX. Câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng trong nhà hàng

cac cau giao tiep tieng nhat khi di du lich 5

Gọi món bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn có trải nghiệm đến Nhật thú vị hơn

Chắc hẳn khi tới Nhật, bạn sẽ đi ăn uống, thưởng thức các món ăn ngon nên bên cạnh việc gọi món bằng tiếng Anh trên menu thì bạn có thể gọi món bằng tiếng Nhật với các từ thông dụng như dưới đây.
1. Menyuu: thực đơn
2. Hai, ii desu: vâng, món ăn ngon.
3. Go-chu mon wa: cho tôi gọi món
4. Kyo no supesharu wa nan desu ka: món đặc biệt của ngày hôm nay là món gì?
5. Ii desu ka? bạn thấy món ăn này thế nào?
6.Dozo meshiagatte kudasai: vui lòng dùng bữa
7. Niku: thịt8. Butaniku: thịt heo
9. Biru: bia
10. Wain: rượu vang
11. Sarada: salad
12. Toriniku: thịt gà
13. Ocha: trà
14. Gyunyu: sữa
15. Gyuniku: thịt bò
16. Ringo: táo
17. Kohi: cà phê
18. Sakana: cá
19. Tamago: trứng
20. Yasai: rau
21. Gohan: cơm
22. Mizu: nước

* Lưu ý: Để trang trọng hơn, các bạn có thể kết hợp với từ: Onegai shi masu (Vui lòng) tương ứng với từ Please trong tiếng Anh.

VIII. Đơn vị tiền tệ trong tiếng Nhật
Nước Nhật sử dụng đồng tiền Yên là phổ biến nhất:
- En: Đồng yên Nhật
- Bê tô na mu đôn: VNĐ
- Đô ru: USD

IX. Một số câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng khác

Nếu như bạn chưa học được những câu tiếng Nhật trên khác thì bạn có thể học một số câu nói tiếng Nhât dưới đây để họ nói chậm hoặc chuyển sang tiếng Anh hiệu quả, thể hiện được phép lịch sự trong giao tiếp.

1. Nihongo ga wakarimasen: Tôi không hiểu tiếng Nhật
2. Mo ichido itte kudasai: Bạn có thể nói lại một lần nữa không?
3. Nihongo ga Amari hanasemasen: Tôi không nói tiếng Nhật giỏi
4. Daijobu desu ka: Những điều bạn nói là đúng phải không?
5. Eigo ga wakarimasu ka: Bạn có hiểu tiếng Anh không?
6. Doko: Ở đâu? (Sử dụng để hỏi địa chỉ, hỏi đường)

Người Nhật không thích giao tiếp bằng tiếng Anh, chỉ muốn giao tiếp bằng tiếng Nhật kể cả là gặp các khách nước ngoài. Vì thế, khi đi du lịch, bạn sẽ cần trang bị những câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi du lịch thông dụng nhất này để hỏi thăm, nói chuyện với người Nhật tự nhiên.

Khi đi du lịch nước ngoài, dù là Trung Quốc, Nhật Bản hay Thái Lan thì việc tìm hiểu ngôn ngữ bản địa là cần thiết. Nếu như bạn đến Nhật, bạn trau dồi, luyện giao tiếp tiếng Nhật, còn nếu bạn đến Thái, bạn học các câu giao tiếp tiếng Thái, tất cả các câu giao tiếp mà bạn học sẽ giúp chuyến đi du lịch của bạn thuận lợi hơn.

https://thuthuat.taimienphi.vn/cac-cau-giao-tiep-tieng-nhat-khi-di-du-lich-48449n.aspx
Việt Nam có đồng VNĐ thì Nhật Bản có tiền Yên. Do đó, ngoài việc học các câu tiếng Nhật giao tiếp để chuyển bị đi du lịch Nhật Bản thì bạn cần biết được tỉ giá, cách quy đổi Yên sang VNĐ để đổi có lợi về mặt giá trị nhất cho mình.

Tác giả: Trấn thành     (4.0★- 3 đánh giá)  ĐG của bạn?

  

Bài viết liên quan

Những mẫu câu Tiếng Anh thông dụng khi đi máy bay
Cap đi du lịch hay và chất, STT du lịch truyền cảm hứng cho bạn
Những câu Tiếng Anh hỏi giá tiền, mua bán khi đi du lịch
4 Cách hỏi về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Hỏi giá cả bằng tiếng Anh, cách hỏi, trả lời, nói giá
Từ khoá liên quan:

Câu giao tiếp tiếng Nhật

, cau giao tiep tieng Nhat, những câu tiếng Nhật khi đi du lịch,

SOFT LIÊN QUAN

Tin Mới

  • Xem Lịch Âm Dương 2024 hôm nay, cả năm, ngày đẹp tốt, xấu

    Lịch âm xưa nay đóng vai trò thiết yếu trong đời sống người Việt, giúp ta xác định ngày lễ, giỗ chạp, cúng bái, thể hiện sự trân trọng văn hóa truyền thống. Sử dụng lịch âm 2024 giúp mọi người sắp xếp công việc, cuộc sống thuận lợi, phù hợp phong thủy và tín ngưỡng.

  • 2024 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào? Màu may mắn của 12 con giáp

    Việc tìm hiểu năm 2024 mệnh gì, tuổi gì, hợp màu nào luôn được mọi người quan tâm mỗi dịp đầu xuân năm mới. Bởi theo quan niệm phong thủy cổ đại, việc lựa chọn màu sắc hợp mệnh, hợp tuổi sẽ quyết định tài lộc, vận mệnh

  • Năm 2024 là năm con gì, hợp tuổi nào, sinh con có tốt không?

    Năm 2024 đang đến gần và những câu hỏi xoay quanh tử vi, phong thủy, chiêm tinh được mọi người vô cùng quan tâm. Trong bài viết này, Taimienphi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn đọc về năm 2024 là năm con gì, hợp tuổi nào, sinh con có tốt không để lên kế hoạch dự định cho một năm thật nhiều thành công và may mắn.

  • Tổng đài xe XANH SM BIKE, cách gọi và đặt xe

    Để sử dụng dịch vụ xe xe máy điện, bạn chỉ cần gọi tổng đài xe XANH SM BIKE để được hỗ trợ đặt xe 24/7 hoặc đặt qua ứng dụng Taxi Xanh SM. XANH SM BIKE sử dụng xe máy điện VinFast mang đến sự thoải mái và an toàn cho hành trình. Với sự chú trọng đến việc bảo vệ môi trường, dịch vụ này thể hiện cam kết đối với sự phát triển bền vững và góp phần giảm thiểu ô nhiễm.